1 | NV.00001 | | Tiếng Anh 6 - I-Learn smart world: Teacher's book/ Võ Đại Phúc (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Đặng Đỗ Thiên Thanh... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
2 | NV.00002 | | Tiếng Anh 6 - I-Learn smart world: Teacher's book/ Võ Đại Phúc (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Đặng Đỗ Thiên Thanh... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
3 | NV.00003 | | Ngữ văn 6: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.), Phan Huy Dũng.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
4 | NV.00004 | | Ngữ văn 6: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.), Phan Huy Dũng.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
5 | NV.00005 | | Ngữ văn 6: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.), Phan Huy Dũng.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
6 | NV.00006 | | Ngữ văn 6: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.), Phan Huy Dũng.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
7 | NV.00007 | | Ngữ văn 6: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.), Phan Huy Dũng.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
8 | NV.00008 | | Ngữ văn 6: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.), Phan Huy Dũng.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
9 | NV.00009 | | Ngữ văn 6: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.), Phan Huy Dũng.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
10 | NV.00010 | | Ngữ văn 6: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.), Phan Huy Dũng.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
11 | NV.00011 | | Ngữ văn 6: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.), Phan Huy Dũng.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
12 | NV.00012 | | Ngữ văn 6: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.), Phan Huy Dũng.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
13 | NV.00013 | | Ngữ văn 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Hồng Nam (ch.b.), Trần Lê Duy, Nguyễn Thị Ngọc Điệp.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
14 | NV.00014 | | Ngữ văn 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Hồng Nam (ch.b.), Trần Lê Duy, Nguyễn Thị Ngọc Điệp.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
15 | NV.00015 | | Ngữ văn 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Hồng Nam (ch.b.), Trần Lê Duy, Dương Thị Hồng Hiếu.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
16 | NV.00016 | | Ngữ văn 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Hồng Nam (ch.b.), Trần Lê Duy, Dương Thị Hồng Hiếu.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
17 | NV.00017 | | Toán 6: Sách giáo viên/ Hà Duy Khoái, Nguyễn Huy Đoan ( ch.b.), Nguyễn Cao Cường ,.. | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
18 | NV.00018 | | Toán 6: Sách giáo viên/ Hà Duy Khoái, Nguyễn Huy Đoan ( ch.b.), Nguyễn Cao Cường ,.. | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
19 | NV.00019 | | Toán 6: Sách giáo viên/ Hà Duy Khoái, Nguyễn Huy Đoan ( ch.b.), Nguyễn Cao Cường ,.. | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
20 | NV.00020 | | Toán 6: Sách giáo viên/ Hà Duy Khoái, Nguyễn Huy Đoan ( ch.b.), Nguyễn Cao Cường ,.. | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
21 | NV.00021 | | Toán 6: Sách giáo viên/ Hà Duy Khoái, Nguyễn Huy Đoan ( ch.b.), Nguyễn Cao Cường ,.. | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
22 | NV.00022 | | Toán 6: Sách giáo viên/ Trần Nam Dũng, Bùi Văn Nghị (tổng ch.b.), Vũ Quốc Chung (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
23 | NV.00023 | | Toán 6: Sách giáo viên/ Trần Nam Dũng, Bùi Văn Nghị (tổng ch.b.), Vũ Quốc Chung (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
24 | NV.00024 | | Khoa học tự nhiên 6: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng chủ biên), Đinh Đoàn Long, Lê Kim Long, Bùi Gia Thịnh (ch.b),... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
25 | NV.00025 | | Khoa học tự nhiên 6: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng chủ biên), Đinh Đoàn Long, Lê Kim Long, Bùi Gia Thịnh (ch.b),... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
26 | NV.00026 | | Khoa học tự nhiên 6: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng chủ biên), Đinh Đoàn Long, Lê Kim Long, Bùi Gia Thịnh (ch.b),... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
27 | NV.00027 | | Khoa học tự nhiên 6: Sách giáo viên/ Cao Cự Giác (tổng ch.b.), Phạm Thị Hương, Nguyễn Thị Nhị... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
28 | NV.00028 | | Lịch sử và Địa lí 6: Sách giáo viên/ Hà Bích Liên, Nguyễn Kim Hồng, Nguyễn Trà My... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
29 | NV.00029 | | Lịch sử và Địa lí 6: Sách giáo viên/ Hà Bích Liên, Nguyễn Kim Hồng, Nguyễn Trà My... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
30 | NV.00030 | | Lịch sử và Địa lí 6: Sách giáo viên/ Hà Bích Liên, Nguyễn Kim Hồng, Nguyễn Trà My... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
31 | NV.00031 | | Lịch sử và Địa lí 6: Sách giáo viên/ Hà Bích Liên, Nguyễn Kim Hồng, Nguyễn Trà My... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
32 | NV.00032 | | Lịch sử và Địa lí 6: Sách giáo viên/ Hà Bích Liên, Nguyễn Kim Hồng, Nguyễn Trà My... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
33 | NV.00033 | | Lịch sử và Địa lí 6: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
34 | NV.00034 | | Lịch sử và Địa lí 6: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
35 | NV.00035 | | Công nghệ 6: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (ch.b.), Trương Thị Hồng Huệ, Lê Xuân Quang... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
36 | NV.00036 | | Công nghệ 6: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (ch.b.), Trương Thị Hồng Huệ, Lê Xuân Quang... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
37 | NV.00037 | | Công nghệ 6: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (ch.b.), Trương Thị Hồng Huệ, Lê Xuân Quang... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
38 | NV.00038 | | Công nghệ 6: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (ch.b.), Trương Thị Hồng Huệ, Lê Xuân Quang... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
39 | NV.00039 | | Công nghệ 6: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (ch.b.), Trương Thị Hồng Huệ, Lê Xuân Quang... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
40 | NV.00040 | | Công nghệ 6: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (ch.b.), Trương Thị Hồng Huệ, Lê Xuân Quang... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
41 | NV.00041 | | Công nghệ 6: Sách giáo viên/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b), Nguyễn Thị Cẩm Vân, Trần Văn Sỹ,.. | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
42 | NV.00042 | | Công nghệ 6: Sách giáo viên/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b), Nguyễn Thị Cẩm Vân, Trần Văn Sỹ,.. | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
43 | NV.00043 | | Âm nhạc 6: Sách giáo viên/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Vũ Mai Lan (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
44 | NV.00044 | | Âm nhạc 6: Sách giáo viên/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Vũ Mai Lan (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
45 | NV.00045 | | Âm nhạc 6: Sách giáo viên/ Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố Mai (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hảo (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
46 | NV.00046 | | Âm nhạc 6: Sách giáo viên/ Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố Mai (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hảo (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
47 | NV.00047 | | Âm nhạc 6: Sách giáo viên/ Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố Mai (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hảo (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
48 | NV.00048 | | Âm nhạc 6: Sách giáo viên/ Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố Mai (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hảo (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
49 | NV.00049 | | Mĩ thuật 6: Sách giáo viên/ Đoàn Thị Mỹ Hương, Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Phạm Thị Chỉnh (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
50 | NV.00050 | | Mĩ thuật 6: Sách giáo viên/ Đoàn Thị Mỹ Hương, Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Phạm Thị Chỉnh (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
51 | NV.00051 | | Mĩ thuật 6: Sách giáo viên/ Đoàn Thị Mỹ Hương, Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Phạm Thị Chỉnh (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
52 | NV.00052 | | Mĩ thuật 6: Sách giáo viên/ Đoàn Thị Mỹ Hương, Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Phạm Thị Chỉnh (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
53 | NV.00053 | | Mĩ thuật 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên (đồng ch.b), Nguyễn Tuấn Cường,.. | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
54 | NV.00054 | | Mĩ thuật 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên (đồng ch.b), Nguyễn Tuấn Cường,.. | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
55 | NV.00055 | | Giáo dục công dân 6: Sách giáo viên/ Đinh Phương Duy, Đào Thị Ngọc Minh, Huỳnh Văn Sơn ( đồng ch.b)... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
56 | NV.00056 | | Giáo dục công dân 6: Sách giáo viên/ Đinh Phương Duy, Đào Thị Ngọc Minh, Huỳnh Văn Sơn ( đồng ch.b)... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
57 | NV.00057 | | Giáo dục công dân 6: Sách giáo viên/ Đinh Phương Duy, Đào Thị Ngọc Minh, Huỳnh Văn Sơn ( đồng ch.b)... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
58 | NV.00058 | | Giáo dục công dân 6: Sách giáo viên/ Đinh Phương Duy, Đào Thị Ngọc Minh, Huỳnh Văn Sơn ( đồng ch.b)... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
59 | NV.00059 | | Giáo dục công dân 6: Sách giáo viên/ Đinh Phương Duy, Đào Thị Ngọc Minh, Huỳnh Văn Sơn ( đồng ch.b)... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
60 | NV.00060 | | Giáo dục công dân 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thị Mai Phương (ch.b.) Nguyễn Hà An... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
61 | NV.00061 | | Giáo dục công dân 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thị Mai Phương (ch.b.) Nguyễn Hà An... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
62 | NV.00062 | | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thủy, Bùi Sỹ Tụng (tổng ch.b), Trần Thị Thu (ch.b)... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
63 | NV.00063 | | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thủy, Bùi Sỹ Tụng (tổng ch.b), Trần Thị Thu (ch.b)... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
64 | NV.00064 | | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6: Sách giáo viên/ Đinh Thị Kim Thoa, Vũ Quang Tuyên (đồng tổng ch.b), Vũ Đình Bảy... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
65 | NV.00065 | | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6: Sách giáo viên/ Đinh Thị Kim Thoa, Vũ Quang Tuyên (đồng tổng ch.b), Vũ Đình Bảy... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
66 | NV.00066 | | Giáo dục thể chất 6: Sách giáo viên/ Hồ Đắc Sơn, Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Ngô Việt Hoàn (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
67 | NV.00067 | | Giáo dục thể chất 6: Sách giáo viên/ Hồ Đắc Sơn, Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Ngô Việt Hoàn (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
68 | NV.00068 | | Giáo dục thể chất 6: Sách giáo viên/ Hồ Đắc Sơn, Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Ngô Việt Hoàn (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
69 | NV.00069 | | Giáo dục thể chất 6: Sách giáo viên/ Hồ Đắc Sơn, Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Ngô Việt Hoàn (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
70 | NV.00070 | | Giáo dục thể chất 6: Sách giáo viên/ Hồ Đắc Sơn, Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Ngô Việt Hoàn (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
71 | NV.00071 | | Giáo dục thể chất 6: Sách giáo viên/ Trịnh Hữu Lộc ( tổng ch.b), Lưu Trí Dũng (ch.b), Lê Minh Chí, Nguyễn Trung Kiên | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
72 | NV.00072 | | Giáo dục thể chất 6: Sách giáo viên/ Trịnh Hữu Lộc ( tổng ch.b), Lưu Trí Dũng (ch.b), Lê Minh Chí, Nguyễn Trung Kiên | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
73 | NV.00073 | | Tin học 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng, Đinh Thị Hạnh Mai... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
74 | NV.00126 | | Khoa học tự nhiên 6: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng chủ biên), Đinh Đoàn Long, Lê Kim Long, Bùi Gia Thịnh (ch.b),... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |