1 | GK.00100 | | Tiếng Anh 7 - I-Learn smart world: Student's book/ Võ Đại Phúc (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Đặng Đỗ Thiên Thanh... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
2 | GK.00101 | | Ngữ văn 7/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2023 |
3 | GK.00102 | | Ngữ văn 7/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2023 |
4 | GK.00103 | | Ngữ văn 7/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2023 |
5 | GK.00104 | | Ngữ văn 7/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2022 |
6 | GK.00105 | | Ngữ văn 7/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2023 |
7 | GK.00106 | | Ngữ văn 7/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2023 |
8 | GK.00107 | | Ngữ văn 7/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2023 |
9 | GK.00108 | | Toán 7/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Cung Thế Anh.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
10 | GK.00109 | | Toán 7/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Cung Thế Anh.... T.1 | Giáo dục | 2023 |
11 | GK.00110 | | Toán 7/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Cung Thế Anh.... T.1 | Giáo dục | 2023 |
12 | GK.00111 | | Toán 7/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Cung Thế Anh.... T.1 | Giáo dục | 2023 |
13 | GK.00112 | | Toán 7/ Hà Huy Khoái 9 tổng ch.b), Nguyễn Huy Đoan (ch.b), Cung Thế Anh,.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
14 | GK.00113 | | Toán 7/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Cung Thế Anh.... T.2 | Giáo dục | 2023 |
15 | GK.00114 | | Toán 7/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Cung Thế Anh.... T.2 | Giáo dục | 2023 |
16 | GK.00115 | | Khoa học tự nhiên 7/ Vũ Văn Hùng, Mai Văn Hưng... Lê Kim Long | Giáo dục | 2023 |
17 | GK.00116 | | Lịch sử và Địa lí 7/ Hà Bích Liên, Mai Thị Phú Phương (đồng ch.b. phần lịch sử); Nguyễn Kim Hồng (tổng ch.b. phần địa lí); Phan Văn Phú, Mai Phú Thành (Đồng chủ biên phần địa lí); Nguyễn Đức Hòa,... | Giáo dục | 2023 |
18 | GK.00117 | | Lịch sử và Địa lí 7/ Hà Bích Liên, Mai Thị Phú Phương (đồng ch.b. phần lịch sử); Nguyễn Kim Hồng (tổng ch.b. phần địa lí); Phan Văn Phú, Mai Phú Thành (Đồng chủ biên phần địa lí); Nguyễn Đức Hòa,... | Giáo dục | 2023 |
19 | GK.00118 | | Lịch sử và Địa lí 7/ Hà Bích Liên, Mai Thị Phú Phương (đồng ch.b. phần lịch sử); Nguyễn Kim Hồng (tổng ch.b. phần địa lí); Phan Văn Phú, Mai Phú Thành (Đồng chủ biên phần địa lí); Nguyễn Đức Hòa,... | Giáo dục | 2023 |
20 | GK.00119 | | Lịch sử và Địa lí 7/ Hà Bích Liên, Mai Thị Phú Phương (đồng ch.b. phần lịch sử); Nguyễn Kim Hồng (tổng ch.b. phần địa lí); Phan Văn Phú, Mai Phú Thành (Đồng chủ biên phần địa lí); Nguyễn Đức Hòa,... | Giáo dục | 2023 |
21 | GK.00120 | | Công nghệ 7/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.); Đồng Huy Giới (ch.b.); Cao Bá Cường... | Giáo dục | 2023 |
22 | GK.00121 | | Công nghệ 7/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.); Đồng Huy Giới (ch.b.); Cao Bá Cường... | Giáo dục | 2023 |
23 | GK.00122 | | Âm nhạc 7/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Vũ Mai Lan (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
24 | GK.00123 | | Âm nhạc 7/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Vũ Mai Lan (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
25 | GK.00124 | | Âm nhạc 7/ Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố Mai (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hảo... | Giáo dục | 2023 |
26 | GK.00125 | | Âm nhạc 7/ Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố Mai (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hảo... | Giáo dục | 2023 |
27 | GK.00126 | | Giáo dục công dân 7/ Huỳnh văn Sơn (Tổng chủ biên), Bùi Hồng Quân, Đào Lê Hòa An,.. | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
28 | GK.00127 | | Giáo dục công dân 7/ Huỳnh văn Sơn (Tổng chủ biên), Bùi Hồng Quân, Đào Lê Hòa An,.. | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
29 | GK.00128 | | Giáo dục công dân 7/ Huỳnh văn Sơn (Tổng chủ biên), Bùi Hồng Quân, Đào Lê Hòa An,.. | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
30 | GK.00129 | | Giáo dục công dân 7/ Huỳnh văn Sơn (Tổng chủ biên), Bùi Hồng Quân, Đào Lê Hòa An,.. | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
31 | GK.00130 | | Tin học 7/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Phan Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
32 | GK.00131 | | Tin học 7/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Phan Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
33 | GK.00132 | | Tin học 7/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Phan Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
34 | GK.00133 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.), Nguyễn Thanh Bình... | Giáo dục | 2023 |
35 | GK.00134 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.), Nguyễn Thanh Bình... | Giáo dục | 2023 |
36 | GK.00135 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.), Nguyễn Thanh Bình... | Giáo dục | 2023 |
37 | GK.00136 | | Giáo dục thể chất 7/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Vũ Tuấn Anh... | Giáo dục | 2022 |
38 | GK.00266 | | Khoa học tự nhiên 7/ Vũ Văn Hùng, Mai Văn Hưng... Lê Kim Long | Giáo dục | 2023 |
39 | GK.00435 | | Ngữ văn 7/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.).... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
40 | GK.00436 | | Giáo dục thể chất 7/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Vũ Tuấn Anh... | Giáo dục | 2022 |