DANH MỤC THIẾU NHI

1TN.00001Khoa học môi trường/ La Tổ Đức ... [và những người khác] ; Nguyễn Văn Mậu biên dịch.Giáo dục Việt Nam2012
2TN.00002Khoa học môi trường/ La Tổ Đức ... [và những người khác] ; Nguyễn Văn Mậu biên dịch.Giáo dục Việt Nam2012
3TN.00003Cơ thể người/ Nguyễn Văn Mậu biên dịch ; Trần Thị Thanh Liêm h.đ.Giáo dục2010
4TN.00004Cơ thể người/ Nguyễn Văn Mậu biên dịch ; Trần Thị Thanh Liêm h.đ.Giáo dục2010
5TN.00005Khoa học công trình/ Nguyễn Trung Phước biên dịch ; Trần Thị Thanh Liêm h.đ.Giáo dục2010
6TN.00006Khoa học công trình/ Nguyễn Trung Phước biên dịch ; Trần Thị Thanh Liêm h.đ.Giáo dục2010
7TN.00007Khoa học công trình/ Nguyễn Trung Phước biên dịch ; Trần Thị Thanh Liêm h.đ.Giáo dục2010
8TN.00008Thực vật/ Lê Thanh Hương biên dịch ; Trần Thị Thanh Liêm h.đ.Giáo dục2010
9TN.00009Tin học/ Nguyễn Quốc Siêu dịch; Trần Thị Thanh Liêm hiệu đínhGiáo dục2012
10TN.00010Khoa học vũ trụ/ Nguyễn Văn Mậu biên dịch; Trần Thị Thanh Liêm hiệu đính.Giáo dục Việt Nam2012
11TN.00011Khoa học vũ trụ/ Nguyễn Văn Mậu biên dịch; Trần Thị Thanh Liêm hiệu đính.Giáo dục Việt Nam2012
12TN.00012Hoá học/ Biên dịch: Từ Văn Mặc, Từ Thu Hằng ; Trần Thị Thanh Liêm h.đ.Giáo dục2010
13TN.00013Hoá học/ Biên dịch: Từ Văn Mặc, Từ Thu Hằng ; Trần Thị Thanh Liêm h.đ.Giáo dục2010
14TN.00014Hoá học/ Biên dịch: Từ Văn Mặc, Từ Thu Hằng ; Trần Thị Thanh Liêm h.đ.Giáo dục2010
15TN.00015Toán học/ Biên dịch: Từ Văn Mặc, Từ Thu Hằng ; Trần Thị Thanh Liêm h.đ.Giáo dục2010
16TN.00016Toán học/ Biên dịch: Từ Văn Mặc, Từ Thu Hằng ; Trần Thị Thanh Liêm h.đ.Giáo dục2010
17TN.00017Toán học/ Biên dịch: Từ Văn Mặc, Từ Thu Hằng ; Trần Thị Thanh Liêm h.đ.Giáo dục2010
18TN.00018Trái đất/ Nguyễn Văn Mậu biên dịch ; Trần Thị Thanh Liêm h.đ.Giáo dục Việt Nam2010
19TN.00019Trái đất/ Nguyễn Văn Mậu biên dịch ; Trần Thị Thanh Liêm h.đ.Giáo dục Việt Nam2010
20TN.00020Động vật/ Nguyễn Văn Mậu biên dịch ; Trần Thị Thanh Liêm h.đ.Giáo dục2010
21TN.00021Xuân Trường224 câu hỏi lý thú về hoá học/ Xuân TrườngVăn hoá thông tin2009
22TN.00022Những kiến thức cần thiết cho thanh niên/ B.s.: Văn Tùng (ch.b.), Lê Văn Cầu, Nguyễn Thị Như Hoa, Nguyễn Văn Ninh. T.1Thanh niên2012
23TN.00023Những kiến thức cần thiết cho thanh niên/ B.s.: Văn Tùng (ch.b.), Lê Văn Cầu, Nguyễn Thị Như Hoa, Nguyễn Văn Ninh. T.1Thanh niên2012
24TN.00024Những kiến thức cần thiết cho thanh niên/ B.s.: Văn Tùng (ch.b.), Lê Văn Cầu, Nguyễn Thị Như Hoa, Nguyễn Văn Ninh. T.1Thanh niên2012
25TN.00025Văn TùngNhững kiến thức cần thiết cho thanh niên/ B.s.: Văn Tùng (ch.b.), Thanh Hà, Kim Duyên. T.2Thanh niên2012
26TN.00026Văn TùngNhững kiến thức cần thiết cho thanh niên/ B.s.: Văn Tùng (ch.b.), Thanh Hà, Kim Duyên. T.2Thanh niên2012
27TN.00027Văn TùngNhững kiến thức cần thiết cho thanh niên/ B.s.: Văn Tùng (ch.b.), Thanh Hà, Kim Duyên. T.2Thanh niên2012
28TN.00028Những kiến thức cần thiết cho thanh niên/ B.s.: Đặng Quang Vinh, Tạ Hải (ch.b.), Đinh Thị Hồng Minh.... T.3Thanh niên2012
29TN.00029Những kiến thức cần thiết cho thanh niên/ B.s.: Đặng Quang Vinh, Tạ Hải (ch.b.), Đinh Thị Hồng Minh.... T.3Thanh niên2012
30TN.00030Những kiến thức cần thiết cho thanh niên/ B.s.: Đặng Quang Vinh, Tạ Hải (ch.b.), Đinh Thị Hồng Minh.... T.3Thanh niên2012
31TN.00031Những kiến thức cần thiết cho thanh niên/ Biên soạn: Mênh Mông. T.4Thanh niên2012
32TN.00032Những kiến thức cần thiết cho thanh niên/ Biên soạn: Minh Dũng, Kim Lan. T.5Thanh niên2012
33TN.00033Những kiến thức cần thiết cho thanh niên/ Biên soạn: Minh Dũng, Kim Lan. T.5Thanh niên2012
34TN.00034Những kiến thức cần thiết cho thanh niên/ Biên soạn: Nguyễn Duy Chinh, Đỗ Hồng Thanh. T.6Thanh niên2012
35TN.00035Những kiến thức cần thiết cho thanh niên/ Biên soạn: Nguyễn Duy Chinh, Đỗ Hồng Thanh. T.6Thanh niên2012
36TN.00036Những kiến thức cần thiết cho thanh niên/ Biên soạn: Nguyễn Duy Chinh, Đỗ Hồng Thanh. T.6Thanh niên2012
37TN.00037Những kiến thức cần thiết cho thanh niên/ Biên soạn: Trương Huệ. T.7Văn hoá Thông tin2012
38TN.00038Những kiến thức cần thiết cho thanh niên/ Biên soạn: Phùng Văn Hoà, Đoàn Thu Hiền. T.8Văn hoá Thông tin2012
39TN.00039Những kiến thức cần thiết cho thanh niên/ Biên soạn: Phùng Văn Hoà, Đoàn Thu Hiền. T.8Văn hoá Thông tin2012
40TN.00040Những kiến thức cần thiết cho thanh niên/ Biên soạn: Phùng Văn Hoà, Đoàn Thu Hiền. T.8Văn hoá Thông tin2012
41TN.00041Những kiến thức cần thiết cho thanh niên/ Biên soạn: Nguyễn Ninh Hải. T.9Thanh niên2012
42TN.00042Những kiến thức cần thiết cho thanh niên/ Biên soạn: Nguyễn Ninh Hải. T.9Thanh niên2012
43TN.00043Những kiến thức cần thiết cho thanh niên/ Biên soạn: Lê Đức Trung. T.10Thanh niên2012
44TN.00044Những kiến thức cần thiết cho thanh niên/ Biên soạn: Lê Đức Trung. T.10Thanh niên2012
45TN.00045Những kiến thức cần thiết cho thanh niên/ Biên soạn: Lê Đức Trung. T.10Thanh niên2012
46TN.00046Những kiến thức cần thiết cho thanh niên/ Biên soạn: Phùng Văn Hoà. T.11Văn hoá Thông tin2012
47TN.00047Những kiến thức cần thiết cho thanh niên/ Biên soạn: Phùng Văn Hoà. T.11Văn hoá Thông tin2012
48TN.00048Những kiến thức cần thiết cho thanh niên/ Biên soạn: Phùng Văn Hoà. T.11Văn hoá Thông tin2012
49TN.00049Tính nhanh thật đơn giản/ Biên soạn: Gia Khánh, Việt ÂnVăn hóa Thông tin2012
50TN.00050Tính nhanh thật đơn giản/ Biên soạn: Gia Khánh, Việt ÂnVăn hóa Thông tin2012
51TN.00051Sinh học kì thú/ Vũ Kim Dũng. T.3Giáo dục2009
52TN.00052Sinh học kì thú/ Vũ Kim Dũng. T.3Giáo dục2009
53TN.00053Đình KínhNhững chuyện lạ về biển/ Đình Kính, Lưu Văn KhuêGiáo dục2009
54TN.00054Những mẩu chuyện lịch sử văn minh thế giới/ Đặng Đức An (ch.b.) ; S.t., tuyển chọn: Lại Bích Ngọc, Lương Kim ThoaGiáo dục2009
55TN.00055Vũ Xuân VinhSáng danh những anh hùng hào kiệt Việt Nam/ Vũ Xuân Vinh tuyển chọn, b.s.Giáo dục2010
56TN.00056Quốc ChấnChuyện thi cử và lập nghiệp của học trò xưa/ Quốc ChấnGiáo dục2009
57TN.00057Quốc ChấnNhững vua chúa Việt Nam hay chữ/ Quốc ChấnGiáo dục2009
58TN.00058Quốc ChấnNhững vua chúa Việt Nam hay chữ/ Quốc ChấnGiáo dục2009
59TN.00059Quốc ChấnChuyện lạ về thi cử của Việt Nam thời phong kiến/ Quốc ChấnGiáo dục2010
60TN.00060Quốc ChấnChuyện lạ về thi cử của Việt Nam thời phong kiến/ Quốc ChấnGiáo dục2010
61TN.00061Nguyễn Khắc ThuầnThế thứ các triều vua Việt Nam/ Nguyễn Khắc ThuầnGiáo dục2010
62TN.00062Nguyễn Khắc ThuầnViệt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.1Giáo dục2008
63TN.00063Nguyễn Khắc ThuầnViệt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.1Giáo dục2008
64TN.00064Nguyễn Khắc ThuầnViệt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.4Giáo dục2008
65TN.00065Nguyễn Khắc ThuầnViệt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.4Giáo dục2008
66TN.00066Nguyễn Khắc ThuầnViệt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.5Giáo dục2008
67TN.00067Nguyễn Khắc ThuầnViệt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.7Giáo dục2008
68TN.00068Nguyễn Trọng BáuTruyện kể về phong tục các dân tộc Việt Nam/ Nguyễn Trọng Báu. T.4Giáo dục2010
69TN.00069Adler, IrvingCác phát minh toán học: = Découverte des mathématiques/ Irving Adler, Lê Đình Phi dịchGiáo dục2008
70TN.00070Adler, IrvingCác phát minh toán học: = Découverte des mathématiques/ Irving Adler, Lê Đình Phi dịchGiáo dục2008
71TN.00071Adler, IrvingCác phát minh toán học: = Découverte des mathématiques/ Irving Adler, Lê Đình Phi dịchGiáo dục2008
72TN.00072Lưu Đức HạnhKhổ học thành tài/ Lưu Đức HạnhDân trí2012
73TN.00073Lưu Đức HạnhKhổ học thành tài/ Lưu Đức HạnhDân trí2012
74TN.00074Lưu Đức HạnhKhổ học thành tài/ Lưu Đức HạnhDân trí2012
75TN.00075Trái đất diệu kỳ/ B.s.: Dương Ngọc Lê, Lê Tiến ĐạtThanh niên2011
76TN.00076Rèn luyện kĩ năng sống cho học sinh: Tìm hiểu về vũ trụ. Tri thức về thiên văn học/ B.s.: 周勇, 杨华, 陈朝婷 ; Dịch: Nguyễn Bá Thính, Dương Minh HàoGiáo dục2012
77TN.00077Rèn luyện kĩ năng sống cho học sinh: Tìm hiểu về vũ trụ. Tri thức về thiên văn học/ B.s.: 周勇, 杨华, 陈朝婷 ; Dịch: Nguyễn Bá Thính, Dương Minh HàoGiáo dục2012
78TN.00078Rèn luyện kĩ năng sống cho học sinh: Tìm hiểu về vũ trụ. Tri thức về thiên văn học/ B.s.: 周勇, 杨华, 陈朝婷 ; Dịch: Nguyễn Bá Thính, Dương Minh HàoGiáo dục2012
79TN.00079Rèn luyện kĩ năng sống cho học sinh: Tránh xa những cám dỗ nguy hiểm Internet, ma tuý, tình dục, cờ bạc/ 周勇, 杨花, 张日平 ; Dịch: Cù Thị Thuý Lan, Dương Minh HàoGiáo dục2012
80TN.00080Rèn luyện kĩ năng sống cho học sinh: Sống hoà hợp với môi trường/ B.s.: 林晓寒, 张炜, 耿春华, 李钧 ; Dịch: Phạm Quỳnh Hoa, Dương Minh HàoGiáo dục2012
81TN.00081Rèn luyện kĩ năng sống cho học sinh: Sống hoà hợp với môi trường/ B.s.: 林晓寒, 张炜, 耿春华, 李钧 ; Dịch: Phạm Quỳnh Hoa, Dương Minh HàoGiáo dục2012
82TN.00082Rèn luyện kĩ năng sống cho học sinh: Sống hoà hợp với môi trường/ B.s.: 林晓寒, 张炜, 耿春华, 李钧 ; Dịch: Phạm Quỳnh Hoa, Dương Minh HàoGiáo dục2012
83TN.00083Rèn luyện kĩ năng sống cho học sinh: Tự bảo vệ bản thân phòng tránh, cứu nạn/ 周勇, 扬华, 射玉秀, 陈娜 ; Dịch: Nguyễn Thị Bình Yên, Dương Minh HàoGiáo dục2012
84TN.00084Rèn luyện kĩ năng sống cho học sinh: Tự bảo vệ bản thân phòng tránh, cứu nạn/ 周勇, 扬华, 射玉秀, 陈娜 ; Dịch: Nguyễn Thị Bình Yên, Dương Minh HàoGiáo dục2012
85TN.00085苏志贤Rèn luyện kĩ năng sống cho học sinh: Thường thức an toàn/ 苏志贤, 庐营, 随雯 ; Dịch: Vũ Hoàng Vinh, Dương Minh HảoGiáo dục2012
86TN.00086苏志贤Rèn luyện kĩ năng sống cho học sinh: Thường thức an toàn/ 苏志贤, 庐营, 随雯 ; Dịch: Vũ Hoàng Vinh, Dương Minh HảoGiáo dục2012
87TN.00087Rèn luyện kĩ năng sống cho học sinh: Tránh xa những cám dỗ nguy hiểm Internet, ma tuý, tình dục, cờ bạc/ 周勇, 杨花, 张日平 ; Dịch: Cù Thị Thuý Lan, Dương Minh HàoGiáo dục2012
88TN.00088侏丽颖Rèn luyện kĩ năng sống cho học sinh: = 学生礼仪读本: Học lễ nghĩa/ 侏丽颖, 胡宁 ; Minh họa: 吴左平, 梧磊 ; Dịch: Dương Minh Hào, Dương Thùy TrangGiáo dục2012
89TN.00089Lê Quang LongĐồng hồ sinh học/ Lê Quang LongGiáo dục2009
90TN.00090Lê Quang LongĐồng hồ sinh học/ Lê Quang LongGiáo dục2009
91TN.00091Hành trình trở về của Ulysse: Truyện tranh/ Lý Thái Thuận b.s.Giáo dục2010
92TN.00092Hành trình trở về của Ulysse: Truyện tranh/ Lý Thái Thuận b.s.Giáo dục2010
93TN.00093Hành trình trở về của Ulysse: Truyện tranh/ Lý Thái Thuận b.s.Giáo dục2010
94TN.00094Chúa tể của biển cả: Truyện tranh/ Trần Thượng Thủ b.s.Giáo dục2010
95TN.00095Đô đốc của đại dương: Truyện tranh/ Lý Thái Thuận b.s.Giáo dục2010
96TN.00096Đô đốc của đại dương: Truyện tranh/ Lý Thái Thuận b.s.Giáo dục2010
97TN.00097Vasco De Gama và con đường hương liệu: Truyện tranh/ Lý Thái Thuận b.s.Giáo dục2010
98TN.00098Vàng và máu trên đất Mexico: Truyện tranh/ B.s.: Lý Thái Thuận, Phan Minh PhụngGiáo dục2010
99TN.00099Vàng và máu trên đất Mexico: Truyện tranh/ B.s.: Lý Thái Thuận, Phan Minh PhụngGiáo dục2010
100TN.00100Vàng và máu trên đất Mexico: Truyện tranh/ B.s.: Lý Thái Thuận, Phan Minh PhụngGiáo dục2010
101TN.00101Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Trương Quân. T.4Giáo dục2008
102TN.00102Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Trương Quân. T.4Giáo dục2008
103TN.00103Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Trương Quân. T.5Giáo dục2008
104TN.00104Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Trương Quân. T.5Giáo dục2008
105TN.00105Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Trương Quân. T.8Giáo dục2008
106TN.00106Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Trương Quân. T.8Giáo dục2008
107TN.00107Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Trương Quân. T.8Giáo dục2008
108TN.00108Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Trương Quân. T.9Giáo dục2008
109TN.00109Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Trương Quân. T.9Giáo dục2008
110TN.00110Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Trương Quân. T.10Giáo dục2008
111TN.00111Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Trương Quân. T.10Giáo dục2008
112TN.00112Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Trương Quân. T.11Giáo dục2008
113TN.00113Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Trương Quân. T.11Giáo dục2008
114TN.00114Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Trương Quân. T.11Giáo dục2008
115TN.00115Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Trương Quân. T.29Giáo dục2008
116TN.00116Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Trương Quân. T.29Giáo dục2008
117TN.00117Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Trương Quân. T.29Giáo dục2008
118TN.00118Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Trương Quân. T.33Giáo dục2008
119TN.00119Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Trương Quân. T.33Giáo dục2008
120TN.00120Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Trương Quân. T.33Giáo dục2008
121TN.00121Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Trương Quân.. T.34,Giáo dục2008
122TN.00122Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Trương Quân.. T.34,Giáo dục2008
123TN.00123Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Trương Quân.. T.34,Giáo dục2008
124TN.00124Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Nguyễn Đông Hải.. T.35,Giáo dục2008
125TN.00125Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Nguyễn Đông Hải.. T.35,Giáo dục2008
126TN.00126Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Nguyễn Đông Hải.. T.35,Giáo dục2008
127TN.00127Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Nguyễn Đông Hải.. T.36,Giáo dục2008
128TN.00128Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Nguyễn Đông Hải.. T.36,Giáo dục2008
129TN.00129Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Nguyễn Đông Hải.. T.36,Giáo dục2008
130TN.00130Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Nguyễn Đông Hải.. T.38,Giáo dục2008
131TN.00131Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Nguyễn Đông Hải.. T.38,Giáo dục2008
132TN.00132Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Nguyễn Đông Hải.. T.38,Giáo dục2008
133TN.00133Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Nguyễn Đông Hải.. T.39,Giáo dục2008
134TN.00134Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Nguyễn Đông Hải.. T.39,Giáo dục2008
135TN.00135Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Nguyễn Đông Hải.. T.39,Giáo dục2008
136TN.00136Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Trương Quân. T.40Giáo dục2008
137TN.00137Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Trương Quân. T.40Giáo dục2008
138TN.00138Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Trương Quân. T.40Giáo dục2008
139TN.00139Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Nguyễn Đông Hải. T.41Giáo dục2009
140TN.00140Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Nguyễn Đông Hải. T.41Giáo dục2009
141TN.00141Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Nguyễn Đông Hải. T.41Giáo dục2009
142TN.00142Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Nguyễn Đông Hải. T.42Giáo dục2009
143TN.00143Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Nguyễn Đông Hải. T.42Giáo dục2009
144TN.00144Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Nguyễn Đông Hải. T.44Giáo dục2009
145TN.00145Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Nguyễn Đông Hải. T.44Giáo dục2009
146TN.00146Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Nguyễn Đông Hải. T.44Giáo dục2009
147TN.00147Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Nguyễn Đông Hải. T.44Giáo dục2009
148TN.00148苏志贤Rèn luyện kĩ năng sống cho học sinh: Thường thức an toàn/ 苏志贤, 庐营, 随雯 ; Dịch: Vũ Hoàng Vinh, Dương Minh HảoGiáo dục2012
149TN.00149Phương HạnhThầy đồ ăn bánh rán/ Phương HạnhLao động2010
150TN.00150Nguyễn Phạm ThiênĐội cận vệ rừng xanh/ Nguyễn Phạm ThiênKim Đồng2012
151TN.00151Nguyễn Phạm ThiênĐội cận vệ rừng xanh/ Nguyễn Phạm ThiênKim Đồng2012
152TN.00152Nguyễn Phạm ThiênĐội cận vệ rừng xanh/ Nguyễn Phạm ThiênKim Đồng2012
153TN.00153Những mẩu chuyện khoa học/ Nguyễn Mạnh Suý tuyển chọn, phỏng dịch, giới thiệuGiáo dục2009
154TN.00154Những mẩu chuyện khoa học/ Nguyễn Mạnh Suý tuyển chọn, phỏng dịch, giới thiệuGiáo dục2009
155TN.00155Nguyễn Thị Thanh LoanBí mật rừng Yok Đôn: Truyện dài/ Nguyễn Thị Thanh LoanKim Đồng2012
156TN.00156Nguyễn Thị Thanh LoanBí mật rừng Yok Đôn: Truyện dài/ Nguyễn Thị Thanh LoanKim Đồng2012
157TN.00157Nguyễn Thị Thanh LoanBí mật rừng Yok Đôn: Truyện dài/ Nguyễn Thị Thanh LoanKim Đồng2012
158TN.00158Hà ÂnBên bờ thiên mạc/ Hà ÂnKim Đồng2010
159TN.00159Hà ÂnBên bờ thiên mạc/ Hà ÂnKim Đồng2010
160TN.00160Hà ÂnBên bờ thiên mạc/ Hà ÂnKim Đồng2010
161TN.00161Nguyễn Xuân ThuỷTôi kể em nghe chuyện Trường Sa/ Nguyễn Xuân Thuỷ ; Minh hoạ: Tạ Huy LongKim Đồng2011
162TN.00162Nguyễn Xuân ThuỷTôi kể em nghe chuyện Trường Sa/ Nguyễn Xuân Thuỷ ; Minh hoạ: Tạ Huy LongKim Đồng2011
163TN.00163Trần Tùng ChinhMùa hè năm ấy có cơn mưa rào: Dành cho lứa tuổi 14+/ Trần Tùng ChinhKim Đồng2023
164TN.00164Trương Tiếp TrươngĐàn vịt bơi qua sông/ Trương Tiếp TrươngKim Đồng2012
165TN.00165Trương Tiếp TrươngĐàn vịt bơi qua sông/ Trương Tiếp TrươngKim Đồng2012
166TN.00166Trương Tiếp TrươngĐàn vịt bơi qua sông/ Trương Tiếp TrươngKim Đồng2012
167TN.00167Lục Mạnh CườngCây Pác pết: Tập truyện/ Lục Mạnh CườngKim Đồng2011
168TN.00168Lục Mạnh CườngCây Pác pết: Tập truyện/ Lục Mạnh CườngKim Đồng2011
169TN.00169Phương ThảoVõ Quảng - Nhà văn của tuổi thơ - Nhà thơ của tuổi hoa/ Phương Thảo b.s.Kim Đồng2012
170TN.00170Phương ThảoVõ Quảng - Nhà văn của tuổi thơ - Nhà thơ của tuổi hoa/ Phương Thảo b.s.Kim Đồng2012
171TN.00171Phương ThảoVõ Quảng - Nhà văn của tuổi thơ - Nhà thơ của tuổi hoa/ Phương Thảo b.s.Kim Đồng2012
172TN.00172Nguyễn Văn TùngTô Hoài - Nhà văn của mọi lứa tuổi/ Nguyễn Văn Tùng b.s.Kim Đồng2011
173TN.00173Nguyễn Văn TùngTô Hoài - Nhà văn của mọi lứa tuổi/ Nguyễn Văn Tùng b.s.Kim Đồng2011
174TN.00174Diệu ThuỳBến Nhà Rồng có thể bạn chưa biết/ Diệu ThuỳKim Đồng2011
175TN.00175Diệu ThuỳBến Nhà Rồng có thể bạn chưa biết/ Diệu ThuỳKim Đồng2011
176TN.00176Diệu ThuỳBến Nhà Rồng có thể bạn chưa biết/ Diệu ThuỳKim Đồng2011
177TN.00177Bùi ViệtVườn quốc gia Yok Đôn/ Bùi Việt, Nguyễn Hào HoaKim Đồng2012
178TN.00178Bùi ViệtVườn quốc gia Yok Đôn/ Bùi Việt, Nguyễn Hào HoaKim Đồng2012
179TN.00179Bùi ViệtVườn quốc gia Yok Đôn/ Bùi Việt, Nguyễn Hào HoaKim Đồng2012
180TN.00180Bùi ViệtVườn quốc gia Yok Đôn/ Bùi Việt, Nguyễn Hào HoaKim Đồng2012
181TN.00181Bùi ViệtTiếng kêu cứu nơi hoang dã/ Bùi ViệtKim Đồng2011
182TN.00182Bùi ViệtTiếng kêu cứu nơi hoang dã/ Bùi ViệtKim Đồng2011
183TN.00183Bùi ViệtTiếng kêu cứu nơi hoang dã/ Bùi ViệtKim Đồng2011
184TN.00184Vườn quốc gia Phong Nha Kẻ Bàng/ Bùi Việt, Đinh Huy TríKim Đồng2011
185TN.00185Vườn quốc gia Phong Nha Kẻ Bàng/ Bùi Việt, Đinh Huy TríKim Đồng2011
186TN.00186Vườn quốc gia Phong Nha Kẻ Bàng/ Bùi Việt, Đinh Huy TríKim Đồng2011
187TN.00187Bùi ViệtVườn quốc gia Kon Ka Kinh/ Bùi ViệtKim Đồng2012
188TN.00188Bùi ViệtVườn quốc gia Kon Ka Kinh/ Bùi ViệtKim Đồng2012
189TN.00189Chu Thái SơnDân tộc La Chí/ Chu Thái SơnKim Đồng2012
190TN.00190Chu Thái SơnDân tộc La Chí/ Chu Thái SơnKim Đồng2012
191TN.00191Chu Thái SơnDân tộc La Chí/ Chu Thái SơnKim Đồng2012
192TN.00192Chu Thái SơnDân tộc La Chí/ Chu Thái SơnKim Đồng2012
193TN.00193Chu Thái SơnDân tộc La Chí/ Chu Thái SơnKim Đồng2012
194TN.00194Chu Thái SơnDân tộc Brâu/ Chu Thái SơnKim Đồng2012
195TN.00195Chu Thái SơnDân tộc Brâu/ Chu Thái SơnKim Đồng2012
196TN.00196Chu Thái SơnDân tộc Brâu/ Chu Thái SơnKim Đồng2012
197TN.00197Chu Thái SơnDân tộc Brâu/ Chu Thái SơnKim Đồng2012
198TN.00198Chu Thái SơnDân tộc Kháng/ Chu Thái SơnKim Đồng2011
199TN.00199Chu Thái SơnDân tộc Kháng/ Chu Thái SơnKim Đồng2011
200TN.00200Chu Thái SơnDân tộc Kháng/ Chu Thái SơnKim Đồng2011
201TN.00201Chu Thái SơnDân tộc Kháng/ Chu Thái SơnKim Đồng2011
202TN.00202Chu Thái SơnDân tộc Mảng/ Chu Thái SơnKim Đồng2012
203TN.00203Chu Thái SơnDân tộc Mảng/ Chu Thái SơnKim Đồng2012
204TN.00204Chu Thái SơnDân tộc Mảng/ Chu Thái SơnKim Đồng2012
205TN.00205Chu Thái SơnDân tộc Mảng/ Chu Thái SơnKim Đồng2012
206TN.00206Chu Thái SơnDân tộc Cống/ Chu Thái SơnKim Đồng2011
207TN.00207Chu Thái SơnDân tộc Cống/ Chu Thái SơnKim Đồng2011
208TN.00208Chu Thái SơnDân tộc Cống/ Chu Thái SơnKim Đồng2011
209TN.00209Chu Thái SơnDân tộc Cống/ Chu Thái SơnKim Đồng2011
210TN.00210Chu Thái SơnDân tộc Sán Dìu/ Chu Thái SơnKim Đồng2011
211TN.00211Chu Thái SơnDân tộc Sán Dìu/ Chu Thái SơnKim Đồng2011
212TN.00212Chu Thái SơnDân tộc Sán Dìu/ Chu Thái SơnKim Đồng2011
213TN.00213Chu Thái SơnDân tộc Sán Dìu/ Chu Thái SơnKim Đồng2011
214TN.00214Chu Thái SơnDân tộc Cơ Ho/ Chu Thái SơnKim Đồng2012
215TN.00215Chu Thái SơnDân tộc Cơ Ho/ Chu Thái SơnKim Đồng2012
216TN.00216Chu Thái SơnDân tộc Cơ Ho/ Chu Thái SơnKim Đồng2012
217TN.00217Chu Thái SơnDân tộc Lào/ Chu Thái SơnKim Đồng2011
218TN.00218Chu Thái SơnDân tộc Lào/ Chu Thái SơnKim Đồng2011
219TN.00219Chu Thái SơnDân tộc Lào/ Chu Thái SơnKim Đồng2011
220TN.00220Chu Thái SơnDân tộc Lô Lô/ Chu Thái SơnKim Đồng2012
221TN.00221Chu Thái SơnDân tộc Lô Lô/ Chu Thái SơnKim Đồng2012
222TN.00222Chu Thái SơnDân tộc Lô Lô/ Chu Thái SơnKim Đồng2012
223TN.00223Thần hoàng làng: Truyện tranh/ Lời: Ngô Văn Phú ; Tranh: Quốc Tâm, Minh HồngGiáo dục2011
224TN.00224Am cu ly xe: Truyện tranh/ Lời: Thanh Tịnh ; Tranh: Quốc Tâm, Minh HồngGiáo dục2011
225TN.00225Môi trường với cuộc sống của chúng ta/ Nguyễn Tuyết Nga ... [và những người khác]. T.1Giáo Dục2010
226TN.00226Môi trường với cuộc sống của chúng ta/ Nguyễn Tuyết Nga ... [và những người khác]. T.1Giáo Dục2010
227TN.00227Môi trường với cuộc sống của chúng ta/ Nguyễn Thị Hạnh ... [và những người khác]. T.2Giáo Dục2010
228TN.00228Môi trường với cuộc sống của chúng ta/ Nguyễn Thị Hạnh ... [và những người khác]. T.2Giáo Dục2010
229TN.00229Từ điển tranh về các loài cây/ B.s.: Lê Quang Long (ch.b.), Nguyễn Thanh Huyền, Hà Thị Lệ Ánh..Giáo dục2009
230TN.00230Từ điển tranh về các loài cây/ B.s.: Lê Quang Long (ch.b.), Nguyễn Thanh Huyền, Hà Thị Lệ Ánh..Giáo dục2009
231TN.00231Em yêu tổ quốc Việt Nam: Sách tham khảo dạy và học môn giáo dục công dân trung học cơ sở/ Trịnh Đình Bảy, Trần văn ChươngChính trị Quốc gia2009
232TN.00232Em yêu tổ quốc Việt Nam: Sách tham khảo dạy và học môn giáo dục công dân trung học cơ sở/ Trịnh Đình Bảy, Trần văn ChươngChính trị Quốc gia2009
233TN.00233Nguyễn Thị VượngTruyện kể về các nhà thiên văn học/ Nguyễn Thị Vượng. T.1Giáo dục2009
234TN.00234Nguyễn Thị VượngTruyện kể về các nhà thiên văn học/ Nguyễn Thị Vượng. T.1Giáo dục2009
235TN.00235Nguyễn Thị VượngTruyện kể về các nhà thiên văn học/ Nguyễn Thị Vượng. T.1Giáo dục2009
236TN.00236Nguyễn Thị VượngTruyện kể về các nhà thiên văn học/ Nguyễn Thị Vượng. T.2Giáo dục2009
237TN.00237Nguyễn Thị VượngTruyện kể về các nhà thiên văn học/ Nguyễn Thị Vượng. T.2Giáo dục2009
238TN.00238Nguyễn Thị VượngTruyện kể về các nhà thiên văn học/ Nguyễn Thị Vượng. T.2Giáo dục2009
239TN.00239Phan Việt LâmChuyện lạ Thảo Cầm Viên/ Phan Việt LâmKim Đồng2011
240TN.00240Phan Việt LâmChuyện lạ Thảo Cầm Viên/ Phan Việt LâmKim Đồng2011
241TN.00241Phan Việt LâmChuyện lạ Thảo Cầm Viên/ Phan Việt LâmKim Đồng2011
242TN.00242Bùi Thị Như LanMùa hoa Bjooc phạ: Tập truyện/ Bùi Thị Như LanKim Đồng2012
243TN.00243Bùi Thị Như LanMùa hoa Bjooc phạ: Tập truyện/ Bùi Thị Như LanKim Đồng2012
244TN.00244Bùi Thị Như LanMùa hoa Bjooc phạ: Tập truyện/ Bùi Thị Như LanKim Đồng2012
245TN.00245Trần Nhuận MinhTrước mùa mưa bão: Truyện/ Trần Nhuận MinhKim Đồng2012
246TN.00246Trần Nhuận MinhTrước mùa mưa bão: Truyện/ Trần Nhuận MinhKim Đồng2012
247TN.00247Trần Nhuận MinhTrước mùa mưa bão: Truyện/ Trần Nhuận MinhKim Đồng2012
248TN.00248Nguyên BìnhThắng cố: Tản văn/ Nguyên BìnhKim Đồng2012
249TN.00249Nguyên BìnhThắng cố: Tản văn/ Nguyên BìnhKim Đồng2012
250TN.00250Nguyên BìnhThắng cố: Tản văn/ Nguyên BìnhKim Đồng2012
251TN.00251Phạm Thành LongLính Trường Sơn kể chuyện Trường Sơn/ Phạm Thành LongKim Đồng2011
252TN.00252Phạm Thành LongLính Trường Sơn kể chuyện Trường Sơn/ Phạm Thành LongKim Đồng2011
253TN.00253Phạm Thành LongLính Trường Sơn kể chuyện Trường Sơn/ Phạm Thành LongKim Đồng2011
254TN.00254Đào Hữu PhươngTiếng vọng rừng xanh: Truyện/ Đào Hữu PhươngKim Đồng2012
255TN.00255Đào Hữu PhươngTiếng vọng rừng xanh: Truyện/ Đào Hữu PhươngKim Đồng2012
256TN.00256Hoàng Xuân VinhDưới tán lá rừng: Truyện khoa học/ Hoàng Xuân VinhKim Đồng2011
257TN.00257Hoàng Xuân VinhDưới tán lá rừng: Truyện khoa học/ Hoàng Xuân VinhKim Đồng2011
258TN.00258Nguyễn Hữu QuýHương rừng thơm đồi vắng: Thơ hay và lời bình : Đọc thơ cùng em/ Nguyễn Hữu QuýKim Đồng2011
259TN.00259Nguyễn Hữu QuýHương rừng thơm đồi vắng: Thơ hay và lời bình : Đọc thơ cùng em/ Nguyễn Hữu QuýKim Đồng2011
260TN.00260Nguyễn Hữu QuýHương rừng thơm đồi vắng: Thơ hay và lời bình : Đọc thơ cùng em/ Nguyễn Hữu QuýKim Đồng2011
261TN.00261Nguyễn Hữu QuýHương rừng thơm đồi vắng: Thơ hay và lời bình : Đọc thơ cùng em/ Nguyễn Hữu QuýKim Đồng2011
262TN.00262Trần Nhuận MinhTrước mùa mưa bão: Truyện/ Trần Nhuận MinhKim Đồng2012
263TN.00263Mã A LềnhTrò chơi dân gian của trẻ em Hmông/ Mã A Lềnh s.t., b.s.Kim Đồng2012
264TN.00264Mã A LềnhTrò chơi dân gian của trẻ em Hmông/ Mã A Lềnh s.t., b.s.Kim Đồng2012
265TN.00265Mã A LềnhTrò chơi dân gian của trẻ em Hmông/ Mã A Lềnh s.t., b.s.Kim Đồng2012
266TN.00266Mã A LềnhTrò chơi dân gian của trẻ em Hmông/ Mã A Lềnh s.t., b.s.Kim Đồng2012
267TN.00267InrasaraThả diều ở xứ nắng: Lễ hội Chăm/ InrasaraKim Đồng2012
268TN.00268InrasaraThả diều ở xứ nắng: Lễ hội Chăm/ InrasaraKim Đồng2012
269TN.00269InrasaraThả diều ở xứ nắng: Lễ hội Chăm/ InrasaraKim Đồng2012
270TN.00270InrasaraThả diều ở xứ nắng: Lễ hội Chăm/ InrasaraKim Đồng2012
271TN.00271Nông Quang KhiêmCánh diều tuổi thơ: Thơ/ Nông Quang KhiêmKim Đồng2012
272TN.00272Nông Quang KhiêmCánh diều tuổi thơ: Thơ/ Nông Quang KhiêmKim Đồng2012
273TN.00273Nông Quang KhiêmCánh diều tuổi thơ: Thơ/ Nông Quang KhiêmKim Đồng2012
274TN.00274Ma Thị Hồng TươiSự thật về tôi: Tập truyện/ Ma Thị Hồng TươiKim Đồng2012
275TN.00275Ma Thị Hồng TươiSự thật về tôi: Tập truyện/ Ma Thị Hồng TươiKim Đồng2012
276TN.00276Nguyễn QuangDưới gốc đa thần: Truyện/ Nguyễn QuangKim Đồng2012
277TN.00277Nguyễn QuangDưới gốc đa thần: Truyện/ Nguyễn QuangKim Đồng2012
278TN.00278Nguyễn QuangDưới gốc đa thần: Truyện/ Nguyễn QuangKim Đồng2012
279TN.00279Lê Nhuần ThảoKý ức xôn xaoKim Đồng.
280TN.00280Lê Nhuần ThảoKý ức xôn xaoKim Đồng.
281TN.00281Lê Nhuần ThảoKý ức xôn xaoKim Đồng.
282TN.00282Trần Công TấnĐôi bạn bên sông Bồ: Tuổi trẻ cách mạng của đại tướng Nguyễn Chí Thanh và nhà thơ Tố Hữu/ Trần Công TấnKim Đồng2011
283TN.00283Trần Công TấnĐôi bạn bên sông Bồ: Tuổi trẻ cách mạng của đại tướng Nguyễn Chí Thanh và nhà thơ Tố Hữu/ Trần Công TấnKim Đồng2011
284TN.00284Trần Công TấnĐôi bạn bên sông Bồ: Tuổi trẻ cách mạng của đại tướng Nguyễn Chí Thanh và nhà thơ Tố Hữu/ Trần Công TấnKim Đồng2011
285TN.00285Trần Công TấnĐôi bạn bên sông Bồ: Tuổi trẻ cách mạng của đại tướng Nguyễn Chí Thanh và nhà thơ Tố Hữu/ Trần Công TấnKim Đồng2011
286TN.00286Hà ÂnBên bờ Thiên Mạc/ Hà ÂnKim Đồng2011
287TN.00287Hà ÂnBên bờ Thiên Mạc/ Hà ÂnKim Đồng2011
288TN.00288Hà ÂnBên bờ Thiên Mạc/ Hà ÂnKim Đồng2011
289TN.00289Kim NhấtCon Bon Bi: Tập truyện/ Kim NhấtKim Đồng2011
290TN.00290Kim NhấtCon Bon Bi: Tập truyện/ Kim NhấtKim Đồng2011
291TN.00291Kim NhấtCon Bon Bi: Tập truyện/ Kim NhấtKim Đồng2011
292TN.00292Mã A LềnhChuyện con suối Mường Tiên: Tập truyện/ Mã A LềnhKim Đồng2011
293TN.00293Mã A LềnhChuyện con suối Mường Tiên: Tập truyện/ Mã A LềnhKim Đồng2011
294TN.00294Văn TùngDấu chân trong rừng: Truyện ngắn/ Văn TùngKim Đồng2012
295TN.00295Văn TùngDấu chân trong rừng: Truyện ngắn/ Văn TùngKim Đồng2012
296TN.00296Nam PhươngGương sáng đội viên/ Nam Phương b.s.Kim Đồng2011
297TN.00297Nam PhươngGương sáng đội viên/ Nam Phương b.s.Kim Đồng2011
298TN.00298Nam PhươngGương sáng đội viên/ Nam Phương b.s.Kim Đồng2011
299TN.00299Hoàng DânVật báu Hồ Gươm/ Hoàng DânKim Đồng2011
300TN.00300Anh chàng tinh quái và con ruồi ngu ngơ: Truyện dân gian Trung Phi/ Phan Quang s.t., biên dịchKim Đồng2012
301TN.00301Trần Đình BaÔ chữ về các đồ vật qua câu đố/ Trần Đình BaNxb. Trẻ2010
302TN.00302Trần Đình BaÔ chữ về các đồ vật qua câu đố/ Trần Đình BaNxb. Trẻ2010
303TN.00303Trần Đình BaÔ chữ về các đồ vật qua câu đố/ Trần Đình BaNxb. Trẻ2010
304TN.00304Trương HưởngNhững trò chơi vui, bổ ích cho thiếu nhi/ Trương HưởngTrẻ2012
305TN.00305Trương HưởngNhững trò chơi vui, bổ ích cho thiếu nhi/ Trương HưởngTrẻ2012
306TN.00306Sa Thị Hồng Hạnh201 bài toán vui luyện trí thông minh/ Sa Thị Hồng HạnhTừ điển Bách khoa ; Công ty Văn hoá Hương Thuỷ2011
307TN.00307Truyện kể thần thoại Hy Lạp/ Huỳnh Phan Thanh Yên s.t., kể ; Nguyễn Hoàng Anh s.t. tranh ảnh. T.1Giáo dục2008
308TN.00308Truyện kể thần thoại Hy Lạp/ Huỳnh Phan Thanh Yên s.t., kể ; Nguyễn Hoàng Anh s.t. tranh ảnh. T.2Giáo dục2008
309TN.00309Truyện kể thần thoại Hy Lạp/ Huỳnh Phan Thanh Yên s.t., kể ; Nguyễn Hoàng Anh s.t. tranh ảnh. T.4Giáo dục2008
310TN.00310Truyện kể thần thoại Hy Lạp/ Huỳnh Phan Thanh Yên s.t., kể ; Nguyễn Hoàng Anh s.t. tranh ảnh. T.4Giáo dục2008
311TN.00311Cơ thể người/ Nguyên Hương: dịchKim Đồng2012
312TN.00312Cơ thể người/ Nguyên Hương: dịchKim Đồng2012
313TN.003135 nghề kĩ thuật/ Nguyễn Thắng Vu (ch.b): Không cần qua trường đại họcKim Đồng2012
314TN.003145 nghề kĩ thuật/ Nguyễn Thắng Vu (ch.b): Không cần qua trường đại họcKim Đồng2012
315TN.003155 nghề kĩ thuật/ Nguyễn Thắng Vu (ch.b): Không cần qua trường đại họcKim Đồng2012
316TN.003165 nghề kĩ thuật/ Nguyễn Thắng Vu (ch.b): Không cần qua trường đại họcKim Đồng2012
317TN.00317Bùi Minh Vũ, Điểu Hồng PhướcHai chị em Ji Băch và Ji Bay: Truyện cổ M'nông/ Bùi Minh Vũ, Điểu Hồng Phước st, bsKim Đồng2011
318TN.00318Phan HáchPhò mã Ễnh Ương: Truyện cổ Mông/ Phan Hách s.t., dịchKim Đồng2011
319TN.00319Trần Đăng KhoaKể cho bé nghe: Thơ chọn lọc/ Trần Đăng KhoaKim Đồng2011
320TN.00320Lã Vĩnh QuyênBác sĩ vui tính trả lời: Môi trường và sự sống/ Lã Vĩnh QuyênKim Đồng2011
321TN.00321Nguyễn Thị Phương HạnhMùa châu chấu/ Nguyễn Thị Phương HạnhKim Đồng2011
322TN.00322Lê, Thị Hồng HạnhNghé ọ ơi !: Tập truyện/ Lê Thị Hồng HạnhKim Đồng2012
323TN.00323Vũ Thị Thanh TâmXuất hiện và biến mất/ Vũ Thị Thanh Tâm, Trần Lê Thuỳ Linh, Bùi Thu HoànKim Đồng2011
324TN.00324Nguyễn HạnhQuẳng gánh lo đi: 12+/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên ; Minh hoạ: Kim NgânNxb. Trẻ2021
325TN.00325Nguyễn HạnhQuẳng gánh lo đi: 12+/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên ; Minh hoạ: Kim NgânNxb. Trẻ2021
326TN.00326Nguyễn HạnhQuẳng gánh lo đi: 12+/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên ; Minh hoạ: Kim NgânNxb. Trẻ2021
327TN.00327Lòng hiếu thảo/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh NguyênNxb. Trẻ2023
328TN.00328Nguyễn HạnhLỗi lầm và tha thứ/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên ; Minh hoạ: Kim NgânNxb. Trẻ2023
329TN.00329Nguyễn HạnhLỗi lầm và tha thứ/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên ; Minh hoạ: Kim NgânNxb. Trẻ2023
330TN.00330Nguyễn HạnhSống cho vuông tròn: 12+/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên ; Minh hoạ: Kim NgânNxb. Trẻ2021
331TN.00331Nguyễn HạnhSống cho vuông tròn: 12+/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên ; Minh hoạ: Kim NgânNxb. Trẻ2021
332TN.00332Nguyễn HạnhTình thầy trò/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh NguyênNxb. Trẻ2022
333TN.00333Nguyễn HạnhTình thầy trò/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh NguyênNxb. Trẻ2022
334TN.00334Nguyễn HạnhSự lương thiện: 12+/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên ; Minh hoạ: Kim NgânNxb. Trẻ2023
335TN.00335Nguyễn HạnhSự lương thiện: 12+/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên ; Minh hoạ: Kim NgânNxb. Trẻ2023
336TN.00336Nguyễn HạnhTình thân ái/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh NguyênTrẻ2012
337TN.00337Nguyễn HạnhTình thân ái/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh NguyênTrẻ2012
338TN.00338Nguyễn HạnhGia đình/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh NguyênTrẻ2012
339TN.00339Nguyễn HạnhTình yêu thương/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh NguyênTrẻ2011
340TN.00340Những câu chuyện về lòng nhân ái/ Plato, Ralph Waldo Emerson, Benjamin Franklin... ; Bích Nga tuyển chọn, biên dịchTrẻ2021
341TN.00341Những câu chuyện về lòng nhân ái/ Plato, Ralph Waldo Emerson, Benjamin Franklin... ; Bích Nga tuyển chọn, biên dịchTrẻ2021
342TN.00342Những câu chuyện về lòng biết ơn/ Suzanne Boyce, Max Coots, Lonni Collins Pratt... ; Dịch: Bích Nga...Nxb. Trẻ2022
343TN.00343Những câu chuyện về lòng biết ơn/ Suzanne Boyce, Max Coots, Lonni Collins Pratt... ; Dịch: Bích Nga...Nxb. Trẻ2022
344TN.00344Mai ThườngNhững câu chuyện về lòng vị tha/ Mai Thường, Suzannah Willing Lan ; Dịch: Nguyễn Thị Quỳnh Giang...Trẻ2022
345TN.00345Mai ThườngNhững câu chuyện về lòng vị tha/ Mai Thường, Suzannah Willing Lan ; Dịch: Nguyễn Thị Quỳnh Giang...Trẻ2022
346TN.00346Picq, PascalDarwin và học thuyết tiến hóa: Giải thích cho cháu/ Pascal Picq; Phạm Việt Hưng dịch; Phạm Văn Thiều hiệu đínhGiáo dục Việt Nam2011
347TN.00347Picq, PascalDarwin và học thuyết tiến hóa: Giải thích cho cháu/ Pascal Picq; Phạm Việt Hưng dịch; Phạm Văn Thiều hiệu đínhGiáo dục Việt Nam2011
348TN.00348Picq, PascalDarwin và học thuyết tiến hóa: Giải thích cho cháu/ Pascal Picq; Phạm Việt Hưng dịch; Phạm Văn Thiều hiệu đínhGiáo dục Việt Nam2011
349TN.00349Picq, PascalDarwin và học thuyết tiến hóa: Giải thích cho cháu/ Pascal Picq; Phạm Việt Hưng dịch; Phạm Văn Thiều hiệu đínhGiáo dục Việt Nam2011
350TN.00350Picq, PascalDarwin và học thuyết tiến hóa: Giải thích cho cháu/ Pascal Picq; Phạm Việt Hưng dịch; Phạm Văn Thiều hiệu đínhGiáo dục Việt Nam2011
351TN.00351Picq, PascalDarwin và học thuyết tiến hóa: Giải thích cho cháu/ Pascal Picq; Phạm Việt Hưng dịch; Phạm Văn Thiều hiệu đínhGiáo dục Việt Nam2011
352TN.00352Demurger AlainTinh thần hiệp sĩ: Giải thích cho cháu/ Alain Demurger; Phạm Thị Kiều Ly dịchGiáo dục Việt Nam2011
353TN.00353Demurger AlainTinh thần hiệp sĩ: Giải thích cho cháu/ Alain Demurger; Phạm Thị Kiều Ly dịchGiáo dục Việt Nam2011
354TN.00354Demurger AlainTinh thần hiệp sĩ: Giải thích cho cháu/ Alain Demurger; Phạm Thị Kiều Ly dịchGiáo dục Việt Nam2011
355TN.00355Demurger AlainTinh thần hiệp sĩ: Giải thích cho cháu/ Alain Demurger; Phạm Thị Kiều Ly dịchGiáo dục Việt Nam2011
356TN.00356Demurger AlainTinh thần hiệp sĩ: Giải thích cho cháu/ Alain Demurger; Phạm Thị Kiều Ly dịchGiáo dục Việt Nam2011
357TN.00357Autain, ClémentineTrọng nam khinh nữ/ Clémentine Autain; Phạm Thị Kiều Ly, Nguyễn Giáng Hương dịchGiáo dục Việt Nam2011
358TN.00358Autain, ClémentineTrọng nam khinh nữ/ Clémentine Autain; Phạm Thị Kiều Ly, Nguyễn Giáng Hương dịchGiáo dục Việt Nam2011
359TN.00359Autain, ClémentineTrọng nam khinh nữ/ Clémentine Autain; Phạm Thị Kiều Ly, Nguyễn Giáng Hương dịchGiáo dục Việt Nam2011
360TN.00360Clément, JérômeVăn hoá: Giải thích cho con/ Jérôme Clément ; Nguyễn Thế Công dịchGiáo dục2011
361TN.00361Clément, JérômeVăn hoá: Giải thích cho con/ Jérôme Clément ; Nguyễn Thế Công dịchGiáo dục2011
362TN.00362Droit, Roger-PolĐạo lí: Giải thích cho mọi người/ Roger-Pol Droit ; Lê Thu Lam dịch ; Đặng Anh Đào h.đ.Giáo dục2011
363TN.00363Droit, Roger-PolĐạo lí: Giải thích cho mọi người/ Roger-Pol Droit ; Lê Thu Lam dịch ; Đặng Anh Đào h.đ.Giáo dục2011
364TN.00364Droit, Roger-PolĐạo lí: Giải thích cho mọi người/ Roger-Pol Droit ; Lê Thu Lam dịch ; Đặng Anh Đào h.đ.Giáo dục2011
365TN.00365Bacharan, NicoleTình yêu: Giải thích cho con/ Nicole Bacharan, Dominique Simonnet ; Đỗ Thị Minh Nguyệt dịchGiáo dục2011
366TN.00366Bacharan, NicoleTình yêu: Giải thích cho con/ Nicole Bacharan, Dominique Simonnet ; Đỗ Thị Minh Nguyệt dịchGiáo dục2011
367TN.00367Bacharan, NicoleTình yêu: Giải thích cho con/ Nicole Bacharan, Dominique Simonnet ; Đỗ Thị Minh Nguyệt dịchGiáo dục2011
368TN.00368Huisman-Perrin, EmmanuelleCái chết: Giải thích cho con/ Emmanuelle Huisman-Perrin ; Đỗ Thị Minh Nguyệt dịchGiáo dục2011
369TN.00369Huisman-Perrin, EmmanuelleCái chết: Giải thích cho con/ Emmanuelle Huisman-Perrin ; Đỗ Thị Minh Nguyệt dịchGiáo dục2011
370TN.00370Huisman-Perrin, EmmanuelleCái chết: Giải thích cho con/ Emmanuelle Huisman-Perrin ; Đỗ Thị Minh Nguyệt dịchGiáo dục2011
371TN.00371Huisman-Perrin, EmmanuelleCái chết: Giải thích cho con/ Emmanuelle Huisman-Perrin ; Đỗ Thị Minh Nguyệt dịchGiáo dục2011
372TN.00372Guedj, DenisToán học: Giải thích cho con/ Denis Guedj ; Lê Quang Long dịch ; Ngô Ánh Tuyết h.đ.Giáo dục2011
373TN.00373Guedj, DenisToán học: Giải thích cho con/ Denis Guedj ; Lê Quang Long dịch ; Ngô Ánh Tuyết h.đ.Giáo dục2011
374TN.00374Lucas, PatriciaLi hôn: Giải thích cho con/ Patricia Lucas, Stéphane Leroy ; Phạm Thị Thanh Vân dịch ; Đặng Anh Đào h.đ.Giáo dục2011
375TN.00375Lucas, PatriciaLi hôn: Giải thích cho con/ Patricia Lucas, Stéphane Leroy ; Phạm Thị Thanh Vân dịch ; Đặng Anh Đào h.đ.Giáo dục2011
376TN.00376Jancovici, Jean-MarcBiến đổi khí hậu: Giải thích cho con/ Jean-Marc Jancovici ; Phạm Việt Hưng dịch ; Phạm Văn Thiều h.đ.Giáo dục2011
377TN.00377Jancovici, Jean-MarcBiến đổi khí hậu: Giải thích cho con/ Jean-Marc Jancovici ; Phạm Việt Hưng dịch ; Phạm Văn Thiều h.đ.Giáo dục2011
378TN.00378Mamou, JackyNhân đạo: Giải thích cho con/ Jacky Mamou ; Phạm Thị Kiều Ly dịch ; Đặng Anh Đào h.đ.Giáo dục2011
379TN.00379Mamou, JackyNhân đạo: Giải thích cho con/ Jacky Mamou ; Phạm Thị Kiều Ly dịch ; Đặng Anh Đào h.đ.Giáo dục2011
380TN.00380Trần Quốc ToànNhững vẻ đẹp thơ/ Trần Quốc Toàn. T.1Giáo dục2007
381TN.00381Trần Quốc ToànNhững vẻ đẹp thơ/ Trần Quốc Toàn. T.1Giáo dục2007
382TN.00382Trần Quốc ToànNhững vẻ đẹp thơ/ Trần Quốc Toàn. T.1Giáo dục2007
383TN.00383Ngày em vào đội: Thơ/ Hồ Chí Minh, Dương Kỳ Anh, Phạm Đình Ân... ; Tuyển chọn: Đức QuangKim Đồng2011
384TN.00384Ngày em vào đội: Thơ/ Hồ Chí Minh, Dương Kỳ Anh, Phạm Đình Ân... ; Tuyển chọn: Đức QuangKim Đồng2011
385TN.00385Hana Nguyên HạnhNgười bạn nhỏ của Sao Thiên Lang: Truyện cổ tích/ Hana Nguyên HạnhVăn học; Công ty Xuất bản và Giáo dục Mochibooks2022
386TN.00386Nguyễn Thị Thanh ThuỷTrò chơi dân gian cho thiếu nhi/ Nguyễn Thị Thanh Thuỷ b.s.Kim Đồng2011
387TN.00387Nguyễn Thị Thanh ThuỷTrò chơi dân gian cho thiếu nhi/ Nguyễn Thị Thanh Thuỷ b.s.Kim Đồng2011
388TN.00388Nguyễn Thị Thanh ThuỷTrò chơi dân gian cho thiếu nhi/ Nguyễn Thị Thanh Thuỷ b.s.Kim Đồng2011
389TN.00389Nguyễn Thị Thanh ThuỷTrò chơi dân gian cho thiếu nhi/ Nguyễn Thị Thanh Thuỷ b.s.Kim Đồng2011
390TN.00390Trác Phương MaiTuyển tập 100 bài hát sinh hoạt và băng reo/ Trác Phương Mai tuyển chọn và ghi nhạcTrẻ2009
391TN.00391Ngô Vương Quyền/ Nguyễn Việt Hà viết lời ; Thành Nam vẽ tranhKim Đồng2011
392TN.00392Phạm Văn NhânCùng làm thủ công trại/ Phạm Văn NhânNxb. Trẻ2010
393TN.00393Phạm Văn NhânCùng làm thủ công trại/ Phạm Văn NhânNxb. Trẻ2010
394TN.00394Phạm Văn NhânTổ chức cắm trại/ Phạm Văn NhânNxb. Trẻ2010
395TN.00395Phạm Văn NhânTổ chức cắm trại/ Phạm Văn NhânNxb. Trẻ2010
396TN.00396Phạm Văn NhânTổ chức cắm trại/ Phạm Văn NhânNxb. Trẻ2010
397TN.00397Các bài toán dân gian/ S.t., b.s.: Nguyễn Việt Hải, Vũ Thị Thanh Hương. T.1Giáo dục2008
398TN.00398Bùi,Văn TrựcTuyển tập các câu chuyện giáo dục nhân cách. T.1Văn hóa - Thông tin2013
399TN.00399Bùi,Văn TrựcTuyển tập các câu chuyện giáo dục nhân cách. T.1Văn hóa - Thông tin2013
400TN.00400Bùi, Văn TrựcTập truyện ngụ ngôn giáo dục kỹ năng sống/ Bùi Văn TrựcVăn hóa - Thông tin2015
401TN.00401Người giàu và ba ba: Truyện tranh/ Đạo Quang dịchNxb. Tp. Hồ Chí Minh2014
402TN.00402Rèn luyện kĩ năng sống cho học sinh: Tránh xa những cám dỗ nguy hiểm Internet, ma tuý, tình dục, cờ bạc/ 周勇, 杨花, 张日平 ; Dịch: Cù Thị Thuý Lan, Dương Minh HàoGiáo dục2012
403TN.00403Huỳnh Văn SơnNhững băn khoăn của tuổi vị thành niên/ Huỳnh Văn SơnGiáo dục2009
404TN.00404Quốc ChấnChuyện thi cử và lập nghiệp của học trò xưa/ Quốc ChấnGiáo dục2009
405TN.00405Đức ThụHọc cách phán đoán và suy luận/ Đức Thụ, Việt Ân biên soạnVăn hóa thông tin2012
406TN.00406Đỗ Nhật NamTớ đã học tiếng Anh như thế nào?: Nhật ký học tiếng Anh của dịch giả nhỏ tuổi nhất Việt Nam/ Đỗ Nhật NamLao động ; Công ty Sách Thái Hà2017
407TN.00407Tổ chức trò chơi lớn trong sinh hoạt thanh thiếu nhi/ Trần Phiêu...[và những người khác]Trẻ2009
408TN.00408Tuyển tập những bài ca sinh hoạt/ Nhóm Bách Hợp s.t., b.s.. T.7Trẻ2008
409TN.00409Cẩm nang sinh hoạt câu lạc bộ đội nhóm/ Huỳnh Toàn, Quốc TrươngTrẻ2009
410TN.00410Cẩm nang sinh hoạt câu lạc bộ đội nhóm/ Huỳnh Toàn, Quốc TrươngTrẻ2009
411TN.00411Nguyễn Dương Hùng TiếnCác hoạt động vui dành cho đội nhóm/ Nguyễn Dương Hùng Tiến, Nguyễn HoàngTrẻ2011
412TN.00412Phạm Văn NhânKỹ năng sinh hoạt dã ngoại/ Phạm Văn Nhân b.s.. T.4Trẻ2008
413TN.00413Phạm Văn NhânKỹ năng sinh hoạt dã ngoại/ Phạm Văn Nhân b.s.. T.4Trẻ2008
414TN.00414Trương HưởngMật thư danh ngôn: Dành cho thiếu nhi chơi mật thư/ Trương HưởngTrẻ2010
415TN.00415Phạm Văn NhânChinh phục những đỉnh trời/ Phạm Văn NhânNxb. Trẻ2010
416TN.00416Phạm Văn NhânChinh phục những đỉnh trời/ Phạm Văn NhânNxb. Trẻ2010
417TN.00417Phạm Văn NhânChinh phục những đỉnh trời/ Phạm Văn NhânNxb. Trẻ2010
418TN.00418Lịch sử Đoàn Thanh niên Cộng Sản Hồ Chí Minh và phong trào Thanh Niên Việt Nam (1925-2006): Hỏi - đáp/ Đặng Quang Vinh (ch.b.)...[và những người khác] b.s.Thanh niên2010
419TN.00419Lịch sử Đoàn Thanh niên Cộng Sản Hồ Chí Minh và phong trào Thanh Niên Việt Nam (1925-2006): Hỏi - đáp/ Đặng Quang Vinh (ch.b.)...[và những người khác] b.s.Thanh niên2010
420TN.00420Lịch sử Đoàn Thanh niên Cộng Sản Hồ Chí Minh và phong trào Thanh Niên Việt Nam (1925-2006): Hỏi - đáp/ Đặng Quang Vinh (ch.b.)...[và những người khác] b.s.Thanh niên2010
421TN.00421Nguyễn Vĩnh CậnGiải toán vui vui giải toán: 100 bài toán dành cho học sinh THCS/ Nguyễn Vĩnh CậnGiáo dục2007
422TN.00422Kim LânVợ nhặt/ Kim Lân (lời) ; Quốc tâm, Minh Hồng (tranh)Giáo dục Việt Nam2011
423TN.00423Thần hoàng làng: Truyện tranh/ Lời: Ngô Văn Phú ; Tranh: Quốc Tâm, Minh HồngGiáo dục2011
424TN.00424Hà ÂnBên bờ Thiên Mạc/ Hà ÂnKim Đồng2011
425TN.00425Nông Quốc ThắngSự tích Táo Quân: Truyện cổ Chăm/ Nông Quốc Thắng s.t., b.s.Kim Đồng2011
426TN.00426Nguyễn HạnhTình yêu thương/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh NguyênTrẻ2011
427TN.00427Việt Nam: Dành cho lứa tuổi 6+/ Viết: Hạo Nhiên ; Vẽ: Nguyễn HàoKim Đồng2020
428TN.00428Ở đâu có cây trụi lá?/ B.s.: Liên Hoàn, Ngân Hà ; Minh hoạ: Đỗ Giáp NhấtKim Đồng2019
429TN.00429Làm thế nào để biết tuổi của cây?: Dành cho lứa tuổi 4+/ B.s.: Liên Hoàn, Ngân Hà ; Minh hoạ: Bùi Tuấn LinhKim Đồng2019
430TN.00430Vì sao muôn hoa khoe sắc?: Dành/ B.s.: Liên Hoàn, Ngân Hà ; Minh hoạ: Đỗ Giáp NhấtKim Đồng2019
431TN.00431Mái tóc có tác dụng gì?: Dành cho lứa tuổi 4+/ B.s.: Liên Hoàn, Ngân Hà ; Minh hoạ: Bùi Tuấn LinhKim Đồng2019
432TN.00432Gió từ đâu đến?: Dành cho lứa tuổi 4+/ B.s.: Liên Hoàn, Ngân Hà ; Minh hoạ: Bùi Tuấn LinhKim Đồng2019
433TN.00433Hạt giống luộc chín có nảy mầm được không?: Dành cho lứa tuổi 4+/ B.s.: Liên Hoàn, Ngân Hà ; Minh hoạ: Đỗ Giáp NhấtKim Đồng2019
434TN.00434Tại sao quả chuối không có hạt?: Dành cho lứa tuổi 4+/ B.s.: Liên Hoàn, Ngân Hà ; Minh hoạ: Bùi Tuấn LinhKim Đồng2019
435TN.00435Vì sao rừng cây có thể chữa bệnh?: Dành cho lứa tuổi 4+/ B.s.: Liên Hoàn, Ngân Hà ; Minh hoạ: Bùi Tuấn LinhKim Đồng2019
436TN.00436Tại sao máy bay "sợ" chim?: Dành cho lứa tuổi 4+/ B.s.: Liên Hoàn, Ngân Hà ; Minh hoạ: Bùi Tuấn LinhKim Đồng2019
437TN.00437Tại sao mắt chúng ta bị cận thị?: Dành cho lứa tuổi 4+/ B.s.: Liên Hoàn, Ngân Hà ; Minh hoạ: Bùi Tuấn LinhKim Đồng2019
438TN.00438Đảo nào lớn nhất thế giới?: Dành cho lứa tuổi 4+/ B.s.: Liên Hoàn, Ngân Hà ; Minh hoạ: Đỗ Giáp NhấtKim Đồng2019
439TN.00439Có phải hoa súng biết ngủ không?: Dành cho lứa tuổi 4+/ B.s.: Liên Hoàn, Ngân Hà ; Minh hoạ: Đỗ Giáp NhấtKim Đồng2019
440TN.00440Vì sao nước ao có màu xanh?: Dành cho lứa tuổi 4+/ B.s.: Liên Hoàn, Ngân Hà ; Minh hoạ: Bùi Tuấn LinhKim Đồng2019
441TN.00441Husain, ShahrukhLa Mã/ Shahrukh Husain, Bee Willey; Hà Thu Phương dịchGiáo dục Việt Nam2010
442TN.00442Husain, ShahrukhLa Mã/ Shahrukh Husain, Bee Willey; Hà Thu Phương dịchGiáo dục Việt Nam2010
443TN.00443Husain, ShahrukhThần thoại Châu Phi/ Shahrukh Husain; Bee Willey minh họa; Hà Thu Phương dịchGiáo dục Việt Nam2013
444TN.00444Husain, ShahrukhThần thoại Châu Phi/ Shahrukh Husain; Bee Willey minh họa; Hà Thu Phương dịchGiáo dục Việt Nam2013
445TN.00445Husain, ShahrukhHi Lạp/ Shahrukh Husain; Minh họa: Bee Willey; Hà Thu Phương dịchGiáo dục2010
446TN.00446Husain, ShahrukhThần thoại Ấn Độ/ Shahrukh Husain, Bee Willey ; Hà Thu Phương dịchGiáo dục2010
447TN.00447Thế giới thực vật - cây xanh: The world of plants - green plants : Sách tranh song ngữ Việt - Anh/ B.s.: Tâm Thanh (ch.b.), Thanh Hà ; Huỳnh Kim Tuấn dịchGiáo dục2009
448TN.00448Thế giới thực vật - cây công nghiệp: The world of plants - industrial crops : Sách tranh song ngữ Việt - Anh/ B.s.: Tâm Thanh (ch.b.), Thanh Hà ; Huỳnh Kim Tuấn dịchGiáo dục2009
449TN.00449Thế giới thực vật - các loài hoa: The world of plants - flowers : Sách tranh song ngữ Việt - Anh/ B.s.: Tâm Thanh (ch.b.), Thanh Hà ; Huỳnh Kim Tuấn dịchGiáo dục2009
450TN.00450Thế giới thực vật - các loại rau: The world of plants - vegetables : Sách tranh song ngữ Việt - Anh/ B.s.: Tâm Thanh (ch.b.), Thanh Hà ; Huỳnh Kim Tuấn dịchGiáo dục2009
451TN.00451Rùa con giúp bạn: Truyện tranh/ Kim Dung, Nguyễn Minh, Minh HảiGiáo dục2012
452TN.00452Đại dương/ Miranda Macquitty ; Hình ảnh: Frank GreenawayKim Đồng2012
453TN.00453Đại dương/ Miranda Macquitty ; Hình ảnh: Frank GreenawayKim Đồng2012
454TN.00454Gravett, ChristopherThành và pháo đài/ Christopher Gravett ; Hình ảnh: Geoff Dann ; Dịch: Nguyễn Việt Hùng, Nguyễn Thùy LinhKim Đồng2012
455TN.00455Gravett, ChristopherThành và pháo đài/ Christopher Gravett ; Hình ảnh: Geoff Dann ; Dịch: Nguyễn Việt Hùng, Nguyễn Thùy LinhKim Đồng2012
456TN.00456Gravett, ChristopherThành và pháo đài/ Christopher Gravett ; Hình ảnh: Geoff Dann ; Dịch: Nguyễn Việt Hùng, Nguyễn Thùy LinhKim Đồng2012
457TN.00457Philip, NeilThần thoại/ Neil Philip ; Dịch: Đinh Ngọc Hưng, Võ Hằng NgaKim Đồng2012
458TN.00458Philip, NeilThần thoại/ Neil Philip ; Dịch: Đinh Ngọc Hưng, Võ Hằng NgaKim Đồng2012
459TN.00459Hiệp sĩ/ Christoppher Gravett ; Hình ảnh: Geoff Dann ; Dịch: Lê Mạnh Chiến, Nguyễn Thuỳ LinhKim Đồng2012
460TN.00460Hiệp sĩ/ Christoppher Gravett ; Hình ảnh: Geoff Dann ; Dịch: Lê Mạnh Chiến, Nguyễn Thuỳ LinhKim Đồng2012
461TN.00461Parker, SteveBộ xương: Với sự hợp tác của Bảo tàng lịch sử tự nhiên London/ Steve Parker ; Dịch: Nguyễn Ngọc Hải, Nguyễn Minh TrangKim Đồng2012
462TN.00462Putman, JamesXác ướp/ James Putman ; Hình ảnh: Peter Hayman ; Dịch: Lê Mạnh Chiến, Nguyễn Thuỳ LinhKim Đồng2012
463TN.00463Siêu nhí hỏi nhà khoa học trả lời: 100 bí ẩn mọi đứa trẻ đều muốn hỏi một nhà khoa họcDân trí2020
464TN.00464Phạm Văn NhânKỹ năng sinh hoạt dã ngoại/ Phạm Văn Nhân b.s.. T.4Trẻ2008
465TN.00465Bồi dưỡng cảm tình Đoàn cho thanh thiếu niênTrẻ2011
466TN.00466Bồi dưỡng cảm tình Đoàn cho thanh thiếu niênTrẻ2011
467TN.00467Cẩm nang huấn luyện kỹ năng hoạt động trạiTrẻ ; Trường Đoàn Lý Tự Trọng2011
468TN.00471Cơ thể kì diệu/ S.t., b.s., giới thiệu: Dương Ngọc Mai, Nguyễn Hải YếnGiáo dục Việt Nam2011
469TN.00472Động vật kì diệu/ S.t., b.s., giới thiệu: Cù Thị Thuý Lan, Vũ Thị MỹGiáo dục Việt Nam2011
470TN.00473Thực vật kì diệu/ S.t., b.s., giới thiệu: Nguyễn Thanh Hà, Nguyễn Hoàng LâmGiáo dục Việt Nam2011
471TN.00474Thực vật kì diệu/ S.t., b.s., giới thiệu: Nguyễn Thanh Hà, Nguyễn Hoàng LâmGiáo dục Việt Nam2011
472TN.00475Thanh HùngHướng dẫn kỹ năng tự phục vụ bản thân và thể hiện sự tự tin trước đám đông/ Thanh Hùng b.s.Lao động2012
473TN.00477Hoá thạch: Fossils : Study book - Sách bài tập : Trình độ 2/ Lời: Kyowon ELI ; Minh hoạ: Kim Ye Seul ; Dịch: Phương Quỳnh, Ngọc DiệpPhụ nữ2018
474TN.00478Hoá thạch: Fossils : Study book - Sách bài tập : Trình độ 2/ Lời: Kyowon ELI ; Minh hoạ: Kim Ye Seul ; Dịch: Phương Quỳnh, Ngọc DiệpPhụ nữ2018
475TN.00479Hoá thạch: Fossils : Study book - Sách bài tập : Trình độ 2/ Lời: Kyowon ELI ; Minh hoạ: Kim Ye Seul ; Dịch: Phương Quỳnh, Ngọc DiệpPhụ nữ2018
476TN.00480Hoá thạch: Fossils : Study book - Sách bài tập : Trình độ 2/ Lời: Kyowon ELI ; Minh hoạ: Kim Ye Seul ; Dịch: Phương Quỳnh, Ngọc DiệpPhụ nữ2018
477TN.00481Ghép hình nghệ thuật: Art puzzles : Study book - Sách bài tập/ Lời: Kyowon Eli ; Minh hoạ: Lee Hyung Jin ; Dịch: Thu Ngọc, Ngọc DiệpPhụ nữ2018
478TN.00482Ghép hình nghệ thuật: Art puzzles : Study book - Sách bài tập/ Lời: Kyowon Eli ; Minh hoạ: Lee Hyung Jin ; Dịch: Thu Ngọc, Ngọc DiệpPhụ nữ2018
479TN.00483Ghép hình nghệ thuật: Art puzzles : Study book - Sách bài tập/ Lời: Kyowon Eli ; Minh hoạ: Lee Hyung Jin ; Dịch: Thu Ngọc, Ngọc DiệpPhụ nữ2018
480TN.00484Ghép hình nghệ thuật: Art puzzles : Study book - Sách bài tập/ Lời: Kyowon Eli ; Minh hoạ: Lee Hyung Jin ; Dịch: Thu Ngọc, Ngọc DiệpPhụ nữ2018
481TN.00485Biển báo: Do's and don'ts : Study book - Sách bài tập/ Lời: Kyowon Eli ; Minh hoạ: Cho Hyun Sook ; Dịch: Thu Ngọc, Ngọc Diệp. T.7Phụ nữ2018
482TN.00486Biển báo: Do's and don'ts : Study book - Sách bài tập/ Lời: Kyowon Eli ; Minh hoạ: Cho Hyun Sook ; Dịch: Thu Ngọc, Ngọc Diệp. T.7Phụ nữ2018
483TN.00487Biển báo: Do's and don'ts : Study book - Sách bài tập/ Lời: Kyowon Eli ; Minh hoạ: Cho Hyun Sook ; Dịch: Thu Ngọc, Ngọc Diệp. T.7Phụ nữ2018
484TN.00488Ngày và đêm: Days and nights : Study book - Sách bài tập/ Lời: Kyowon Eli ; Minh hoạ: Kang Woo Kwon ; Dịch: Thu Ngọc, Ngọc Diệp. T.1Phụ nữ2018
485TN.00489Ngày và đêm: Days and nights : Study book - Sách bài tập/ Lời: Kyowon Eli ; Minh hoạ: Kang Woo Kwon ; Dịch: Thu Ngọc, Ngọc Diệp. T.1Phụ nữ2018
486TN.00490Nguyễn Thị Diệu ThảoKỹ thuật làm hoa giấy, hoa vải, hoa voan và hoa lá buông/ Nguyễn Thị Diệu ThảoPhụ nữ2017
487TN.00491Nguyễn Thị Diệu ThảoKỹ thuật làm hoa giấy, hoa vải, hoa voan và hoa lá buông/ Nguyễn Thị Diệu ThảoPhụ nữ2017
488TN.00492Đậu Thị Nhung30 ngày thực hành lòng biết ơn/ Đậu Thị Nhung ; Minh hoạ: Hoa QuỳnhPhụ nữ Việt Nam2020
489TN.00493Đậu Thị Nhung30 ngày thực hành lòng biết ơn/ Đậu Thị Nhung ; Minh hoạ: Hoa QuỳnhPhụ nữ Việt Nam2020
490TN.00494Trường mẫu giáo của chú voi Grumpa/ Lời: Nishiuchi Minami ; Tranh: Horiuchi Seiichi ; Nguyễn Thảo dịch ; Nhóm Sakurakids h.đ.Văn học ; Công ty Truyền thông Quảng Văn2014
491TN.00495Con gái giỏi giang không là mọt sách mà vẫn giỏi: Bí kíp để vui học/ Tôn Thất Thiện Nhân, Phạm Thị Thuỳ Linh biên dịchTrẻ2005
492TN.00496Này cô bé, có hiểu chính mình chưa?: Trắc nghiệm khám phá bản thân, bè bạn và gia đìnhTrẻ2006
493TN.00497Tôn Thất Thiện NhânBà chị lý tưởng: Bí kíp chăm sóc và trông em/ Tôn Thất Thiện Nhân, Phạm Thị Thuỳ LinhTrẻ2006
494TN.00498Giáo dục kỹ năng sống lớp 6: = Life skills education/ Huỳnh Lâm Anh Chương (ch.b.), Ngô Thị Phương Hiền, Huỳnh Thị Kim Hoa...Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh2018
495TN.00499Giáo dục kỹ năng sống lớp 7: = Life skills education/ Huỳnh Lâm Anh Chương (ch.b.), Ngô Thị Phương Hiền, Huỳnh Thị Kim Hoa...Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh2018
496TN.00500Giáo dục kỹ năng sống lớp 8: = Life skills education/ Huỳnh Lâm Anh Chương (ch.b.), Ngô Thị Phương Hiền, Huỳnh Thị Kim Hoa...Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh2018
497TN.00501Giáo dục kỹ năng sống lớp 9: = Life skills education/ Huỳnh Lâm Anh Chương (ch.b.), Ngô Thị Phương Hiền, Huỳnh Thị Kim Hoa...Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh2018
498TN.00502McKee, DavidElmer và cơn lũ: Elmer and the flood : Song ngữ Anh Việt/ David McKee; Vi Hạ dịch.Dân trí; Công ty cổ phần văn hóa Đông A,2023.
499TN.00503McKee, DavidElmer và cơn lũ: Elmer and the flood : Song ngữ Anh Việt/ David McKee; Vi Hạ dịch.Dân trí; Công ty cổ phần văn hóa Đông A,2023.
500TN.00504McKee, DavidElmer và cơn lũ: Elmer and the flood : Song ngữ Anh Việt/ David McKee; Vi Hạ dịch.Dân trí; Công ty cổ phần văn hóa Đông A,2023.
501TN.00505McKee, DavidElmer và cơn lũ: Elmer and the flood : Song ngữ Anh Việt/ David McKee; Vi Hạ dịch.Dân trí; Công ty cổ phần văn hóa Đông A,2023.
502TN.00506McKee, DavidElmer và cơn lũ: Elmer and the flood : Song ngữ Anh Việt/ David McKee; Vi Hạ dịch.Dân trí; Công ty cổ phần văn hóa Đông A,2023.
503TN.00507McKee, DavidElmer và cơn lũ: Elmer and the flood : Song ngữ Anh Việt/ David McKee; Vi Hạ dịch.Dân trí; Công ty cổ phần văn hóa Đông A,2023.
504TN.00508McKee, DavidElmer và cơn lũ: Elmer and the flood : Song ngữ Anh Việt/ David McKee; Vi Hạ dịch.Dân trí; Công ty cổ phần văn hóa Đông A,2023.
505TN.00509McKee, DavidElmer và ngày gió lớn: Elmer and the wind : Song ngữ Anh Việt/ David McKee; Trần Hoài Thu dịch.Dân trí; Công ty cổ phần văn hóa Đông A,2023.
506TN.00510McKee, DavidElmer và ngày gió lớn: Elmer and the wind : Song ngữ Anh Việt/ David McKee; Trần Hoài Thu dịch.Dân trí; Công ty cổ phần văn hóa Đông A,2023.
507TN.00511McKee, DavidElmer và ngày gió lớn: Elmer and the wind : Song ngữ Anh Việt/ David McKee; Trần Hoài Thu dịch.Dân trí; Công ty cổ phần văn hóa Đông A,2023.
508TN.00512McKee, DavidElmer và ngày gió lớn: Elmer and the wind : Song ngữ Anh Việt/ David McKee; Trần Hoài Thu dịch.Dân trí; Công ty cổ phần văn hóa Đông A,2023.
509TN.00513McKee, DavidElmer và ngày gió lớn: Elmer and the wind : Song ngữ Anh Việt/ David McKee; Trần Hoài Thu dịch.Dân trí; Công ty cổ phần văn hóa Đông A,2023.
510TN.00514McKee, DavidElmer và ngày gió lớn: Elmer and the wind : Song ngữ Anh Việt/ David McKee; Trần Hoài Thu dịch.Dân trí; Công ty cổ phần văn hóa Đông A,2023.
511TN.00515Waddington, EmmaVì sao con phải ăn rau?: Những thắc mắc lớn của các bạn nhỏ về thể chất và sức khoẻ/ Emma Waddington, Christopher McCurry ; Minh hoạ: Louis Thomas ; Minh Hà dịchKim Đồng2018
512TN.00516Mỵ Châu Trọng Thủy/ Hoàng Khắc HuyênMỹ thuật2014
513TN.00517Sự tích trầu cau/ B.s, vẽ tranh: Hoàng Khắc HuyênMỹ thuật2018
514TN.00518Cái mũi đen/ Lời: Rury Lee ; Tranh: Emanuele Bertossi ; Uyên Uyên dịchNxb. Hội Nhà văn ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam2014
515TN.00519Kiến và chim Bồ Câu: Tranh truyện thiếu nhi = The ant and the dove : Children's comics/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh NghĩaHà Nội2021
516TN.00520Goscinny, RenéNhóc Nicolas quả bóng và những chuyện chưa kể khác/ René Goscinny, Sempé ; Trác Phong dịchHội Nhà văn ; Công ty Văn hóa và truyền thông Nhã Nam2012
517TN.00521Để gió cuốn đi/ Lời thơ: Bob Dylan, Minh họa: Jon J Muth, Biên dịch: Ngô Tự LậpKim Đồng2019
518TN.00522Để gió cuốn đi/ Lời thơ: Bob Dylan, Minh họa: Jon J Muth, Biên dịch: Ngô Tự LậpKim Đồng2019
519TN.00523Để gió cuốn đi/ Lời thơ: Bob Dylan, Minh họa: Jon J Muth, Biên dịch: Ngô Tự LậpKim Đồng2019
520TN.00524Tuyết Hường30 mẫu handmade cực xinh mẹ và bé cùng làm/ Tuyết HườngPhụ nữ2016
521TN.00525Tuyết Hường30 mẫu handmade cực xinh mẹ và bé cùng làm/ Tuyết HườngPhụ nữ2016
522TN.00526Tuyết Hường30 mẫu handmade cực xinh mẹ và bé cùng làm/ Tuyết HườngPhụ nữ2016
523TN.00527Tuyết Hường30 mẫu handmade cực xinh mẹ và bé cùng làm/ Tuyết HườngPhụ nữ2016
524TN.00528Lương LinhKể chuyện trên mặt nước: Khám phá nghệ thuật múa rối nước và sưu tập 184 tạo hình quân rối từ truyền thống đến hiện tại : Dành cho tuổi 13+/ Lương LinhHà Nội2021
525TN.00529Lương LinhKể chuyện trên mặt nước: Khám phá nghệ thuật múa rối nước và sưu tập 184 tạo hình quân rối từ truyền thống đến hiện tại : Dành cho tuổi 13+/ Lương LinhHà Nội2021
526TN.00530Lương LinhKể chuyện trên mặt nước: Khám phá nghệ thuật múa rối nước và sưu tập 184 tạo hình quân rối từ truyền thống đến hiện tại : Dành cho tuổi 13+/ Lương LinhHà Nội2021
527TN.00531Lương LinhKể chuyện trên mặt nước: Khám phá nghệ thuật múa rối nước và sưu tập 184 tạo hình quân rối từ truyền thống đến hiện tại : Dành cho tuổi 13+/ Lương LinhHà Nội2021
528TN.00532Lương LinhKể chuyện trên mặt nước: Khám phá nghệ thuật múa rối nước và sưu tập 184 tạo hình quân rối từ truyền thống đến hiện tại : Dành cho tuổi 13+/ Lương LinhHà Nội2021
529TN.00533Lương LinhKể chuyện trên mặt nước: Khám phá nghệ thuật múa rối nước và sưu tập 184 tạo hình quân rối từ truyền thống đến hiện tại : Dành cho tuổi 13+/ Lương LinhHà Nội2021
530TN.00534Lương LinhKể chuyện trên mặt nước: Khám phá nghệ thuật múa rối nước và sưu tập 184 tạo hình quân rối từ truyền thống đến hiện tại : Dành cho tuổi 13+/ Lương LinhHà Nội2021
531TN.00535Lương LinhKể chuyện trên mặt nước: Khám phá nghệ thuật múa rối nước và sưu tập 184 tạo hình quân rối từ truyền thống đến hiện tại : Dành cho tuổi 13+/ Lương LinhHà Nội2021
532TN.00536Một phường rối nước: Bé tập đếm : Truyện tranh : 3 tuổi+/ Lương Linh, Thiên LộcNxb. Hà Nội ; Công ty Hộp Mặt Trời2019
533TN.00537Một phường rối nước: Bé tập đếm : Truyện tranh : 3 tuổi+/ Lương Linh, Thiên LộcNxb. Hà Nội ; Công ty Hộp Mặt Trời2019
534TN.00538Một phường rối nước: Bé tập đếm : Truyện tranh : 3 tuổi+/ Lương Linh, Thiên LộcNxb. Hà Nội ; Công ty Hộp Mặt Trời2019
535TN.00539Một phường rối nước: Bé tập đếm : Truyện tranh : 3 tuổi+/ Lương Linh, Thiên LộcNxb. Hà Nội ; Công ty Hộp Mặt Trời2019
536TN.00540Một phường rối nước: Bé tập đếm : Truyện tranh : 3 tuổi+/ Lương Linh, Thiên LộcNxb. Hà Nội ; Công ty Hộp Mặt Trời2019
537TN.00541Một phường rối nước: Bé tập đếm : Truyện tranh : 3 tuổi+/ Lương Linh, Thiên LộcNxb. Hà Nội ; Công ty Hộp Mặt Trời2019
538TN.00542Một phường rối nước: Bé tập đếm : Truyện tranh : 3 tuổi+/ Lương Linh, Thiên LộcNxb. Hà Nội ; Công ty Hộp Mặt Trời2019
539TN.00543Một phường rối nước: Bé tập đếm : Truyện tranh : 3 tuổi+/ Lương Linh, Thiên LộcNxb. Hà Nội ; Công ty Hộp Mặt Trời2019
540TN.00544Một phường rối nước: Bé tập đếm : Truyện tranh : 3 tuổi+/ Lương Linh, Thiên LộcNxb. Hà Nội ; Công ty Hộp Mặt Trời2019
541TN.00545Một phường rối nước: Bé tập đếm : Truyện tranh : 3 tuổi+/ Lương Linh, Thiên LộcNxb. Hà Nội ; Công ty Hộp Mặt Trời2019
542TN.00546Bé cà chua tốt bụng: = Baby tomato í kind-hearted : Song ngữ Việt - Anh/ Y Phù ; Minh họa: Cao Thanh, Vương Siêu ; Hoàng Thuỷ dịch ; Nguyễn Quốc Hùng h.đ.Phụ nữ2016
543TN.00547Bé cà chua tốt bụng: = Baby tomato í kind-hearted : Song ngữ Việt - Anh/ Y Phù ; Minh họa: Cao Thanh, Vương Siêu ; Hoàng Thuỷ dịch ; Nguyễn Quốc Hùng h.đ.Phụ nữ2016
544TN.00548Noble, Jean-FrancoisRác thải - Tớ khám phá, tớ hiểu, tớ hành động/ Jean-Francois Noblet viết lời; Laurent Audouin vẽ tranh; Ngô Diệu Châu dịch.Kim Đồng2020
545TN.00549Noble, Jean-FrancoisRác thải - Tớ khám phá, tớ hiểu, tớ hành động/ Jean-Francois Noblet viết lời; Laurent Audouin vẽ tranh; Ngô Diệu Châu dịch.Kim Đồng2021
546TN.00550Trương CầnTôi là chế ngự đại vương: Dành cho trẻ 6-12 tuổi/ Trí Đức: s.t, b.sThanh Niên2021
547TN.00551Cha mẹ không phải người đầy tớ của tôi/ Haohaizi Chengzang RijiThanh Niên2021
548TN.00552Cha mẹ không phải người đầy tớ của tôi/ Haohaizi Chengzang RijiThanh Niên2021
549TN.00553Dũng cảm đối mặt với khó khăn: Dành cho trẻ 6-12 tuổi/ Trí Đức: s.t, b.sThanh Niên2021
550TN.00554Những câu hỏi đáp nâng cao trí thông minh: Đố em đoán ra được/ Nguyễn Phương Hoà b.s.Công an nhân dân2012
551TN.00555Song LinhKhám phá thế giới kì thú diệu kỳ mênh mông/ Song LinhĐại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh2012
552TN.00556ALex Tu (Dương Thanh Tú)Nói với con gái 20 lời của bà mẹ 30/ ALex Tu (Dương Thanh Tú)Phụ nữ2016
553TN.00557Keene (Carolyn)Nữ thám tử Nancy Drew - Chạy đua với thời gian/ Carolyn Keene; Nguyễn Thị Bích Huyền: dịchTrẻ2009
554TN.00558Trịnh Xuân HoaCậu bé phi thường Mã Minh Gia/ Trịnh Xuân Hoa. T.3Kim Đồng2008
555TN.00559Trịnh Xuân HoaCậu bé phi thường Mã Minh Gia. T.4Kim Đồng2008
556TN.00560Why?: Phát minh - Khám phá/ Kim Min Jea ; Ninh Trung Tân biên dịch. T.1Trẻ2014
557TN.00561Ngày sinh nhật/ Tranh: Phương Hoa ; Lời: Hoài ThuTrẻ2013
558TN.00562Xe đầu kéo được việc: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 2-6/ Lời: Mijica ; Tranh: Tianying ; Nguyễn Thanh Vân dịchKim Đồng2023
559TN.00563Sơn thần thuỷ quái: Truyện tranh/ Truyện: Thanh Hương; Tranh: Đức Trọng, Thùy Hoan. T.1Kim Đồng2005
560TN.00564Sơn thần thuỷ quái: Truyện tranh/ Truyện: Thanh Hương; Tranh: Đức Trọng, Thùy Hoan. T.2Kim Đồng2005
561TN.00565Sơn thần thủy quái: Truyện tranh/ Truyện: Thanh Hương; Tranh: Đức Trọng, Thùy Hoan. T.8Kim Đồng2005
562TN.00566Tự khúc trẻ/ Tố Oanh, Hoài Trang, Trương Bảo Châu...Trẻ1998
563TN.00567Chân TínhBài học biết ơn/ Chân Tính; vẽ minh họa: Dương NgọcHồng Đức2021
564TN.00568Thái Lan: Dành cho lứa tuổi 6+/ Viết: Hoài Nam ; Vẽ: Nguyễn HàoKim Đồng2023
565TN.00569Thái Lan: Dành cho lứa tuổi 6+/ Viết: Hoài Nam ; Vẽ: Nguyễn HàoKim Đồng2023
566TN.00570Thái Lan: Dành cho lứa tuổi 6+/ Viết: Hoài Nam ; Vẽ: Nguyễn HàoKim Đồng2023
567TN.00571Đan Mạch: Dành cho lứa tuổi 6+/ Viết: Minh Tuấn ; Vẽ: Nguyễn HàoKim Đồng2021
568TN.00572Đan Mạch: Dành cho lứa tuổi 6+/ Viết: Minh Tuấn ; Vẽ: Nguyễn HàoKim Đồng2021
569TN.00573Hoài NamẤn Độ/ Hoài Nam viết lời; Nguyễn Hào vẽ tranhKim Đồng2022
570TN.00574Hoài NamẤn Độ/ Hoài Nam viết lời; Nguyễn Hào vẽ tranhKim Đồng2022
571TN.00575Nga/ Hoài Nam viết lời; Nguyễn Hào vẽ tranhKim Đồng2023
572TN.00576Nga/ Hoài Nam viết lời; Nguyễn Hào vẽ tranhKim Đồng2023
573TN.00577Hoài NamAnh/ Hoài Nam viết lời; Nguyễn Hào vẽ tranhKim Đồng2023
574TN.00578Nhật Bản: Dành cho lứa tuổi 6+/ Viết: Hạo Nhiên ; Vẽ: Nguyễn HàoKim Đồng2023
575TN.00579Minh TuấnHà Lan/ Minh Tuấn viết lời; Nguyễn Hào vẽ tranhKim Đồng2023
576TN.00580Cùng ra vườn hoa: Truyện tranh/ Lời: X Kwang ; Tranh: Li Lili ; Hoàng Phương Thuý dịchKim Đồng2019
577TN.00581Cùng ra vườn hoa: Truyện tranh/ Lời: X Kwang ; Tranh: Li Lili ; Hoàng Phương Thuý dịchKim Đồng2019
578TN.00582Vui chơi ngoài trời/ Lời: X Kwang ; Tranh: Li Lili ; Hoàng Phương Thuý dịchKim Đồng2017
579TN.00583Hoa NiênCáo và chó/ Hoa NiênĐồng Nai2009
580TN.00584Minh TâmTin vào điều kỳ diệu: Tập truyện ngắn/ Minh TâmTrẻ2020
581TN.00585Minh TâmTin vào điều kỳ diệu: Tập truyện ngắn/ Minh TâmTrẻ2020
582TN.00586Nguyễn HạnhLòng hiếu thảo/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh NguyênNxb. Trẻ2012
583TN.00587Wolf, StefanLão thầy bói mù: Đặc vụ thứ hai của tứ quái TKKG/ Stefan Wolf ; Thực hiện: Vũ Hương Giang, Bùi Chí VinhKim đồng2003
584TN.00588Wolf, StefanNgôi mộ trống trên dồng hoang: Đặc vụ thứ ba của tứ quái TKKG/ Stefan Wolf ; Thực hiện: Vũ Hương Giang, Bùi Chí VinhKim đồng.