1 | TK.00661 | Hà Thuận Phong | Sổ tay xử lí các tình huống quan trọng trong ngành giáo dục/ B.s.: Hà Thuận Phong, Trần Minh Tuyến | Lao động Xã hội | 2013 |
2 | TK.00737 | Marzano, Robert J. | Nghệ thuật và khoa học dạy học: Luận cứu toàn diện về dạy học hiệu quả/ Robert J. Marzano. ; Nguyễn Hữu Châu dịch ; Lê Văn Canh h.đ. | Giáo dục | 2011 |
3 | TK.00738 | Marzano, Robert J. | Nghệ thuật và khoa học dạy học: Luận cứu toàn diện về dạy học hiệu quả/ Robert J. Marzano. ; Nguyễn Hữu Châu dịch ; Lê Văn Canh h.đ. | Giáo dục | 2011 |
4 | TK.00739 | Stronge, James H. | Những phẩm chất của người giáo viên hiệu quả/ James H. Stronge ; Lê Văn Canh dịch | Giáo dục Việt Nam | 2011 |
5 | TK.00740 | Stronge, James H. | Những phẩm chất của người giáo viên hiệu quả/ James H. Stronge ; Lê Văn Canh dịch | Giáo dục Việt Nam | 2011 |
6 | TK.00741 | Marzano, Robert J. | Quản lí hiệu quả lớp học/ Robert J. Marzano, Jana S. Marzano, Debra J. Pickering ; Phạm Trần Long dịch ; Lê Văn Canh h.đ. | Giáo dục | 2011 |
7 | TK.00742 | Minh Huệ | Đổi mới phương pháp dạy học và tổ chức lớp học/ Minh Huệ | Lao động Xã hội | 2012 |
8 | TK.00743 | | Cẩm nang y tế trường học hướng dẫn học sinh phòng tránh các bệnh truyền nhiễm trong xã hội: Dành cho giáo viên/ Đỗ Đức Hồng Hà; Nguyễn Thị Thu Hằng | Đại học quốc gia Hà Nội | 2012 |
9 | TK.00744 | Đỗ Mạnh Cường | Đổi mới ứng dụng công nghệ thông tin dạy và học trong nhà trường: Tài liệu dành cho giáo viên/ Đỗ Mạnh Cường | Đại học quốc gia Hà Nội | 2012 |
10 | TK.00745 | Bùi Văn Trực | Tiết sinh hoạt chủ nhiệm với kỹ năng sống/ Bùi Văn Trực. T.1 | Văn hóa - Thông tin | 2014 |
11 | TK.00746 | Bùi Văn Trực | Tiết sinh hoạt chủ nhiệm với kỹ năng sống/ Bùi Văn Trực. T.1 | Văn hóa - Thông tin | 2014 |
12 | TK.00747 | | Tiết sinh hoạt chủ nhiệm với kỹ năng sống/ Bùi Văn Trực. T.2 | Văn hóa - Thông tin | 2014 |
13 | TK.00748 | | Tiết sinh hoạt chủ nhiệm với kỹ năng sống/ Bùi Văn Trực. T.2 | Văn hóa - Thông tin | 2014 |
14 | TK.00749 | | Phương pháp giảng dạy kỹ năng sống/ Bùi Văn Trực; Phạm Thế Hưng | Vă | 2014 |
15 | TK.00750 | | 101 tình huống quản lý và giáo dục ở trường THCS vùng khó khăn nhất | Giáo dục | 2011 |
16 | TK.00751 | | 101 tình huống quản lý và giáo dục ở trường THCS vùng khó khăn nhất | Giáo dục | 2011 |
17 | TK.00752 | Phạm Mạnh Hùng | Cẩm nang hiệu trưởng trường trung học cơ sở/ Phạm Mạnh Hùng...[và những người khác] | Giáo dục | 2012 |
18 | TK.00753 | Phạm Mạnh Hùng | Cẩm nang hiệu trưởng trường trung học cơ sở/ Phạm Mạnh Hùng...[và những người khác] | Giáo dục | 2012 |
19 | TK.00754 | Phạm Mạnh Hùng | Cẩm nang hiệu trưởng trường trung học cơ sở/ Phạm Mạnh Hùng...[và những người khác] | Giáo dục | 2012 |
20 | TK.00755 | Phạm Văn Nam | Một số vấn đề về phòng học bộ môn/ Phạm Văn Nam...[và những người khác] | Giáo dục | 2012 |
21 | TK.00756 | Phạm Văn Nam | Một số vấn đề về phòng học bộ môn/ Phạm Văn Nam...[và những người khác] | Giáo dục | 2012 |
22 | TK.00757 | Phạm Văn Nam | Một số vấn đề về phòng học bộ môn/ Phạm Văn Nam...[và những người khác] | Giáo dục | 2012 |
23 | TK.00759 | Bùi Phương Nga | Học tích cực đánh giá kết quả học tập của học sinh trường trung học cơ sở vùng khó khăn nhất: Tài liệu dành cho sinh viên cao đẳng sư phạm năm cuối/ Bùi Phương Nga...[và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2012 |
24 | TK.00760 | Bùi Phương Nga | Học tích cực đánh giá kết quả học tập của học sinh trường trung học cơ sở vùng khó khăn nhất: Tài liệu dành cho sinh viên cao đẳng sư phạm năm cuối/ Bùi Phương Nga...[và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2012 |
25 | TK.00761 | Bùi Phương Nga | Học tích cực đánh giá kết quả học tập của học sinh trường trung học cơ sở vùng khó khăn nhất: Tài liệu dành cho sinh viên cao đẳng sư phạm năm cuối/ Bùi Phương Nga...[và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2012 |
26 | TK.00762 | Bùi Phương Nga | Học tích cực đánh giá kết quả học tập của học sinh trường trung học cơ sở vùng khó khăn nhất: Tài liệu dành cho sinh viên cao đẳng sư phạm năm cuối/ Bùi Phương Nga...[và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2012 |
27 | TK.00763 | Bùi Phương Nga | Học tích cực đánh giá kết quả học tập của học sinh trường trung học cơ sở vùng khó khăn nhất: Tài liệu dành cho sinh viên cao đẳng sư phạm năm cuối/ Bùi Phương Nga...[và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2012 |
28 | TK.00764 | Bùi Phương Nga | Học tích cực đánh giá kết quả học tập của học sinh trường trung học cơ sở vùng khó khăn nhất: Tài liệu dành cho sinh viên cao đẳng sư phạm năm cuối/ Bùi Phương Nga...[và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2012 |
29 | TK.00765 | Bùi Phương Nga | Học tích cực đánh giá kết quả học tập của học sinh trường trung học cơ sở vùng khó khăn nhất: Tài liệu dành cho sinh viên cao đẳng sư phạm năm cuối/ Bùi Phương Nga...[và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2012 |
30 | TK.00766 | Bùi Phương Nga | Học tích cực đánh giá kết quả học tập của học sinh trường trung học cơ sở vùng khó khăn nhất: Tài liệu dành cho sinh viên cao đẳng sư phạm năm cuối/ Bùi Phương Nga...[và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2012 |
31 | TK.00767 | Cao Đức Tiến | Hỗ trợ dạy học tiếng Việt cho học sinh dân tộc thiểu số cấp trung học cơ sở vùng khó khăn nhất/ Cao Đức Tiến... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2012 |
32 | TK.00768 | Cao Đức Tiến | Hỗ trợ dạy học tiếng Việt cho học sinh dân tộc thiểu số cấp trung học cơ sở vùng khó khăn nhất/ Cao Đức Tiến... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2012 |
33 | TK.00769 | Cao Đức Tiến | Hỗ trợ dạy học tiếng Việt cho học sinh dân tộc thiểu số cấp trung học cơ sở vùng khó khăn nhất/ Cao Đức Tiến... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2012 |
34 | TK.00770 | Cao Đức Tiến | Hỗ trợ dạy học tiếng Việt cho học sinh dân tộc thiểu số cấp trung học cơ sở vùng khó khăn nhất/ Cao Đức Tiến... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2012 |
35 | TK.00771 | Vũ Thị Ngọc Anh | Thực hành dạy học tích cực và đánh giá theo môn học/ Vũ Thị Ngọc Anh... [và những người khác] | Giáo dục | 2012 |
36 | TK.00772 | Vũ Thị Ngọc Anh | Thực hành dạy học tích cực và đánh giá theo môn học/ Vũ Thị Ngọc Anh... [và những người khác] | Giáo dục | 2012 |
37 | TK.00773 | Vũ Thị Ngọc Anh | Thực hành dạy học tích cực và đánh giá theo môn học/ Vũ Thị Ngọc Anh... [và những người khác] | Giáo dục | 2012 |
38 | TK.00774 | Vũ Thị Ngọc Anh | Thực hành dạy học tích cực và đánh giá theo môn học/ Vũ Thị Ngọc Anh... [và những người khác] | Giáo dục | 2012 |
39 | TK.00775 | Vũ Thị Ngọc Anh | Thực hành dạy học tích cực và đánh giá theo môn học/ Vũ Thị Ngọc Anh... [và những người khác] | Giáo dục | 2012 |
40 | TK.00776 | Vũ Thị Ngọc Anh | Thực hành dạy học tích cực và đánh giá theo môn học/ Vũ Thị Ngọc Anh... [và những người khác] | Giáo dục | 2012 |
41 | TK.00777 | Nguyễn Xuân Thành | Nâng cao hiệu quả sử dụng thiết bị dạy học và tài liệu bổ trợ thông qua phương pháp dạy học tích cực/ Nguyễn Xuân Thành | Giáo dục Việt Nam | 2012 |
42 | TK.00778 | Nguyễn Xuân Thành | Nâng cao hiệu quả sử dụng thiết bị dạy học và tài liệu bổ trợ thông qua phương pháp dạy học tích cực/ Nguyễn Xuân Thành | Giáo dục Việt Nam | 2012 |
43 | TK.00779 | Nguyễn Xuân Thành | Nâng cao hiệu quả sử dụng thiết bị dạy học và tài liệu bổ trợ thông qua phương pháp dạy học tích cực/ Nguyễn Xuân Thành | Giáo dục Việt Nam | 2012 |
44 | TK.00780 | Nguyễn Xuân Thành | Nâng cao hiệu quả sử dụng thiết bị dạy học và tài liệu bổ trợ thông qua phương pháp dạy học tích cực/ Nguyễn Xuân Thành | Giáo dục Việt Nam | 2012 |
45 | TK.00781 | Nguyễn Xuân Thành | Nâng cao hiệu quả sử dụng thiết bị dạy học và tài liệu bổ trợ thông qua phương pháp dạy học tích cực/ Nguyễn Xuân Thành | Giáo dục Việt Nam | 2012 |
46 | TK.00782 | | Tư vấn nghề nghiệp, chăm sóc tâm lí và phát triển chuyên môn liên tục cho giáo viên trung học cơ sở vùng khó khăn nhất/ Dương Thị Diệu Hoa... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2012 |
47 | TK.00783 | | Tư vấn nghề nghiệp, chăm sóc tâm lí và phát triển chuyên môn liên tục cho giáo viên trung học cơ sở vùng khó khăn nhất/ Dương Thị Diệu Hoa... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2012 |
48 | TK.00784 | | Tư vấn nghề nghiệp, chăm sóc tâm lí và phát triển chuyên môn liên tục cho giáo viên trung học cơ sở vùng khó khăn nhất/ Dương Thị Diệu Hoa... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2012 |
49 | TK.00785 | | Ứng dụng công nghệ thông tin trong lớp học và hệ thống hướng dẫn qua mạng/ Lê Huy Hoàng... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2012 |
50 | TK.00786 | | Ứng dụng công nghệ thông tin trong lớp học và hệ thống hướng dẫn qua mạng/ Lê Huy Hoàng... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2012 |
51 | TK.00787 | | Cẩm nang thiết kế kế hoạch bài học theo hướng học tích cực/ Nguyễn Sỹ Đức... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2014 |
52 | TK.00788 | | Đổi mới công tác đánh giá: Về kết quả học tập của học sinh trường trung học cơ sở/ Trần Kiều... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2012 |
53 | TK.00789 | | Hướng dẫn bảo tồn văn hóa trong trường phổ thông dân tộc nội trú/ Đào Nam Sơn... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2012 |
54 | TK.00790 | Hà Đức Đà | Đề xuất quy định, chính sách đối với học sinh dân tộc và học sinh nghèo để nâng cao tiếp cận công bằng và đạt được phổ cập giáo dục trung học cơ sở ở các vùng dân tộc/ Hà Đức Đà... [và những người khác] | Giáo dục | 2012 |
55 | TK.00791 | | Nhu cầu học tập của học sinh và trẻ em gái dân tộc/ Đặng Thị Thanh Huyền... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2012 |
56 | TK.00792 | | Nghiên cứu vận dụng chương trình, sách giáo khoa, nội dung, phương pháp vào trường phổ thông dân tộc nội trú/ Kiều Thị Bích Thuỷ... [và những người khác] | Giáo dục | 2012 |
57 | TK.00793 | | Tư vấn hướng nghiệp cho học sinh trung học cơ sở/ Phạm Tất Dong... [và những người khác] | Giáo dục | 2012 |
58 | TK.00794 | | Hướng dẫn giáo viên dạy học tiếng dân tộc/ Mông Ký Slay... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2012 |
59 | TK.00795 | | Cắt may dân dụng/ Nguyễn Minh Đường... [và những người khác] | Giáo dục | 2012 |
60 | TK.00796 | | Nấu ăn/ Nguyễn Minh Đường... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2012 |
61 | TK.00797 | | Lắp đặt mạng điện gia đình/ Nguyễn Minh Đường... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2012 |
62 | TK.00798 | Lê Văn Tạc | Phương pháp dạy học và đánh giá kết quả giáo dục học sinh khuyết tật ngôn ngữ cấp trung học cơ sở/ Lê Văn Tạc, Bùi Thế Hợp | Giáo dục Việt Nam | 2012 |
63 | TK.00799 | Phạm Minh Mục | Phương pháp dạy học và đánh giá kết quả giáo dục học sinh khiếm thị cấp trung học cơ sở/ Phạm Minh Mục | Giáo dục Việt Nam | 2012 |
64 | TK.00800 | Vương Hồng Tâm | Phương pháp dạy học và đánh giá kết quả giáo dục học sinh khiếm thính cấp trung học cơ sở/ Vương Hồng Tâm, Ngô Thị Kim Thoa | Giáo dục Việt Nam | 2012 |
65 | TK.00801 | | Bồi dưỡng chuẩn FSQL triển khai chuẩn nghề nghiệp giáo viên trung học/ Trương Đình Mậu... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2012 |