1 | TK.00001 | | Hướng dẫn nghiệp vụ kế toán trường học và quy định mới về công tác quản lý thu - chi, đấu thầu mua sắm, sử dụng tài sản năm học 2012-2013/ S.t., hệ thống hoá: Thuỳ Linh, Việt Trinh | Tài chính | 2012 |
2 | TK.00002 | | Hướng dẫn thi hành luật giáo dục: Quy định mới về công tác tổ chức, hoạt động thanh tra và chế độ thỉnh giảng trong trường học năm học 2013 - 2014/ Vũ Hoa Tươi s.t và hệ thống hoá | Tài chính | 2013 |
3 | TK.00003 | | Hướng dẫn thi hành luật giáo dục: Quy định mới về công tác tổ chức, hoạt động thanh tra và chế độ thỉnh giảng trong trường học năm học 2013 - 2014/ Vũ Hoa Tươi s.t và hệ thống hoá | Tài chính | 2013 |
4 | TK.00004 | | Sổ tay hướng dẫn đổi mới phương pháp quản lý, giảng dạy - nâng cao chất lượng dạy và học trong nhà trường: Cơ sở pháp luật về phương pháp dạy và học trong giáo dục - đào tạo. Hướng dẫn tổ chức giảng dạy, học tập và hoạt động giáo dục trong trường học.../ S.t., hệ thống hoá: Quý Long, Kim Thư | Lao động Xã hội | 2012 |
5 | TK.00005 | | Sổ tay hướng dẫn đổi mới phương pháp quản lý, giảng dạy - nâng cao chất lượng dạy và học trong nhà trường: Cơ sở pháp luật về phương pháp dạy và học trong giáo dục - đào tạo. Hướng dẫn tổ chức giảng dạy, học tập và hoạt động giáo dục trong trường học.../ S.t., hệ thống hoá: Quý Long, Kim Thư | Lao động Xã hội | 2012 |
6 | TK.00006 | | Hướng dẫn công tác quản lý tài chính, quyết toán kinh phí, cơ chế thu, chi học phí xây dựng dự toán trong trường học 2012 | Tài chính | 2012 |
7 | TK.00007 | | Tiêu chuẩn đánh giá chất lượng trong các cơ sở giáo dục/ S.t., hệ thống hóa: Quý Long, Kim Thư | Lao động | 2013 |
8 | TK.00008 | | Tìm hiểu các quy định pháp luật dành cho cán bộ làm công tác quản lý trong ngành Giáo dục - Đào tạo/ Nguyễn Thành Long s.t., hệ thống | Lao động | 2007 |
9 | TK.00009 | | Hệ thống các văn bản hướng dẫn mới nhất về đổi mới phương pháp - nâng cao chất lượng dạy và học trong giáo dục/ Nguyễn Thành Long s.t., hệ thống | Lao động | 2007 |
10 | TK.00010 | | Quyền lợi, trách nhiệm, nghĩa vụ của cán bộ công chức và người lao động trong cơ quan hành chính sự nghiệp và doanh nghiệp/ Nguyễn Thành Long s.t., hệ thống | Lao động | 2007 |
11 | TK.00011 | | Các văn bản hướng dẫn hiện hành mới nhất về công tác văn thư, lưu trữ và hành chính văn phòng/ S.t., tuyển chọn: Nguyễn Thành Long | Lao động | 2007 |
12 | TK.00012 | | Hệ thống các văn bản quy định về xây dựng môi trường giáo dục trong nhà trường/ Nguyễn Thành Long s.t., hệ thống | Đại học Kinh tế quốc dân | 2010 |
13 | TK.00013 | | Các văn bản hướng dẫn pháp luật dành cho hiệu trưởng về quản lý tài chính, công khai tài chính trong nhà trường/ Nguyễn Thành Long s.t., hệ thống | Lao Động | 2007 |
14 | TK.00014 | | Tài chính - kế toán trường học và văn bản hướng dẫn thi hành/ Nguyễn Thành Long s.t., hệ thống hóa | Thống kê | 2009 |
15 | TK.00015 | | Hệ thống các văn bản mới nhất về thanh tra - kiểm tra, thi đua - khen thưởng và kỷ luật trong ngành giáo dục - đào tạo/ Nguyễn Thành Long s.t., hệ thống hóa | Lao động | 2010 |
16 | TK.00016 | | Hệ thống các văn bản pháp luật về tiền lương, bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế và các chế độ phụ cấp áp dụng trong ngành Giáo dục - Đào tạo/ Nguyễn Thành Long s.t., hệ thống | Lao động | 2007 |
17 | TK.00017 | | Các văn bản hướng dẫn thi hành về tuyển dụng, cho thôi việc, kỷ luật lao động trách nhiệm vật chất đối với cán bộ công chức và người lao động/ Nguyễn Thành Long s.t., hệ thống | Lao động | 2007 |
18 | TK.00018 | | Đổi mới năm học quản lý và nâng cao chất lượng giáo dục | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2011 |
19 | TK.00019 | | Hướng dẫn thực hiện những chế độ, chính sách mới ban hành về tiền lương, phụ cấp, trợ cấp bảo hiểm xã hội, bảo hiểm thất nghiệp, bảo hiểm y tế đối với cán bộ công chức và người lao động áp dụng từ năm 2010 | Văn hoá Thông tin | 2010 |
20 | TK.00020 | | Sổ tay giáo viên chế độ, chính sách, quyền và nghĩa vụ của nhà giáo | Tài chính | 2013 |
21 | TK.00021 | | Vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam trong thời kỳ đổi mới/ Ngô Chỉnh s.t., hệ thống | Lao động - Xã hội | 2011 |
22 | TK.00022 | | Vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam trong thời kỳ đổi mới/ Ngô Chỉnh s.t., hệ thống | Lao động - Xã hội | 2011 |
23 | TK.00023 | | Để quản lý nhà trường hiệu quả theo quy định mới/ Nguyễn Thành Long s.t., hệ thống | Lao động | 2010 |
24 | TK.00024 | | Bộ luật lao động 2012, luật công đoàn 2012, quy định mới nhất về tiền lương, bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp, làm thêm, chế độ nghỉ thai sản, công tác phí, xử lý kỷ luật, trách nhiệm bồi thường, hoàn trả, chế độ thanh toán tiền nghỉ phép hàng năm | Lao động | 2012 |
25 | TK.00025 | | Hướng dẫn quyết toán ngân sách nhà nước hàng năm và hệ thống mục lục ngân sách nhà nước sửa đổi, bổ sung mới nhất | Tài chính | 2012 |
26 | TK.00026 | | Tìm hiểu bộ luật lao động 2012 (sửa đổi): quy định mới nhất về thời gian làm việc, thời gian nghỉ chế độ thai sản, chế độ bồi dưỡng và chính sách hưởng lương, bảo hiểm đối với công chức, viên chức và người lao động (đã được Quốc hội thông qua tại kì họp thứ III Quốc hội khó XIII năm 2012)/ Thuỳ Linh, Việt Trinh s.t, hệ thống | Lao động | 2012 |
27 | TK.00027 | | Tìm hiểu hướng dẫn đánh giá xếp loại năng lực sư phạm của giáo viên và chính sách đĩa ngộ đối với nhà giáo/ Quý Long, Kim Thư s.t, hệ thống hóa | Lao động | 2013 |
28 | TK.00028 | | Tìm hiểu hướng dẫn đánh giá xếp loại năng lực sư phạm của giáo viên và chính sách đĩa ngộ đối với nhà giáo/ Quý Long, Kim Thư s.t, hệ thống hóa | Lao động | 2013 |
29 | TK.00029 | | Hướng dẫn định mức mua sắm và chi tiêu cho các đơn vị trường học/ Quý Long, Kim Thư (Sưu tầm và hệ thống hóa) | Tài chính | 2012 |
30 | TK.00030 | | Bí quyết quản lý trường học hiệu quả và vận dụng đắc nhân tâm trong quản lý giáo dục/ S.t., hệ thống hoá: Quý Long, Kim Thư | Lao động Xã hội | 2013 |
31 | TK.00031 | | Hướng dẫn công tác y tế, giáo dục thể chất, hoạt động thể thao và phòng chống tệ nạn xã hội trong nhà trường/ S.t., hệ thống: Quí Lâm, Kim Phượng | Lao động | 2015 |
32 | TK.00032 | | Đổi mới căn bản toàn diện ngành giáo dục công tác quản lý, lãnh đạo nhà trường dành cho hiệu trưởng/ Tăng Bình, Phương Anh, Ái Phương (s.t và hệ thống hóa) | Thời Đại | 2012 |
33 | TK.00033 | | Đổi mới căn bản toàn diện ngành giáo dục công tác quản lý, lãnh đạo nhà trường dành cho hiệu trưởng/ Tăng Bình, Phương Anh, Ái Phương (s.t và hệ thống hóa) | Thời Đại | 2012 |
34 | TK.00034 | | Hướng dẫn sửa đổi, bổ sung chế độ kế toán hành chính sự nghiệp và bổ sung mục lục ngân sách mới năm 2013/ Ngô Chỉnh b.s, hệ thống | Lao động | 2013 |
35 | TK.00035 | | Những quy định mới nhất về bộ luật lao động tiền lương trong các đơn vị hành chính sự nghiệp và doanh nghiệp/ Ngô Chỉnh s.t, hệ thống | Lao động | 2013 |
36 | TK.00036 | | Hướng dẫn sửa đổi, bổ sung chế độ kế toán hành chính sự nghiệp và bổ sung mục lục ngân sách mới năm 2013: Cập nhật văn bản mới nhất/ Ngô Chỉnh b.s, hệ thống | Lao động | 2013 |
37 | TK.00037 | | Cẩm nang công tác giáo dục văn hóa ứng xử trong trường học | Văn hóa - Thông tin | 2011 |
38 | TK.00038 | | Cẩm nang công tác thi đua, khen thưởng và kỷ luật trong lĩnh vực giáo dục/ Thái Hà s.t, tuyển chọn | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2012 |
39 | TK.00039 | | Quy chế tuyển sinh, đào tạo và tổ chức các hoạt động giáo dục trong ngành giáo dục và đào tạo | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2012 |
40 | TK.00040 | | Quy định mới nhất về quản lý sử dụng, mua sắm tài sản nhà nước - Hướng dẫn công tác thanh tra, kiểm tra tài chính trong cơ quan hành chính sự nghiệp: Tập hợp văn bản : Thông tư số 10/2012/TT-NHNN ngày 16/4/2012. Thông tư số 04/TT-BVHTTDL ngày 30/3/2012 | Tài chính | 2012 |
41 | TK.00041 | | Hệ thống các văn bản quy định về tiêu chuẩn đánh giá, xếp loại trang thiết bị, cơ sở vật chất trong nhà trường/ Nguyễn Thành Long s.t., hệ thống | Đại học kinh tế quốc dân | 2010 |
42 | TK.00042 | | Cẩm nang nghiệp vụ quản lý trường học dành cho hiệu trưởng/ Nguyễn Thanh Long s.t., hệ thống | Lao động | 2011 |
43 | TK.00043 | | Tổ chức bộ máy, biên chế trường mầm non, tiểu học, trung học cơ sở, trung học phổ thông theo quy định mới/ Nguyễn Thành Long s.t, hệ thống | Lao động | 2008 |
44 | TK.00044 | | Các quy định mới nhất về hoạt động của tổ chức đảng, công đoàn, đoàn thanh niên, hội phụ nữ trong đơn vị hành chính sự nghiệp và doanh nghiệp/ Nguyễn Thành Long s.t., hệ thống | Lao động | 2007 |
45 | TK.00045 | | Quyền và nghĩa vụ của công dân theo luật khiếu nại, tố cáo | Lao động | 2011 |
46 | TK.00046 | | Quyền và nghĩa vụ của công dân theo luật khiếu nại, tố cáo | Lao động | 2011 |
47 | TK.00047 | | Các văn bản hướng dẫn thi hành luật sở hữu trí tuệ/ Nguyễn Thành Long | Lao Động | 2009 |
48 | TK.00048 | | Quyền và nghĩa vụ của công dân theo luật an toàn thực phẩm/ Nguyễn Thành Long s.t., hệ thống | Lao động | 2011 |
49 | TK.00049 | | Quyền và nghĩa vụ của công dân theo luật an toàn thực phẩm/ Nguyễn Thành Long s.t., hệ thống | Lao động | 2011 |
50 | TK.00050 | | Quyền và nghĩa vụ của công dân theo luật an toàn thực phẩm/ Nguyễn Thành Long s.t., hệ thống | Lao động | 2011 |
51 | TK.00051 | | Quyền và nghĩa vụ của công dân theo luật bảo hiểm xã hội/ Nguyễn Thành Long s.t., hệ thống | Lao động | 2011 |
52 | TK.00052 | | Quyền và nghĩa vụ của công dân theo luật bảo hiểm xã hội/ Nguyễn Thành Long s.t., hệ thống | Lao động | 2011 |
53 | TK.00053 | | Quyền và nghĩa vụ của công dân theo luật bảo hiểm xã hội/ Nguyễn Thành Long s.t., hệ thống | Lao động | 2011 |
54 | TK.00054 | | Quyền và nghĩa vụ của công dân theo bộ luật lao động/ Nguyễn Thành Long s.t., hệ thống | Lao động | 2011 |
55 | TK.00055 | | Quyền và nghĩa vụ của công dân theo bộ luật lao động/ Nguyễn Thành Long s.t., hệ thống | Lao động | 2011 |
56 | TK.00056 | | Quyền và nghĩa vụ của công dân theo bộ luật lao động/ Nguyễn Thành Long s.t., hệ thống | Lao động | 2011 |
57 | TK.00057 | | Quyền và nghĩa vụ của công dân theo luật giao thông đường bộ | Lao động | 2011 |
58 | TK.00058 | | Quyền và nghĩa vụ của công dân theo luật giao thông đường bộ | Lao động | 2011 |
59 | TK.00059 | | Quyền và nghĩa vụ của công dân theo luật giao thông đường bộ | Lao động | 2011 |
60 | TK.00060 | | Quyền và nghĩa vụ của công dân theo luật cán bộ, công chức/ Nguyễn Thành Long s.t., hệ thống | Lao động | 2011 |
61 | TK.00061 | | Quyền và nghĩa vụ của công dân theo luật cán bộ, công chức/ Nguyễn Thành Long s.t., hệ thống | Lao động | 2011 |
62 | TK.00062 | | Tìm hiểu Luật Thể dục, Thể thao/ Nguyễn Thành Long s.t. | Lao động | 2009 |
63 | TK.00063 | | Tìm hiểu Luật Giao thông đường bộ/ Nguyễn Thành Long s.t., hệ thống | Lao động | 2009 |
64 | TK.00064 | | Tìm hiểu Luật Bình đẳng giới/ Nguyễn Thành Long s.t., hệ thống | Lao động | 2011 |
65 | TK.00065 | | Các văn bản hướng dẫn thi hành Bộ luật Dân sự/ Nguyễn Thành Long s.t., hệ thống | Lao động | 2009 |
66 | TK.00066 | | Các văn bản hướng dẫn thi hành Luật Quản lý, sử dụng tài sản nhà nước/ Nguyễn Thành Long s.t., hệ thống | Lao động | 2009 |
67 | TK.00067 | | Tìm hiểu Luật hôn nhân và gia đình/ Nguyễn Thành Long s.t., hệ thống | Lao động | 2011 |
68 | TK.00068 | | Tìm hiểu Bộ luật Lao động/ Nguyễn Thành Long s.t., hệ thống | Lao động | 2007 |
69 | TK.00069 | | Tìm hiểu Luật Bảo hiểm xã hội/ Nguyễn Thành Long s.t., hệ thống | Lao động | 2007 |
70 | TK.00070 | | Tìm hiểu Luật Thực hành tiết kiệm, chống lãng phí/ Nguyễn Thành Long s.t., hệ thống | Lao động | 2007 |
71 | TK.00071 | | Tìm hiểu Luật Thanh niên/ Nguyễn Thành Long s.t., hệ thống | Lao động | 2007 |
72 | TK.00072 | | Hiến pháp nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam năm 1946, 1959, 1980, 1992: Đã được sửa đổi, bổ sung một số điều theo nghị quyết số 51/2001/NĐ- QH ngày 21/12/2001 của Quốc hội năm 2001 | Lao động Xã hội | 2011 |
73 | TK.00073 | | Luật giáo dục năm 2005 được sửa đổi, bổ sung năm 2009 | Chính trị Quốc gia | 2011 |
74 | TK.00074 | | Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam năm 1992 | Chính trị quốc gia | 2011 |
75 | TK.00657 | Trần Văn Thắng | Sổ tay thuật ngữ pháp luật phổ thông/ Trần Văn Thắng | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
76 | TK.00658 | Trần Văn Thắng | Sổ tay thuật ngữ pháp luật phổ thông/ Trần Văn Thắng | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
77 | TK.00659 | Trần Văn Thắng | Sổ tay thuật ngữ pháp luật phổ thông/ Trần Văn Thắng | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
78 | TK.00736 | Bích Dung | Tìm hiểu luật giáo dục cấp tiểu học/ Bích Dung ch.b. | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2011 |