1 | TK.00931 | Vũ Dương Thuỵ | 40 năm Olympic toán học quốc tế (1959-2000)/ B.s.: Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Nguyễn Văn Nho | Giáo dục | 2006 |
2 | TK.00932 | Vũ Dương Thuỵ | 40 năm Olympic toán học quốc tế (1959-2000)/ B.s.: Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Nguyễn Văn Nho | Giáo dục | 2006 |
3 | TK.00933 | Vũ Dương Thuỵ | 40 năm Olympic toán học quốc tế (1959-2000)/ B.s.: Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Nguyễn Văn Nho | Giáo dục | 2006 |
4 | TK.00934 | | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi toán trung học cơ sở: Phương trình bậc hai & một số ứng dụng/ Nguyễn Đức Tuấn, Vũ Đức Đoàn, Trần Đức Long,... | Giáo dục | 2009 |
5 | TK.00935 | | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi toán trung học cơ sở: Phương trình bậc hai & một số ứng dụng/ Nguyễn Đức Tuấn, Vũ Đức Đoàn, Trần Đức Long,... | Giáo dục | 2009 |
6 | TK.00936 | | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi toán trung học cơ sở: Phương trình bậc hai & một số ứng dụng/ Nguyễn Đức Tuấn, Vũ Đức Đoàn, Trần Đức Long,... | Giáo dục | 2009 |
7 | TK.00937 | | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi toán trung học cơ sở: Phương trình bậc hai & một số ứng dụng/ Nguyễn Đức Tuấn, Vũ Đức Đoàn, Trần Đức Long,... | Giáo dục | 2009 |
8 | TK.00943 | | Ôn luyện kiến thức và kĩ năng môn toán trung học cơ sở/ Nguyễn Đức Tấn, Trần Lưu Thịnh, Nguyễn Anh Hoàng... | Giáo dục | 2010 |
9 | TK.00944 | | Ôn luyện kiến thức và kĩ năng môn toán trung học cơ sở/ Nguyễn Đức Tấn, Trần Lưu Thịnh, Nguyễn Anh Hoàng... | Giáo dục | 2010 |
10 | TK.00945 | | Ôn luyện kiến thức và kĩ năng môn toán trung học cơ sở/ Nguyễn Đức Tấn, Trần Lưu Thịnh, Nguyễn Anh Hoàng... | Giáo dục | 2010 |
11 | TK.00946 | | Khai thác và phát triển một số bài toán trung học cơ sở/ Nguyễn Tam Sơn, Phạm Thị Lệ Hằng. T.2 | Giáo dục | 2011 |
12 | TK.00947 | | Khai thác và phát triển một số bài toán trung học cơ sở/ Nguyễn Tam Sơn, Phạm Thị Lệ Hằng. T.2 | Giáo dục | 2011 |
13 | TK.00948 | | Ôn luyện kiến thức toán trung học cơ sở: Dành cho học sinh ôn thi vào lớp 10 chuyên, chọn/ Phạm Minh Phương, Trần Văn Tấn, Nguyễn Thị Thanh Thuỷ | Giáo dục | 2010 |
14 | TK.00949 | Phan, Huy Khải | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi toán trung học cơ sở: Giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số/ Phan Huy Khải | Giáo dục | 2008 |
15 | TK.00950 | | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi toán trung học cơ sở: Đại số/ Nguyễn Vũ Thanh | Giáo dục | 2009 |
16 | TK.00951 | | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi toán trung học cơ sở: Quỹ tích (tập hợp điểm)/ Nguyễn Đức Tấn | Giáo dục | 2009 |
17 | TK.00952 | | Giải bài toán bằng cách lập phương trình ở trung học cơ sở/ Nguyễn Thiện | Giáo dục | 2010 |
18 | TK.00953 | | Giải bài toán bằng cách lập phương trình ở trung học cơ sở/ Nguyễn Thiện | Giáo dục | 2010 |
19 | TK.00954 | | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi trung học cơ sở môn vật lí/ Nguyễn Minh Huân | Giáo dục | 2011 |
20 | TK.00955 | | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi trung học cơ sở môn vật lí/ Nguyễn Minh Huân | Giáo dục | 2011 |
21 | TK.00956 | | Phương pháp giải bài tập vật lí trung học cơ sở/ B.s.: Vũ Thanh Khiết (ch.b.), Lê Minh Châu. T.1 | Giáo dục | 2009 |
22 | TK.00957 | Dương Văn Đảm | Hoá học trên cánh đồng/ Dương Văn Đảm | Giáo dục | 2009 |
23 | TK.00958 | Dương Văn Đảm | Hoá học trên cánh đồng/ Dương Văn Đảm | Giáo dục | 2009 |
24 | TK.00959 | Dương Văn Đảm | Hoá học trên cánh đồng/ Dương Văn Đảm | Giáo dục | 2009 |
25 | TK.00960 | | Bài tập về chuỗi phản ứng và lập công thức: Dùng cho học sinh giỏi hoá học 9 và tuyển sinh vào lớp 10 chuyên, năng khiếu/ Huỳnh Văn Út | Giáo dục | 2011 |
26 | TK.00961 | | Bài tập trắc nghiệm khách quan môn hoá trung học cơ sở/ B.s.: Nguyễn Đức Chuy (ch.b.), Cao Thị Thặng | Giáo dục | 2009 |
27 | TK.00962 | | Địa lí ba vùng kinh tế trọng điểm ở Việt Nam/ Lê Thông (ch.b.), Đỗ Anh Dũng, Vũ Mai Huế.. | Giáo dục | 2009 |
28 | TK.00963 | | Địa lí ba vùng kinh tế trọng điểm ở Việt Nam/ Lê Thông (ch.b.), Đỗ Anh Dũng, Vũ Mai Huế.. | Giáo dục | 2009 |
29 | TK.00964 | | Địa lí các ngành Công nghiệp trọng điểm ở Việt Nam/ B.s.: Lê Thông (ch.b.), Vũ Thị Bích, Nguyễn Thị Chúc Hà.. | Giáo dục | 2008 |
30 | TK.00965 | | Địa lí các ngành Công nghiệp trọng điểm ở Việt Nam/ B.s.: Lê Thông (ch.b.), Vũ Thị Bích, Nguyễn Thị Chúc Hà.. | Giáo dục | 2008 |
31 | TK.00966 | | Địa lí các ngành Công nghiệp trọng điểm ở Việt Nam/ B.s.: Lê Thông (ch.b.), Vũ Thị Bích, Nguyễn Thị Chúc Hà.. | Giáo dục | 2008 |
32 | TK.00967 | | Tìm hiểu kiến thức địa lí thế giới trong nhà trường/ Nguyễn Đăng Chúng, Nguyễn Đức Vũ | Giáo dục | 2009 |
33 | TK.00968 | | Tìm hiểu kiến thức địa lí thế giới trong nhà trường/ Nguyễn Đăng Chúng, Nguyễn Đức Vũ | Giáo dục | 2009 |
34 | TK.00969 | | Tìm hiểu kiến thức địa lí thế giới trong nhà trường/ Nguyễn Đăng Chúng, Nguyễn Đức Vũ | Giáo dục | 2009 |
35 | TK.00970 | Nguyễn Phi Hạnh | Địa lí các lục địa/ Nguyễn Phi Hạnh. T.1 | Giáo dục | 2009 |
36 | TK.00971 | Nguyễn Phi Hạnh | Địa lí các lục địa/ Nguyễn Phi Hạnh. T.1 | Giáo dục | 2009 |
37 | TK.00972 | | Giáo dục kĩ năng sống trong môn địa lí ở trường trung học cơ sở: Tài liệu dành cho giáo viên/ Lê Minh Châu, Nguyễn Hải Hà, Trần Thị Tố Oanh... | Giáo dục | 2011 |
38 | TK.00973 | | Giáo dục kĩ năng sống trong môn địa lí ở trường trung học cơ sở: Tài liệu dành cho giáo viên/ Lê Minh Châu, Nguyễn Hải Hà, Trần Thị Tố Oanh... | Giáo dục | 2011 |
39 | TK.00974 | | Giải đáp các câu hỏi và bài tập thường sử dụng trong dạy học lịch sử trung học cơ sở/ B.s.: Trịnh Đình Tùng (ch.b.), Nguyễn Thị Thế Bình, Bùi Đức Dũng. T.1 | Giáo dục | 2009 |
40 | TK.00975 | | Giải đáp các câu hỏi và bài tập thường sử dụng trong dạy học lịch sử trung học cơ sở/ B.s.: Trịnh Đình Tùng (ch.b.), Nguyễn Thị Thế Bình, Bùi Đức Dũng. T.1 | Giáo dục | 2009 |
41 | TK.00976 | | Giải đáp các câu hỏi và bài tập thường sử dụng trong dạy học lịch sử trung học cơ sở/ B.s.: Trịnh Đình Tùng (ch.b.), Nguyễn Thị Thế Bình, Bùi Đức Dũng. T.1 | Giáo dục | 2009 |
42 | TK.00977 | | Giải đáp các câu hỏi và bài tập thường sử dụng trong dạy học lịch sử trung học cơ sở/ B.s.: Trịnh Đình Tùng (ch.b.), Nguyễn Mạnh Hưởng, Nguyễn Thị Phương Thanh. T.2 | Giáo dục | 2009 |
43 | TK.00978 | | Giải đáp các câu hỏi và bài tập thường sử dụng trong dạy học lịch sử trung học cơ sở/ B.s.: Trịnh Đình Tùng (ch.b.), Nguyễn Mạnh Hưởng, Nguyễn Thị Phương Thanh. T.2 | Giáo dục | 2009 |
44 | TN.00938 | | Bài toán hàm số qua các kì thi Olimpic/ Nguyễn Trọng Tuấn | Giáo dục | 2008 |
45 | TN.00939 | | Bài toán hàm số qua các kì thi Olimpic/ Nguyễn Trọng Tuấn | Giáo dục | 2008 |
46 | TN.00940 | | Khai thác và phát triển một số bài toán trung học cơ sở/ Nguyễn Tam Sơn. T.1 | Giáo dục | 2011 |
47 | TN.00941 | | Khai thác và phát triển một số bài toán trung học cơ sở/ Nguyễn Tam Sơn. T.1 | Giáo dục | 2011 |
48 | TN.00942 | | Khai thác và phát triển một số bài toán trung học cơ sở/ Nguyễn Tam Sơn. T.1 | Giáo dục | 2011 |