1 | NV.00116 | | Toán 9: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
2 | NV.00117 | | Toán 9: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
3 | NV.00118 | | Lịch sử và Địa lí 9: Sách giáo viên/ Hà Bích Liên, Nguyễn Kim Hồng, Huỳnh Phẩm Dũng Phát (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
4 | NV.00119 | | Lịch sử và Địa lí 9: Sách giáo viên/ Hà Bích Liên, Nguyễn Kim Hồng, Huỳnh Phẩm Dũng Phát (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
5 | NV.00120 | | Giáo dục công dân 9: Sách giáo viên/ Huỳnh Văn Sơn (tổng ch.b.), Bùi Hồng Quân (ch.b.), Đào Lê Hoài An... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
6 | NV.00121 | | Giáo dục công dân 9: Sách giáo viên/ Huỳnh Văn Sơn (tổng ch.b.), Bùi Hồng Quân (ch.b.), Đào Lê Hoài An... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
7 | NV.00122 | | Tin học 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Nguyễn Hải Châu... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
8 | NV.00123 | | Tin học 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Nguyễn Hải Châu... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
9 | NV.00124 | | Công nghệ 9: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b.), Vũ Thị Ngọc Thuý... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
10 | NV.00125 | | Công nghệ 9: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b.), Vũ Thị Ngọc Thuý... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |