1 | TN.00001 | | Khoa học môi trường/ La Tổ Đức ... [và những người khác] ; Nguyễn Văn Mậu biên dịch. | Giáo dục Việt Nam | 2012 |
2 | TN.00002 | | Khoa học môi trường/ La Tổ Đức ... [và những người khác] ; Nguyễn Văn Mậu biên dịch. | Giáo dục Việt Nam | 2012 |
3 | TN.00003 | | Cơ thể người/ Nguyễn Văn Mậu biên dịch ; Trần Thị Thanh Liêm h.đ. | Giáo dục | 2010 |
4 | TN.00004 | | Cơ thể người/ Nguyễn Văn Mậu biên dịch ; Trần Thị Thanh Liêm h.đ. | Giáo dục | 2010 |
5 | TN.00005 | | Khoa học công trình/ Nguyễn Trung Phước biên dịch ; Trần Thị Thanh Liêm h.đ. | Giáo dục | 2010 |
6 | TN.00006 | | Khoa học công trình/ Nguyễn Trung Phước biên dịch ; Trần Thị Thanh Liêm h.đ. | Giáo dục | 2010 |
7 | TN.00007 | | Khoa học công trình/ Nguyễn Trung Phước biên dịch ; Trần Thị Thanh Liêm h.đ. | Giáo dục | 2010 |
8 | TN.00008 | | Thực vật/ Lê Thanh Hương biên dịch ; Trần Thị Thanh Liêm h.đ. | Giáo dục | 2010 |
9 | TN.00009 | | Tin học/ Nguyễn Quốc Siêu dịch; Trần Thị Thanh Liêm hiệu đính | Giáo dục | 2012 |
10 | TN.00010 | | Khoa học vũ trụ/ Nguyễn Văn Mậu biên dịch; Trần Thị Thanh Liêm hiệu đính. | Giáo dục Việt Nam | 2012 |
11 | TN.00011 | | Khoa học vũ trụ/ Nguyễn Văn Mậu biên dịch; Trần Thị Thanh Liêm hiệu đính. | Giáo dục Việt Nam | 2012 |
12 | TN.00012 | | Hoá học/ Biên dịch: Từ Văn Mặc, Từ Thu Hằng ; Trần Thị Thanh Liêm h.đ. | Giáo dục | 2010 |
13 | TN.00013 | | Hoá học/ Biên dịch: Từ Văn Mặc, Từ Thu Hằng ; Trần Thị Thanh Liêm h.đ. | Giáo dục | 2010 |
14 | TN.00014 | | Hoá học/ Biên dịch: Từ Văn Mặc, Từ Thu Hằng ; Trần Thị Thanh Liêm h.đ. | Giáo dục | 2010 |
15 | TN.00015 | | Toán học/ Biên dịch: Từ Văn Mặc, Từ Thu Hằng ; Trần Thị Thanh Liêm h.đ. | Giáo dục | 2010 |
16 | TN.00016 | | Toán học/ Biên dịch: Từ Văn Mặc, Từ Thu Hằng ; Trần Thị Thanh Liêm h.đ. | Giáo dục | 2010 |
17 | TN.00017 | | Toán học/ Biên dịch: Từ Văn Mặc, Từ Thu Hằng ; Trần Thị Thanh Liêm h.đ. | Giáo dục | 2010 |
18 | TN.00018 | | Trái đất/ Nguyễn Văn Mậu biên dịch ; Trần Thị Thanh Liêm h.đ. | Giáo dục Việt Nam | 2010 |
19 | TN.00019 | | Trái đất/ Nguyễn Văn Mậu biên dịch ; Trần Thị Thanh Liêm h.đ. | Giáo dục Việt Nam | 2010 |
20 | TN.00020 | | Động vật/ Nguyễn Văn Mậu biên dịch ; Trần Thị Thanh Liêm h.đ. | Giáo dục | 2010 |
21 | TN.00021 | Xuân Trường | 224 câu hỏi lý thú về hoá học/ Xuân Trường | Văn hoá thông tin | 2009 |
22 | TN.00022 | | Những kiến thức cần thiết cho thanh niên/ B.s.: Văn Tùng (ch.b.), Lê Văn Cầu, Nguyễn Thị Như Hoa, Nguyễn Văn Ninh. T.1 | Thanh niên | 2012 |
23 | TN.00023 | | Những kiến thức cần thiết cho thanh niên/ B.s.: Văn Tùng (ch.b.), Lê Văn Cầu, Nguyễn Thị Như Hoa, Nguyễn Văn Ninh. T.1 | Thanh niên | 2012 |
24 | TN.00024 | | Những kiến thức cần thiết cho thanh niên/ B.s.: Văn Tùng (ch.b.), Lê Văn Cầu, Nguyễn Thị Như Hoa, Nguyễn Văn Ninh. T.1 | Thanh niên | 2012 |
25 | TN.00025 | Văn Tùng | Những kiến thức cần thiết cho thanh niên/ B.s.: Văn Tùng (ch.b.), Thanh Hà, Kim Duyên. T.2 | Thanh niên | 2012 |
26 | TN.00026 | Văn Tùng | Những kiến thức cần thiết cho thanh niên/ B.s.: Văn Tùng (ch.b.), Thanh Hà, Kim Duyên. T.2 | Thanh niên | 2012 |
27 | TN.00027 | Văn Tùng | Những kiến thức cần thiết cho thanh niên/ B.s.: Văn Tùng (ch.b.), Thanh Hà, Kim Duyên. T.2 | Thanh niên | 2012 |
28 | TN.00028 | | Những kiến thức cần thiết cho thanh niên/ B.s.: Đặng Quang Vinh, Tạ Hải (ch.b.), Đinh Thị Hồng Minh.... T.3 | Thanh niên | 2012 |
29 | TN.00029 | | Những kiến thức cần thiết cho thanh niên/ B.s.: Đặng Quang Vinh, Tạ Hải (ch.b.), Đinh Thị Hồng Minh.... T.3 | Thanh niên | 2012 |
30 | TN.00030 | | Những kiến thức cần thiết cho thanh niên/ B.s.: Đặng Quang Vinh, Tạ Hải (ch.b.), Đinh Thị Hồng Minh.... T.3 | Thanh niên | 2012 |
31 | TN.00031 | | Những kiến thức cần thiết cho thanh niên/ Biên soạn: Mênh Mông. T.4 | Thanh niên | 2012 |
32 | TN.00032 | | Những kiến thức cần thiết cho thanh niên/ Biên soạn: Minh Dũng, Kim Lan. T.5 | Thanh niên | 2012 |
33 | TN.00033 | | Những kiến thức cần thiết cho thanh niên/ Biên soạn: Minh Dũng, Kim Lan. T.5 | Thanh niên | 2012 |
34 | TN.00034 | | Những kiến thức cần thiết cho thanh niên/ Biên soạn: Nguyễn Duy Chinh, Đỗ Hồng Thanh. T.6 | Thanh niên | 2012 |
35 | TN.00035 | | Những kiến thức cần thiết cho thanh niên/ Biên soạn: Nguyễn Duy Chinh, Đỗ Hồng Thanh. T.6 | Thanh niên | 2012 |
36 | TN.00036 | | Những kiến thức cần thiết cho thanh niên/ Biên soạn: Nguyễn Duy Chinh, Đỗ Hồng Thanh. T.6 | Thanh niên | 2012 |
37 | TN.00037 | | Những kiến thức cần thiết cho thanh niên/ Biên soạn: Trương Huệ. T.7 | Văn hoá Thông tin | 2012 |
38 | TN.00038 | | Những kiến thức cần thiết cho thanh niên/ Biên soạn: Phùng Văn Hoà, Đoàn Thu Hiền. T.8 | Văn hoá Thông tin | 2012 |
39 | TN.00039 | | Những kiến thức cần thiết cho thanh niên/ Biên soạn: Phùng Văn Hoà, Đoàn Thu Hiền. T.8 | Văn hoá Thông tin | 2012 |
40 | TN.00040 | | Những kiến thức cần thiết cho thanh niên/ Biên soạn: Phùng Văn Hoà, Đoàn Thu Hiền. T.8 | Văn hoá Thông tin | 2012 |
41 | TN.00041 | | Những kiến thức cần thiết cho thanh niên/ Biên soạn: Nguyễn Ninh Hải. T.9 | Thanh niên | 2012 |
42 | TN.00042 | | Những kiến thức cần thiết cho thanh niên/ Biên soạn: Nguyễn Ninh Hải. T.9 | Thanh niên | 2012 |
43 | TN.00043 | | Những kiến thức cần thiết cho thanh niên/ Biên soạn: Lê Đức Trung. T.10 | Thanh niên | 2012 |
44 | TN.00044 | | Những kiến thức cần thiết cho thanh niên/ Biên soạn: Lê Đức Trung. T.10 | Thanh niên | 2012 |
45 | TN.00045 | | Những kiến thức cần thiết cho thanh niên/ Biên soạn: Lê Đức Trung. T.10 | Thanh niên | 2012 |
46 | TN.00046 | | Những kiến thức cần thiết cho thanh niên/ Biên soạn: Phùng Văn Hoà. T.11 | Văn hoá Thông tin | 2012 |
47 | TN.00047 | | Những kiến thức cần thiết cho thanh niên/ Biên soạn: Phùng Văn Hoà. T.11 | Văn hoá Thông tin | 2012 |
48 | TN.00048 | | Những kiến thức cần thiết cho thanh niên/ Biên soạn: Phùng Văn Hoà. T.11 | Văn hoá Thông tin | 2012 |
49 | TN.00049 | | Tính nhanh thật đơn giản/ Biên soạn: Gia Khánh, Việt Ân | Văn hóa Thông tin | 2012 |
50 | TN.00050 | | Tính nhanh thật đơn giản/ Biên soạn: Gia Khánh, Việt Ân | Văn hóa Thông tin | 2012 |
51 | TN.00051 | | Sinh học kì thú/ Vũ Kim Dũng. T.3 | Giáo dục | 2009 |
52 | TN.00052 | | Sinh học kì thú/ Vũ Kim Dũng. T.3 | Giáo dục | 2009 |
53 | TN.00053 | Đình Kính | Những chuyện lạ về biển/ Đình Kính, Lưu Văn Khuê | Giáo dục | 2009 |
54 | TN.00054 | | Những mẩu chuyện lịch sử văn minh thế giới/ Đặng Đức An (ch.b.) ; S.t., tuyển chọn: Lại Bích Ngọc, Lương Kim Thoa | Giáo dục | 2009 |
55 | TN.00055 | Vũ Xuân Vinh | Sáng danh những anh hùng hào kiệt Việt Nam/ Vũ Xuân Vinh tuyển chọn, b.s. | Giáo dục | 2010 |
56 | TN.00056 | Quốc Chấn | Chuyện thi cử và lập nghiệp của học trò xưa/ Quốc Chấn | Giáo dục | 2009 |
57 | TN.00057 | Quốc Chấn | Những vua chúa Việt Nam hay chữ/ Quốc Chấn | Giáo dục | 2009 |
58 | TN.00058 | Quốc Chấn | Những vua chúa Việt Nam hay chữ/ Quốc Chấn | Giáo dục | 2009 |
59 | TN.00059 | Quốc Chấn | Chuyện lạ về thi cử của Việt Nam thời phong kiến/ Quốc Chấn | Giáo dục | 2010 |
60 | TN.00060 | Quốc Chấn | Chuyện lạ về thi cử của Việt Nam thời phong kiến/ Quốc Chấn | Giáo dục | 2010 |
61 | TN.00061 | Nguyễn Khắc Thuần | Thế thứ các triều vua Việt Nam/ Nguyễn Khắc Thuần | Giáo dục | 2010 |
62 | TN.00062 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.1 | Giáo dục | 2008 |
63 | TN.00063 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.1 | Giáo dục | 2008 |
64 | TN.00064 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.4 | Giáo dục | 2008 |
65 | TN.00065 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.4 | Giáo dục | 2008 |
66 | TN.00066 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.5 | Giáo dục | 2008 |
67 | TN.00067 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.7 | Giáo dục | 2008 |
68 | TN.00068 | Nguyễn Trọng Báu | Truyện kể về phong tục các dân tộc Việt Nam/ Nguyễn Trọng Báu. T.4 | Giáo dục | 2010 |
69 | TN.00069 | Adler, Irving | Các phát minh toán học: = Découverte des mathématiques/ Irving Adler, Lê Đình Phi dịch | Giáo dục | 2008 |
70 | TN.00070 | Adler, Irving | Các phát minh toán học: = Découverte des mathématiques/ Irving Adler, Lê Đình Phi dịch | Giáo dục | 2008 |
71 | TN.00071 | Adler, Irving | Các phát minh toán học: = Découverte des mathématiques/ Irving Adler, Lê Đình Phi dịch | Giáo dục | 2008 |
72 | TN.00072 | Lưu Đức Hạnh | Khổ học thành tài/ Lưu Đức Hạnh | Dân trí | 2012 |
73 | TN.00073 | Lưu Đức Hạnh | Khổ học thành tài/ Lưu Đức Hạnh | Dân trí | 2012 |
74 | TN.00074 | Lưu Đức Hạnh | Khổ học thành tài/ Lưu Đức Hạnh | Dân trí | 2012 |
75 | TN.00075 | | Trái đất diệu kỳ/ B.s.: Dương Ngọc Lê, Lê Tiến Đạt | Thanh niên | 2011 |
76 | TN.00076 | | Rèn luyện kĩ năng sống cho học sinh: Tìm hiểu về vũ trụ. Tri thức về thiên văn học/ B.s.: 周勇, 杨华, 陈朝婷 ; Dịch: Nguyễn Bá Thính, Dương Minh Hào | Giáo dục | 2012 |
77 | TN.00077 | | Rèn luyện kĩ năng sống cho học sinh: Tìm hiểu về vũ trụ. Tri thức về thiên văn học/ B.s.: 周勇, 杨华, 陈朝婷 ; Dịch: Nguyễn Bá Thính, Dương Minh Hào | Giáo dục | 2012 |
78 | TN.00078 | | Rèn luyện kĩ năng sống cho học sinh: Tìm hiểu về vũ trụ. Tri thức về thiên văn học/ B.s.: 周勇, 杨华, 陈朝婷 ; Dịch: Nguyễn Bá Thính, Dương Minh Hào | Giáo dục | 2012 |
79 | TN.00079 | | Rèn luyện kĩ năng sống cho học sinh: Tránh xa những cám dỗ nguy hiểm Internet, ma tuý, tình dục, cờ bạc/ 周勇, 杨花, 张日平 ; Dịch: Cù Thị Thuý Lan, Dương Minh Hào | Giáo dục | 2012 |
80 | TN.00080 | | Rèn luyện kĩ năng sống cho học sinh: Sống hoà hợp với môi trường/ B.s.: 林晓寒, 张炜, 耿春华, 李钧 ; Dịch: Phạm Quỳnh Hoa, Dương Minh Hào | Giáo dục | 2012 |
81 | TN.00081 | | Rèn luyện kĩ năng sống cho học sinh: Sống hoà hợp với môi trường/ B.s.: 林晓寒, 张炜, 耿春华, 李钧 ; Dịch: Phạm Quỳnh Hoa, Dương Minh Hào | Giáo dục | 2012 |
82 | TN.00082 | | Rèn luyện kĩ năng sống cho học sinh: Sống hoà hợp với môi trường/ B.s.: 林晓寒, 张炜, 耿春华, 李钧 ; Dịch: Phạm Quỳnh Hoa, Dương Minh Hào | Giáo dục | 2012 |
83 | TN.00083 | | Rèn luyện kĩ năng sống cho học sinh: Tự bảo vệ bản thân phòng tránh, cứu nạn/ 周勇, 扬华, 射玉秀, 陈娜 ; Dịch: Nguyễn Thị Bình Yên, Dương Minh Hào | Giáo dục | 2012 |
84 | TN.00084 | | Rèn luyện kĩ năng sống cho học sinh: Tự bảo vệ bản thân phòng tránh, cứu nạn/ 周勇, 扬华, 射玉秀, 陈娜 ; Dịch: Nguyễn Thị Bình Yên, Dương Minh Hào | Giáo dục | 2012 |
85 | TN.00085 | 苏志贤 | Rèn luyện kĩ năng sống cho học sinh: Thường thức an toàn/ 苏志贤, 庐营, 随雯 ; Dịch: Vũ Hoàng Vinh, Dương Minh Hảo | Giáo dục | 2012 |
86 | TN.00086 | 苏志贤 | Rèn luyện kĩ năng sống cho học sinh: Thường thức an toàn/ 苏志贤, 庐营, 随雯 ; Dịch: Vũ Hoàng Vinh, Dương Minh Hảo | Giáo dục | 2012 |
87 | TN.00087 | | Rèn luyện kĩ năng sống cho học sinh: Tránh xa những cám dỗ nguy hiểm Internet, ma tuý, tình dục, cờ bạc/ 周勇, 杨花, 张日平 ; Dịch: Cù Thị Thuý Lan, Dương Minh Hào | Giáo dục | 2012 |
88 | TN.00088 | 侏丽颖 | Rèn luyện kĩ năng sống cho học sinh: = 学生礼仪读本: Học lễ nghĩa/ 侏丽颖, 胡宁 ; Minh họa: 吴左平, 梧磊 ; Dịch: Dương Minh Hào, Dương Thùy Trang | Giáo dục | 2012 |
89 | TN.00089 | Lê Quang Long | Đồng hồ sinh học/ Lê Quang Long | Giáo dục | 2009 |
90 | TN.00090 | Lê Quang Long | Đồng hồ sinh học/ Lê Quang Long | Giáo dục | 2009 |
91 | TN.00091 | | Hành trình trở về của Ulysse: Truyện tranh/ Lý Thái Thuận b.s. | Giáo dục | 2010 |
92 | TN.00092 | | Hành trình trở về của Ulysse: Truyện tranh/ Lý Thái Thuận b.s. | Giáo dục | 2010 |
93 | TN.00093 | | Hành trình trở về của Ulysse: Truyện tranh/ Lý Thái Thuận b.s. | Giáo dục | 2010 |
94 | TN.00094 | | Chúa tể của biển cả: Truyện tranh/ Trần Thượng Thủ b.s. | Giáo dục | 2010 |
95 | TN.00095 | | Đô đốc của đại dương: Truyện tranh/ Lý Thái Thuận b.s. | Giáo dục | 2010 |
96 | TN.00096 | | Đô đốc của đại dương: Truyện tranh/ Lý Thái Thuận b.s. | Giáo dục | 2010 |
97 | TN.00097 | | Vasco De Gama và con đường hương liệu: Truyện tranh/ Lý Thái Thuận b.s. | Giáo dục | 2010 |
98 | TN.00098 | | Vàng và máu trên đất Mexico: Truyện tranh/ B.s.: Lý Thái Thuận, Phan Minh Phụng | Giáo dục | 2010 |
99 | TN.00099 | | Vàng và máu trên đất Mexico: Truyện tranh/ B.s.: Lý Thái Thuận, Phan Minh Phụng | Giáo dục | 2010 |
100 | TN.00100 | | Vàng và máu trên đất Mexico: Truyện tranh/ B.s.: Lý Thái Thuận, Phan Minh Phụng | Giáo dục | 2010 |
101 | TN.00101 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Trương Quân. T.4 | Giáo dục | 2008 |
102 | TN.00102 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Trương Quân. T.4 | Giáo dục | 2008 |
103 | TN.00103 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Trương Quân. T.5 | Giáo dục | 2008 |
104 | TN.00104 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Trương Quân. T.5 | Giáo dục | 2008 |
105 | TN.00105 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Trương Quân. T.8 | Giáo dục | 2008 |
106 | TN.00106 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Trương Quân. T.8 | Giáo dục | 2008 |
107 | TN.00107 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Trương Quân. T.8 | Giáo dục | 2008 |
108 | TN.00108 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Trương Quân. T.9 | Giáo dục | 2008 |
109 | TN.00109 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Trương Quân. T.9 | Giáo dục | 2008 |
110 | TN.00110 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Trương Quân. T.10 | Giáo dục | 2008 |
111 | TN.00111 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Trương Quân. T.10 | Giáo dục | 2008 |
112 | TN.00112 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Trương Quân. T.11 | Giáo dục | 2008 |
113 | TN.00113 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Trương Quân. T.11 | Giáo dục | 2008 |
114 | TN.00114 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Trương Quân. T.11 | Giáo dục | 2008 |
115 | TN.00115 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Trương Quân. T.29 | Giáo dục | 2008 |
116 | TN.00116 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Trương Quân. T.29 | Giáo dục | 2008 |
117 | TN.00117 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Trương Quân. T.29 | Giáo dục | 2008 |
118 | TN.00118 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Trương Quân. T.33 | Giáo dục | 2008 |
119 | TN.00119 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Trương Quân. T.33 | Giáo dục | 2008 |
120 | TN.00120 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Trương Quân. T.33 | Giáo dục | 2008 |
121 | TN.00121 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Trương Quân.. T.34, | Giáo dục | 2008 |
122 | TN.00122 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Trương Quân.. T.34, | Giáo dục | 2008 |
123 | TN.00123 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Trương Quân.. T.34, | Giáo dục | 2008 |
124 | TN.00124 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Nguyễn Đông Hải.. T.35, | Giáo dục | 2008 |
125 | TN.00125 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Nguyễn Đông Hải.. T.35, | Giáo dục | 2008 |
126 | TN.00126 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Nguyễn Đông Hải.. T.35, | Giáo dục | 2008 |
127 | TN.00127 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Nguyễn Đông Hải.. T.36, | Giáo dục | 2008 |
128 | TN.00128 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Nguyễn Đông Hải.. T.36, | Giáo dục | 2008 |
129 | TN.00129 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Nguyễn Đông Hải.. T.36, | Giáo dục | 2008 |
130 | TN.00130 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Nguyễn Đông Hải.. T.38, | Giáo dục | 2008 |
131 | TN.00131 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Nguyễn Đông Hải.. T.38, | Giáo dục | 2008 |
132 | TN.00132 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Nguyễn Đông Hải.. T.38, | Giáo dục | 2008 |
133 | TN.00133 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Nguyễn Đông Hải.. T.39, | Giáo dục | 2008 |
134 | TN.00134 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Nguyễn Đông Hải.. T.39, | Giáo dục | 2008 |
135 | TN.00135 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Nguyễn Đông Hải.. T.39, | Giáo dục | 2008 |
136 | TN.00136 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Trương Quân. T.40 | Giáo dục | 2008 |
137 | TN.00137 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Trương Quân. T.40 | Giáo dục | 2008 |
138 | TN.00138 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Trương Quân. T.40 | Giáo dục | 2008 |
139 | TN.00139 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Nguyễn Đông Hải. T.41 | Giáo dục | 2009 |
140 | TN.00140 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Nguyễn Đông Hải. T.41 | Giáo dục | 2009 |
141 | TN.00141 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Nguyễn Đông Hải. T.41 | Giáo dục | 2009 |
142 | TN.00142 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Nguyễn Đông Hải. T.42 | Giáo dục | 2009 |
143 | TN.00143 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Nguyễn Đông Hải. T.42 | Giáo dục | 2009 |
144 | TN.00144 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Nguyễn Đông Hải. T.44 | Giáo dục | 2009 |
145 | TN.00145 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Nguyễn Đông Hải. T.44 | Giáo dục | 2009 |
146 | TN.00146 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Nguyễn Đông Hải. T.44 | Giáo dục | 2009 |
147 | TN.00147 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Nguyễn Đông Hải. T.44 | Giáo dục | 2009 |
148 | TN.00148 | 苏志贤 | Rèn luyện kĩ năng sống cho học sinh: Thường thức an toàn/ 苏志贤, 庐营, 随雯 ; Dịch: Vũ Hoàng Vinh, Dương Minh Hảo | Giáo dục | 2012 |
149 | TN.00149 | Phương Hạnh | Thầy đồ ăn bánh rán/ Phương Hạnh | Lao động | 2010 |
150 | TN.00150 | Nguyễn Phạm Thiên | Đội cận vệ rừng xanh/ Nguyễn Phạm Thiên | Kim Đồng | 2012 |
151 | TN.00151 | Nguyễn Phạm Thiên | Đội cận vệ rừng xanh/ Nguyễn Phạm Thiên | Kim Đồng | 2012 |
152 | TN.00152 | Nguyễn Phạm Thiên | Đội cận vệ rừng xanh/ Nguyễn Phạm Thiên | Kim Đồng | 2012 |
153 | TN.00153 | | Những mẩu chuyện khoa học/ Nguyễn Mạnh Suý tuyển chọn, phỏng dịch, giới thiệu | Giáo dục | 2009 |
154 | TN.00154 | | Những mẩu chuyện khoa học/ Nguyễn Mạnh Suý tuyển chọn, phỏng dịch, giới thiệu | Giáo dục | 2009 |
155 | TN.00155 | Nguyễn Thị Thanh Loan | Bí mật rừng Yok Đôn: Truyện dài/ Nguyễn Thị Thanh Loan | Kim Đồng | 2012 |
156 | TN.00156 | Nguyễn Thị Thanh Loan | Bí mật rừng Yok Đôn: Truyện dài/ Nguyễn Thị Thanh Loan | Kim Đồng | 2012 |
157 | TN.00157 | Nguyễn Thị Thanh Loan | Bí mật rừng Yok Đôn: Truyện dài/ Nguyễn Thị Thanh Loan | Kim Đồng | 2012 |
158 | TN.00158 | Hà Ân | Bên bờ thiên mạc/ Hà Ân | Kim Đồng | 2010 |
159 | TN.00159 | Hà Ân | Bên bờ thiên mạc/ Hà Ân | Kim Đồng | 2010 |
160 | TN.00160 | Hà Ân | Bên bờ thiên mạc/ Hà Ân | Kim Đồng | 2010 |
161 | TN.00161 | Nguyễn Xuân Thuỷ | Tôi kể em nghe chuyện Trường Sa/ Nguyễn Xuân Thuỷ ; Minh hoạ: Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2011 |
162 | TN.00162 | Nguyễn Xuân Thuỷ | Tôi kể em nghe chuyện Trường Sa/ Nguyễn Xuân Thuỷ ; Minh hoạ: Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2011 |
163 | TN.00163 | Trần Tùng Chinh | Mùa hè năm ấy có cơn mưa rào: Dành cho lứa tuổi 14+/ Trần Tùng Chinh | Kim Đồng | 2023 |
164 | TN.00164 | Trương Tiếp Trương | Đàn vịt bơi qua sông/ Trương Tiếp Trương | Kim Đồng | 2012 |
165 | TN.00165 | Trương Tiếp Trương | Đàn vịt bơi qua sông/ Trương Tiếp Trương | Kim Đồng | 2012 |
166 | TN.00166 | Trương Tiếp Trương | Đàn vịt bơi qua sông/ Trương Tiếp Trương | Kim Đồng | 2012 |
167 | TN.00167 | Lục Mạnh Cường | Cây Pác pết: Tập truyện/ Lục Mạnh Cường | Kim Đồng | 2011 |
168 | TN.00168 | Lục Mạnh Cường | Cây Pác pết: Tập truyện/ Lục Mạnh Cường | Kim Đồng | 2011 |
169 | TN.00169 | Phương Thảo | Võ Quảng - Nhà văn của tuổi thơ - Nhà thơ của tuổi hoa/ Phương Thảo b.s. | Kim Đồng | 2012 |
170 | TN.00170 | Phương Thảo | Võ Quảng - Nhà văn của tuổi thơ - Nhà thơ của tuổi hoa/ Phương Thảo b.s. | Kim Đồng | 2012 |
171 | TN.00171 | Phương Thảo | Võ Quảng - Nhà văn của tuổi thơ - Nhà thơ của tuổi hoa/ Phương Thảo b.s. | Kim Đồng | 2012 |
172 | TN.00172 | Nguyễn Văn Tùng | Tô Hoài - Nhà văn của mọi lứa tuổi/ Nguyễn Văn Tùng b.s. | Kim Đồng | 2011 |
173 | TN.00173 | Nguyễn Văn Tùng | Tô Hoài - Nhà văn của mọi lứa tuổi/ Nguyễn Văn Tùng b.s. | Kim Đồng | 2011 |
174 | TN.00174 | Diệu Thuỳ | Bến Nhà Rồng có thể bạn chưa biết/ Diệu Thuỳ | Kim Đồng | 2011 |
175 | TN.00175 | Diệu Thuỳ | Bến Nhà Rồng có thể bạn chưa biết/ Diệu Thuỳ | Kim Đồng | 2011 |
176 | TN.00176 | Diệu Thuỳ | Bến Nhà Rồng có thể bạn chưa biết/ Diệu Thuỳ | Kim Đồng | 2011 |
177 | TN.00177 | Bùi Việt | Vườn quốc gia Yok Đôn/ Bùi Việt, Nguyễn Hào Hoa | Kim Đồng | 2012 |
178 | TN.00178 | Bùi Việt | Vườn quốc gia Yok Đôn/ Bùi Việt, Nguyễn Hào Hoa | Kim Đồng | 2012 |
179 | TN.00179 | Bùi Việt | Vườn quốc gia Yok Đôn/ Bùi Việt, Nguyễn Hào Hoa | Kim Đồng | 2012 |
180 | TN.00180 | Bùi Việt | Vườn quốc gia Yok Đôn/ Bùi Việt, Nguyễn Hào Hoa | Kim Đồng | 2012 |
181 | TN.00181 | Bùi Việt | Tiếng kêu cứu nơi hoang dã/ Bùi Việt | Kim Đồng | 2011 |
182 | TN.00182 | Bùi Việt | Tiếng kêu cứu nơi hoang dã/ Bùi Việt | Kim Đồng | 2011 |
183 | TN.00183 | Bùi Việt | Tiếng kêu cứu nơi hoang dã/ Bùi Việt | Kim Đồng | 2011 |
184 | TN.00184 | | Vườn quốc gia Phong Nha Kẻ Bàng/ Bùi Việt, Đinh Huy Trí | Kim Đồng | 2011 |
185 | TN.00185 | | Vườn quốc gia Phong Nha Kẻ Bàng/ Bùi Việt, Đinh Huy Trí | Kim Đồng | 2011 |
186 | TN.00186 | | Vườn quốc gia Phong Nha Kẻ Bàng/ Bùi Việt, Đinh Huy Trí | Kim Đồng | 2011 |
187 | TN.00187 | Bùi Việt | Vườn quốc gia Kon Ka Kinh/ Bùi Việt | Kim Đồng | 2012 |
188 | TN.00188 | Bùi Việt | Vườn quốc gia Kon Ka Kinh/ Bùi Việt | Kim Đồng | 2012 |
189 | TN.00189 | Chu Thái Sơn | Dân tộc La Chí/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2012 |
190 | TN.00190 | Chu Thái Sơn | Dân tộc La Chí/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2012 |
191 | TN.00191 | Chu Thái Sơn | Dân tộc La Chí/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2012 |
192 | TN.00192 | Chu Thái Sơn | Dân tộc La Chí/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2012 |
193 | TN.00193 | Chu Thái Sơn | Dân tộc La Chí/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2012 |
194 | TN.00194 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Brâu/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2012 |
195 | TN.00195 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Brâu/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2012 |
196 | TN.00196 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Brâu/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2012 |
197 | TN.00197 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Brâu/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2012 |
198 | TN.00198 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Kháng/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2011 |
199 | TN.00199 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Kháng/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2011 |
200 | TN.00200 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Kháng/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2011 |
201 | TN.00201 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Kháng/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2011 |
202 | TN.00202 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Mảng/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2012 |
203 | TN.00203 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Mảng/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2012 |
204 | TN.00204 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Mảng/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2012 |
205 | TN.00205 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Mảng/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2012 |
206 | TN.00206 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Cống/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2011 |
207 | TN.00207 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Cống/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2011 |
208 | TN.00208 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Cống/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2011 |
209 | TN.00209 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Cống/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2011 |
210 | TN.00210 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Sán Dìu/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2011 |
211 | TN.00211 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Sán Dìu/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2011 |
212 | TN.00212 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Sán Dìu/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2011 |
213 | TN.00213 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Sán Dìu/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2011 |
214 | TN.00214 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Cơ Ho/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2012 |
215 | TN.00215 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Cơ Ho/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2012 |
216 | TN.00216 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Cơ Ho/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2012 |
217 | TN.00217 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Lào/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2011 |
218 | TN.00218 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Lào/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2011 |
219 | TN.00219 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Lào/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2011 |
220 | TN.00220 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Lô Lô/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2012 |
221 | TN.00221 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Lô Lô/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2012 |
222 | TN.00222 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Lô Lô/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2012 |
223 | TN.00223 | | Thần hoàng làng: Truyện tranh/ Lời: Ngô Văn Phú ; Tranh: Quốc Tâm, Minh Hồng | Giáo dục | 2011 |
224 | TN.00224 | | Am cu ly xe: Truyện tranh/ Lời: Thanh Tịnh ; Tranh: Quốc Tâm, Minh Hồng | Giáo dục | 2011 |
225 | TN.00225 | | Môi trường với cuộc sống của chúng ta/ Nguyễn Tuyết Nga ... [và những người khác]. T.1 | Giáo Dục | 2010 |
226 | TN.00226 | | Môi trường với cuộc sống của chúng ta/ Nguyễn Tuyết Nga ... [và những người khác]. T.1 | Giáo Dục | 2010 |
227 | TN.00227 | | Môi trường với cuộc sống của chúng ta/ Nguyễn Thị Hạnh ... [và những người khác]. T.2 | Giáo Dục | 2010 |
228 | TN.00228 | | Môi trường với cuộc sống của chúng ta/ Nguyễn Thị Hạnh ... [và những người khác]. T.2 | Giáo Dục | 2010 |
229 | TN.00229 | | Từ điển tranh về các loài cây/ B.s.: Lê Quang Long (ch.b.), Nguyễn Thanh Huyền, Hà Thị Lệ Ánh.. | Giáo dục | 2009 |
230 | TN.00230 | | Từ điển tranh về các loài cây/ B.s.: Lê Quang Long (ch.b.), Nguyễn Thanh Huyền, Hà Thị Lệ Ánh.. | Giáo dục | 2009 |
231 | TN.00231 | | Em yêu tổ quốc Việt Nam: Sách tham khảo dạy và học môn giáo dục công dân trung học cơ sở/ Trịnh Đình Bảy, Trần văn Chương | Chính trị Quốc gia | 2009 |
232 | TN.00232 | | Em yêu tổ quốc Việt Nam: Sách tham khảo dạy và học môn giáo dục công dân trung học cơ sở/ Trịnh Đình Bảy, Trần văn Chương | Chính trị Quốc gia | 2009 |
233 | TN.00233 | Nguyễn Thị Vượng | Truyện kể về các nhà thiên văn học/ Nguyễn Thị Vượng. T.1 | Giáo dục | 2009 |
234 | TN.00234 | Nguyễn Thị Vượng | Truyện kể về các nhà thiên văn học/ Nguyễn Thị Vượng. T.1 | Giáo dục | 2009 |
235 | TN.00235 | Nguyễn Thị Vượng | Truyện kể về các nhà thiên văn học/ Nguyễn Thị Vượng. T.1 | Giáo dục | 2009 |
236 | TN.00236 | Nguyễn Thị Vượng | Truyện kể về các nhà thiên văn học/ Nguyễn Thị Vượng. T.2 | Giáo dục | 2009 |
237 | TN.00237 | Nguyễn Thị Vượng | Truyện kể về các nhà thiên văn học/ Nguyễn Thị Vượng. T.2 | Giáo dục | 2009 |
238 | TN.00238 | Nguyễn Thị Vượng | Truyện kể về các nhà thiên văn học/ Nguyễn Thị Vượng. T.2 | Giáo dục | 2009 |
239 | TN.00239 | Phan Việt Lâm | Chuyện lạ Thảo Cầm Viên/ Phan Việt Lâm | Kim Đồng | 2011 |
240 | TN.00240 | Phan Việt Lâm | Chuyện lạ Thảo Cầm Viên/ Phan Việt Lâm | Kim Đồng | 2011 |
241 | TN.00241 | Phan Việt Lâm | Chuyện lạ Thảo Cầm Viên/ Phan Việt Lâm | Kim Đồng | 2011 |
242 | TN.00242 | Bùi Thị Như Lan | Mùa hoa Bjooc phạ: Tập truyện/ Bùi Thị Như Lan | Kim Đồng | 2012 |
243 | TN.00243 | Bùi Thị Như Lan | Mùa hoa Bjooc phạ: Tập truyện/ Bùi Thị Như Lan | Kim Đồng | 2012 |
244 | TN.00244 | Bùi Thị Như Lan | Mùa hoa Bjooc phạ: Tập truyện/ Bùi Thị Như Lan | Kim Đồng | 2012 |
245 | TN.00245 | Trần Nhuận Minh | Trước mùa mưa bão: Truyện/ Trần Nhuận Minh | Kim Đồng | 2012 |
246 | TN.00246 | Trần Nhuận Minh | Trước mùa mưa bão: Truyện/ Trần Nhuận Minh | Kim Đồng | 2012 |
247 | TN.00247 | Trần Nhuận Minh | Trước mùa mưa bão: Truyện/ Trần Nhuận Minh | Kim Đồng | 2012 |
248 | TN.00248 | Nguyên Bình | Thắng cố: Tản văn/ Nguyên Bình | Kim Đồng | 2012 |
249 | TN.00249 | Nguyên Bình | Thắng cố: Tản văn/ Nguyên Bình | Kim Đồng | 2012 |
250 | TN.00250 | Nguyên Bình | Thắng cố: Tản văn/ Nguyên Bình | Kim Đồng | 2012 |
251 | TN.00251 | Phạm Thành Long | Lính Trường Sơn kể chuyện Trường Sơn/ Phạm Thành Long | Kim Đồng | 2011 |
252 | TN.00252 | Phạm Thành Long | Lính Trường Sơn kể chuyện Trường Sơn/ Phạm Thành Long | Kim Đồng | 2011 |
253 | TN.00253 | Phạm Thành Long | Lính Trường Sơn kể chuyện Trường Sơn/ Phạm Thành Long | Kim Đồng | 2011 |
254 | TN.00254 | Đào Hữu Phương | Tiếng vọng rừng xanh: Truyện/ Đào Hữu Phương | Kim Đồng | 2012 |
255 | TN.00255 | Đào Hữu Phương | Tiếng vọng rừng xanh: Truyện/ Đào Hữu Phương | Kim Đồng | 2012 |
256 | TN.00256 | Hoàng Xuân Vinh | Dưới tán lá rừng: Truyện khoa học/ Hoàng Xuân Vinh | Kim Đồng | 2011 |
257 | TN.00257 | Hoàng Xuân Vinh | Dưới tán lá rừng: Truyện khoa học/ Hoàng Xuân Vinh | Kim Đồng | 2011 |
258 | TN.00258 | Nguyễn Hữu Quý | Hương rừng thơm đồi vắng: Thơ hay và lời bình : Đọc thơ cùng em/ Nguyễn Hữu Quý | Kim Đồng | 2011 |
259 | TN.00259 | Nguyễn Hữu Quý | Hương rừng thơm đồi vắng: Thơ hay và lời bình : Đọc thơ cùng em/ Nguyễn Hữu Quý | Kim Đồng | 2011 |
260 | TN.00260 | Nguyễn Hữu Quý | Hương rừng thơm đồi vắng: Thơ hay và lời bình : Đọc thơ cùng em/ Nguyễn Hữu Quý | Kim Đồng | 2011 |
261 | TN.00261 | Nguyễn Hữu Quý | Hương rừng thơm đồi vắng: Thơ hay và lời bình : Đọc thơ cùng em/ Nguyễn Hữu Quý | Kim Đồng | 2011 |
262 | TN.00262 | Trần Nhuận Minh | Trước mùa mưa bão: Truyện/ Trần Nhuận Minh | Kim Đồng | 2012 |
263 | TN.00263 | Mã A Lềnh | Trò chơi dân gian của trẻ em Hmông/ Mã A Lềnh s.t., b.s. | Kim Đồng | 2012 |
264 | TN.00264 | Mã A Lềnh | Trò chơi dân gian của trẻ em Hmông/ Mã A Lềnh s.t., b.s. | Kim Đồng | 2012 |
265 | TN.00265 | Mã A Lềnh | Trò chơi dân gian của trẻ em Hmông/ Mã A Lềnh s.t., b.s. | Kim Đồng | 2012 |
266 | TN.00266 | Mã A Lềnh | Trò chơi dân gian của trẻ em Hmông/ Mã A Lềnh s.t., b.s. | Kim Đồng | 2012 |
267 | TN.00267 | Inrasara | Thả diều ở xứ nắng: Lễ hội Chăm/ Inrasara | Kim Đồng | 2012 |
268 | TN.00268 | Inrasara | Thả diều ở xứ nắng: Lễ hội Chăm/ Inrasara | Kim Đồng | 2012 |
269 | TN.00269 | Inrasara | Thả diều ở xứ nắng: Lễ hội Chăm/ Inrasara | Kim Đồng | 2012 |
270 | TN.00270 | Inrasara | Thả diều ở xứ nắng: Lễ hội Chăm/ Inrasara | Kim Đồng | 2012 |
271 | TN.00271 | Nông Quang Khiêm | Cánh diều tuổi thơ: Thơ/ Nông Quang Khiêm | Kim Đồng | 2012 |
272 | TN.00272 | Nông Quang Khiêm | Cánh diều tuổi thơ: Thơ/ Nông Quang Khiêm | Kim Đồng | 2012 |
273 | TN.00273 | Nông Quang Khiêm | Cánh diều tuổi thơ: Thơ/ Nông Quang Khiêm | Kim Đồng | 2012 |
274 | TN.00274 | Ma Thị Hồng Tươi | Sự thật về tôi: Tập truyện/ Ma Thị Hồng Tươi | Kim Đồng | 2012 |
275 | TN.00275 | Ma Thị Hồng Tươi | Sự thật về tôi: Tập truyện/ Ma Thị Hồng Tươi | Kim Đồng | 2012 |
276 | TN.00276 | Nguyễn Quang | Dưới gốc đa thần: Truyện/ Nguyễn Quang | Kim Đồng | 2012 |
277 | TN.00277 | Nguyễn Quang | Dưới gốc đa thần: Truyện/ Nguyễn Quang | Kim Đồng | 2012 |
278 | TN.00278 | Nguyễn Quang | Dưới gốc đa thần: Truyện/ Nguyễn Quang | Kim Đồng | 2012 |
279 | TN.00279 | Lê Nhuần Thảo | Ký ức xôn xao | Kim Đồng | . |
280 | TN.00280 | Lê Nhuần Thảo | Ký ức xôn xao | Kim Đồng | . |
281 | TN.00281 | Lê Nhuần Thảo | Ký ức xôn xao | Kim Đồng | . |
282 | TN.00282 | Trần Công Tấn | Đôi bạn bên sông Bồ: Tuổi trẻ cách mạng của đại tướng Nguyễn Chí Thanh và nhà thơ Tố Hữu/ Trần Công Tấn | Kim Đồng | 2011 |
283 | TN.00283 | Trần Công Tấn | Đôi bạn bên sông Bồ: Tuổi trẻ cách mạng của đại tướng Nguyễn Chí Thanh và nhà thơ Tố Hữu/ Trần Công Tấn | Kim Đồng | 2011 |
284 | TN.00284 | Trần Công Tấn | Đôi bạn bên sông Bồ: Tuổi trẻ cách mạng của đại tướng Nguyễn Chí Thanh và nhà thơ Tố Hữu/ Trần Công Tấn | Kim Đồng | 2011 |
285 | TN.00285 | Trần Công Tấn | Đôi bạn bên sông Bồ: Tuổi trẻ cách mạng của đại tướng Nguyễn Chí Thanh và nhà thơ Tố Hữu/ Trần Công Tấn | Kim Đồng | 2011 |
286 | TN.00286 | Hà Ân | Bên bờ Thiên Mạc/ Hà Ân | Kim Đồng | 2011 |
287 | TN.00287 | Hà Ân | Bên bờ Thiên Mạc/ Hà Ân | Kim Đồng | 2011 |
288 | TN.00288 | Hà Ân | Bên bờ Thiên Mạc/ Hà Ân | Kim Đồng | 2011 |
289 | TN.00289 | Kim Nhất | Con Bon Bi: Tập truyện/ Kim Nhất | Kim Đồng | 2011 |
290 | TN.00290 | Kim Nhất | Con Bon Bi: Tập truyện/ Kim Nhất | Kim Đồng | 2011 |
291 | TN.00291 | Kim Nhất | Con Bon Bi: Tập truyện/ Kim Nhất | Kim Đồng | 2011 |
292 | TN.00292 | Mã A Lềnh | Chuyện con suối Mường Tiên: Tập truyện/ Mã A Lềnh | Kim Đồng | 2011 |
293 | TN.00293 | Mã A Lềnh | Chuyện con suối Mường Tiên: Tập truyện/ Mã A Lềnh | Kim Đồng | 2011 |
294 | TN.00294 | Văn Tùng | Dấu chân trong rừng: Truyện ngắn/ Văn Tùng | Kim Đồng | 2012 |
295 | TN.00295 | Văn Tùng | Dấu chân trong rừng: Truyện ngắn/ Văn Tùng | Kim Đồng | 2012 |
296 | TN.00296 | Nam Phương | Gương sáng đội viên/ Nam Phương b.s. | Kim Đồng | 2011 |
297 | TN.00297 | Nam Phương | Gương sáng đội viên/ Nam Phương b.s. | Kim Đồng | 2011 |
298 | TN.00298 | Nam Phương | Gương sáng đội viên/ Nam Phương b.s. | Kim Đồng | 2011 |
299 | TN.00299 | Hoàng Dân | Vật báu Hồ Gươm/ Hoàng Dân | Kim Đồng | 2011 |
300 | TN.00300 | | Anh chàng tinh quái và con ruồi ngu ngơ: Truyện dân gian Trung Phi/ Phan Quang s.t., biên dịch | Kim Đồng | 2012 |
301 | TN.00301 | Trần Đình Ba | Ô chữ về các đồ vật qua câu đố/ Trần Đình Ba | Nxb. Trẻ | 2010 |
302 | TN.00302 | Trần Đình Ba | Ô chữ về các đồ vật qua câu đố/ Trần Đình Ba | Nxb. Trẻ | 2010 |
303 | TN.00303 | Trần Đình Ba | Ô chữ về các đồ vật qua câu đố/ Trần Đình Ba | Nxb. Trẻ | 2010 |
304 | TN.00304 | Trương Hưởng | Những trò chơi vui, bổ ích cho thiếu nhi/ Trương Hưởng | Trẻ | 2012 |
305 | TN.00305 | Trương Hưởng | Những trò chơi vui, bổ ích cho thiếu nhi/ Trương Hưởng | Trẻ | 2012 |
306 | TN.00306 | Sa Thị Hồng Hạnh | 201 bài toán vui luyện trí thông minh/ Sa Thị Hồng Hạnh | Từ điển Bách khoa ; Công ty Văn hoá Hương Thuỷ | 2011 |
307 | TN.00307 | | Truyện kể thần thoại Hy Lạp/ Huỳnh Phan Thanh Yên s.t., kể ; Nguyễn Hoàng Anh s.t. tranh ảnh. T.1 | Giáo dục | 2008 |
308 | TN.00308 | | Truyện kể thần thoại Hy Lạp/ Huỳnh Phan Thanh Yên s.t., kể ; Nguyễn Hoàng Anh s.t. tranh ảnh. T.2 | Giáo dục | 2008 |
309 | TN.00309 | | Truyện kể thần thoại Hy Lạp/ Huỳnh Phan Thanh Yên s.t., kể ; Nguyễn Hoàng Anh s.t. tranh ảnh. T.4 | Giáo dục | 2008 |
310 | TN.00310 | | Truyện kể thần thoại Hy Lạp/ Huỳnh Phan Thanh Yên s.t., kể ; Nguyễn Hoàng Anh s.t. tranh ảnh. T.4 | Giáo dục | 2008 |
311 | TN.00311 | | Cơ thể người/ Nguyên Hương: dịch | Kim Đồng | 2012 |
312 | TN.00312 | | Cơ thể người/ Nguyên Hương: dịch | Kim Đồng | 2012 |
313 | TN.00313 | | 5 nghề kĩ thuật/ Nguyễn Thắng Vu (ch.b): Không cần qua trường đại học | Kim Đồng | 2012 |
314 | TN.00314 | | 5 nghề kĩ thuật/ Nguyễn Thắng Vu (ch.b): Không cần qua trường đại học | Kim Đồng | 2012 |
315 | TN.00315 | | 5 nghề kĩ thuật/ Nguyễn Thắng Vu (ch.b): Không cần qua trường đại học | Kim Đồng | 2012 |
316 | TN.00316 | | 5 nghề kĩ thuật/ Nguyễn Thắng Vu (ch.b): Không cần qua trường đại học | Kim Đồng | 2012 |
317 | TN.00317 | Bùi Minh Vũ, Điểu Hồng Phước | Hai chị em Ji Băch và Ji Bay: Truyện cổ M'nông/ Bùi Minh Vũ, Điểu Hồng Phước st, bs | Kim Đồng | 2011 |
318 | TN.00318 | Phan Hách | Phò mã Ễnh Ương: Truyện cổ Mông/ Phan Hách s.t., dịch | Kim Đồng | 2011 |
319 | TN.00319 | Trần Đăng Khoa | Kể cho bé nghe: Thơ chọn lọc/ Trần Đăng Khoa | Kim Đồng | 2011 |
320 | TN.00320 | Lã Vĩnh Quyên | Bác sĩ vui tính trả lời: Môi trường và sự sống/ Lã Vĩnh Quyên | Kim Đồng | 2011 |
321 | TN.00321 | Nguyễn Thị Phương Hạnh | Mùa châu chấu/ Nguyễn Thị Phương Hạnh | Kim Đồng | 2011 |
322 | TN.00322 | Lê, Thị Hồng Hạnh | Nghé ọ ơi !: Tập truyện/ Lê Thị Hồng Hạnh | Kim Đồng | 2012 |
323 | TN.00323 | Vũ Thị Thanh Tâm | Xuất hiện và biến mất/ Vũ Thị Thanh Tâm, Trần Lê Thuỳ Linh, Bùi Thu Hoàn | Kim Đồng | 2011 |
324 | TN.00324 | Nguyễn Hạnh | Quẳng gánh lo đi: 12+/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên ; Minh hoạ: Kim Ngân | Nxb. Trẻ | 2021 |
325 | TN.00325 | Nguyễn Hạnh | Quẳng gánh lo đi: 12+/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên ; Minh hoạ: Kim Ngân | Nxb. Trẻ | 2021 |
326 | TN.00326 | Nguyễn Hạnh | Quẳng gánh lo đi: 12+/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên ; Minh hoạ: Kim Ngân | Nxb. Trẻ | 2021 |
327 | TN.00327 | | Lòng hiếu thảo/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên | Nxb. Trẻ | 2023 |
328 | TN.00328 | Nguyễn Hạnh | Lỗi lầm và tha thứ/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên ; Minh hoạ: Kim Ngân | Nxb. Trẻ | 2023 |
329 | TN.00329 | Nguyễn Hạnh | Lỗi lầm và tha thứ/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên ; Minh hoạ: Kim Ngân | Nxb. Trẻ | 2023 |
330 | TN.00330 | Nguyễn Hạnh | Sống cho vuông tròn: 12+/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên ; Minh hoạ: Kim Ngân | Nxb. Trẻ | 2021 |
331 | TN.00331 | Nguyễn Hạnh | Sống cho vuông tròn: 12+/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên ; Minh hoạ: Kim Ngân | Nxb. Trẻ | 2021 |
332 | TN.00332 | Nguyễn Hạnh | Tình thầy trò/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên | Nxb. Trẻ | 2022 |
333 | TN.00333 | Nguyễn Hạnh | Tình thầy trò/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên | Nxb. Trẻ | 2022 |
334 | TN.00334 | Nguyễn Hạnh | Sự lương thiện: 12+/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên ; Minh hoạ: Kim Ngân | Nxb. Trẻ | 2023 |
335 | TN.00335 | Nguyễn Hạnh | Sự lương thiện: 12+/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên ; Minh hoạ: Kim Ngân | Nxb. Trẻ | 2023 |
336 | TN.00336 | Nguyễn Hạnh | Tình thân ái/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên | Trẻ | 2012 |
337 | TN.00337 | Nguyễn Hạnh | Tình thân ái/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên | Trẻ | 2012 |
338 | TN.00338 | Nguyễn Hạnh | Gia đình/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên | Trẻ | 2012 |
339 | TN.00339 | Nguyễn Hạnh | Tình yêu thương/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên | Trẻ | 2011 |
340 | TN.00340 | | Những câu chuyện về lòng nhân ái/ Plato, Ralph Waldo Emerson, Benjamin Franklin... ; Bích Nga tuyển chọn, biên dịch | Trẻ | 2021 |
341 | TN.00341 | | Những câu chuyện về lòng nhân ái/ Plato, Ralph Waldo Emerson, Benjamin Franklin... ; Bích Nga tuyển chọn, biên dịch | Trẻ | 2021 |
342 | TN.00342 | | Những câu chuyện về lòng biết ơn/ Suzanne Boyce, Max Coots, Lonni Collins Pratt... ; Dịch: Bích Nga... | Nxb. Trẻ | 2022 |
343 | TN.00343 | | Những câu chuyện về lòng biết ơn/ Suzanne Boyce, Max Coots, Lonni Collins Pratt... ; Dịch: Bích Nga... | Nxb. Trẻ | 2022 |
344 | TN.00344 | Mai Thường | Những câu chuyện về lòng vị tha/ Mai Thường, Suzannah Willing Lan ; Dịch: Nguyễn Thị Quỳnh Giang... | Trẻ | 2022 |
345 | TN.00345 | Mai Thường | Những câu chuyện về lòng vị tha/ Mai Thường, Suzannah Willing Lan ; Dịch: Nguyễn Thị Quỳnh Giang... | Trẻ | 2022 |
346 | TN.00346 | Picq, Pascal | Darwin và học thuyết tiến hóa: Giải thích cho cháu/ Pascal Picq; Phạm Việt Hưng dịch; Phạm Văn Thiều hiệu đính | Giáo dục Việt Nam | 2011 |
347 | TN.00347 | Picq, Pascal | Darwin và học thuyết tiến hóa: Giải thích cho cháu/ Pascal Picq; Phạm Việt Hưng dịch; Phạm Văn Thiều hiệu đính | Giáo dục Việt Nam | 2011 |
348 | TN.00348 | Picq, Pascal | Darwin và học thuyết tiến hóa: Giải thích cho cháu/ Pascal Picq; Phạm Việt Hưng dịch; Phạm Văn Thiều hiệu đính | Giáo dục Việt Nam | 2011 |
349 | TN.00349 | Picq, Pascal | Darwin và học thuyết tiến hóa: Giải thích cho cháu/ Pascal Picq; Phạm Việt Hưng dịch; Phạm Văn Thiều hiệu đính | Giáo dục Việt Nam | 2011 |
350 | TN.00350 | Picq, Pascal | Darwin và học thuyết tiến hóa: Giải thích cho cháu/ Pascal Picq; Phạm Việt Hưng dịch; Phạm Văn Thiều hiệu đính | Giáo dục Việt Nam | 2011 |
351 | TN.00351 | Picq, Pascal | Darwin và học thuyết tiến hóa: Giải thích cho cháu/ Pascal Picq; Phạm Việt Hưng dịch; Phạm Văn Thiều hiệu đính | Giáo dục Việt Nam | 2011 |
352 | TN.00352 | Demurger Alain | Tinh thần hiệp sĩ: Giải thích cho cháu/ Alain Demurger; Phạm Thị Kiều Ly dịch | Giáo dục Việt Nam | 2011 |
353 | TN.00353 | Demurger Alain | Tinh thần hiệp sĩ: Giải thích cho cháu/ Alain Demurger; Phạm Thị Kiều Ly dịch | Giáo dục Việt Nam | 2011 |
354 | TN.00354 | Demurger Alain | Tinh thần hiệp sĩ: Giải thích cho cháu/ Alain Demurger; Phạm Thị Kiều Ly dịch | Giáo dục Việt Nam | 2011 |
355 | TN.00355 | Demurger Alain | Tinh thần hiệp sĩ: Giải thích cho cháu/ Alain Demurger; Phạm Thị Kiều Ly dịch | Giáo dục Việt Nam | 2011 |
356 | TN.00356 | Demurger Alain | Tinh thần hiệp sĩ: Giải thích cho cháu/ Alain Demurger; Phạm Thị Kiều Ly dịch | Giáo dục Việt Nam | 2011 |
357 | TN.00357 | Autain, Clémentine | Trọng nam khinh nữ/ Clémentine Autain; Phạm Thị Kiều Ly, Nguyễn Giáng Hương dịch | Giáo dục Việt Nam | 2011 |
358 | TN.00358 | Autain, Clémentine | Trọng nam khinh nữ/ Clémentine Autain; Phạm Thị Kiều Ly, Nguyễn Giáng Hương dịch | Giáo dục Việt Nam | 2011 |
359 | TN.00359 | Autain, Clémentine | Trọng nam khinh nữ/ Clémentine Autain; Phạm Thị Kiều Ly, Nguyễn Giáng Hương dịch | Giáo dục Việt Nam | 2011 |
360 | TN.00360 | Clément, Jérôme | Văn hoá: Giải thích cho con/ Jérôme Clément ; Nguyễn Thế Công dịch | Giáo dục | 2011 |
361 | TN.00361 | Clément, Jérôme | Văn hoá: Giải thích cho con/ Jérôme Clément ; Nguyễn Thế Công dịch | Giáo dục | 2011 |
362 | TN.00362 | Droit, Roger-Pol | Đạo lí: Giải thích cho mọi người/ Roger-Pol Droit ; Lê Thu Lam dịch ; Đặng Anh Đào h.đ. | Giáo dục | 2011 |
363 | TN.00363 | Droit, Roger-Pol | Đạo lí: Giải thích cho mọi người/ Roger-Pol Droit ; Lê Thu Lam dịch ; Đặng Anh Đào h.đ. | Giáo dục | 2011 |
364 | TN.00364 | Droit, Roger-Pol | Đạo lí: Giải thích cho mọi người/ Roger-Pol Droit ; Lê Thu Lam dịch ; Đặng Anh Đào h.đ. | Giáo dục | 2011 |
365 | TN.00365 | Bacharan, Nicole | Tình yêu: Giải thích cho con/ Nicole Bacharan, Dominique Simonnet ; Đỗ Thị Minh Nguyệt dịch | Giáo dục | 2011 |
366 | TN.00366 | Bacharan, Nicole | Tình yêu: Giải thích cho con/ Nicole Bacharan, Dominique Simonnet ; Đỗ Thị Minh Nguyệt dịch | Giáo dục | 2011 |
367 | TN.00367 | Bacharan, Nicole | Tình yêu: Giải thích cho con/ Nicole Bacharan, Dominique Simonnet ; Đỗ Thị Minh Nguyệt dịch | Giáo dục | 2011 |
368 | TN.00368 | Huisman-Perrin, Emmanuelle | Cái chết: Giải thích cho con/ Emmanuelle Huisman-Perrin ; Đỗ Thị Minh Nguyệt dịch | Giáo dục | 2011 |
369 | TN.00369 | Huisman-Perrin, Emmanuelle | Cái chết: Giải thích cho con/ Emmanuelle Huisman-Perrin ; Đỗ Thị Minh Nguyệt dịch | Giáo dục | 2011 |
370 | TN.00370 | Huisman-Perrin, Emmanuelle | Cái chết: Giải thích cho con/ Emmanuelle Huisman-Perrin ; Đỗ Thị Minh Nguyệt dịch | Giáo dục | 2011 |
371 | TN.00371 | Huisman-Perrin, Emmanuelle | Cái chết: Giải thích cho con/ Emmanuelle Huisman-Perrin ; Đỗ Thị Minh Nguyệt dịch | Giáo dục | 2011 |
372 | TN.00372 | Guedj, Denis | Toán học: Giải thích cho con/ Denis Guedj ; Lê Quang Long dịch ; Ngô Ánh Tuyết h.đ. | Giáo dục | 2011 |
373 | TN.00373 | Guedj, Denis | Toán học: Giải thích cho con/ Denis Guedj ; Lê Quang Long dịch ; Ngô Ánh Tuyết h.đ. | Giáo dục | 2011 |
374 | TN.00374 | Lucas, Patricia | Li hôn: Giải thích cho con/ Patricia Lucas, Stéphane Leroy ; Phạm Thị Thanh Vân dịch ; Đặng Anh Đào h.đ. | Giáo dục | 2011 |
375 | TN.00375 | Lucas, Patricia | Li hôn: Giải thích cho con/ Patricia Lucas, Stéphane Leroy ; Phạm Thị Thanh Vân dịch ; Đặng Anh Đào h.đ. | Giáo dục | 2011 |
376 | TN.00376 | Jancovici, Jean-Marc | Biến đổi khí hậu: Giải thích cho con/ Jean-Marc Jancovici ; Phạm Việt Hưng dịch ; Phạm Văn Thiều h.đ. | Giáo dục | 2011 |
377 | TN.00377 | Jancovici, Jean-Marc | Biến đổi khí hậu: Giải thích cho con/ Jean-Marc Jancovici ; Phạm Việt Hưng dịch ; Phạm Văn Thiều h.đ. | Giáo dục | 2011 |
378 | TN.00378 | Mamou, Jacky | Nhân đạo: Giải thích cho con/ Jacky Mamou ; Phạm Thị Kiều Ly dịch ; Đặng Anh Đào h.đ. | Giáo dục | 2011 |
379 | TN.00379 | Mamou, Jacky | Nhân đạo: Giải thích cho con/ Jacky Mamou ; Phạm Thị Kiều Ly dịch ; Đặng Anh Đào h.đ. | Giáo dục | 2011 |
380 | TN.00380 | Trần Quốc Toàn | Những vẻ đẹp thơ/ Trần Quốc Toàn. T.1 | Giáo dục | 2007 |
381 | TN.00381 | Trần Quốc Toàn | Những vẻ đẹp thơ/ Trần Quốc Toàn. T.1 | Giáo dục | 2007 |
382 | TN.00382 | Trần Quốc Toàn | Những vẻ đẹp thơ/ Trần Quốc Toàn. T.1 | Giáo dục | 2007 |
383 | TN.00383 | | Ngày em vào đội: Thơ/ Hồ Chí Minh, Dương Kỳ Anh, Phạm Đình Ân... ; Tuyển chọn: Đức Quang | Kim Đồng | 2011 |
384 | TN.00384 | | Ngày em vào đội: Thơ/ Hồ Chí Minh, Dương Kỳ Anh, Phạm Đình Ân... ; Tuyển chọn: Đức Quang | Kim Đồng | 2011 |
385 | TN.00385 | Hana Nguyên Hạnh | Người bạn nhỏ của Sao Thiên Lang: Truyện cổ tích/ Hana Nguyên Hạnh | Văn học; Công ty Xuất bản và Giáo dục Mochibooks | 2022 |
386 | TN.00386 | Nguyễn Thị Thanh Thuỷ | Trò chơi dân gian cho thiếu nhi/ Nguyễn Thị Thanh Thuỷ b.s. | Kim Đồng | 2011 |
387 | TN.00387 | Nguyễn Thị Thanh Thuỷ | Trò chơi dân gian cho thiếu nhi/ Nguyễn Thị Thanh Thuỷ b.s. | Kim Đồng | 2011 |
388 | TN.00388 | Nguyễn Thị Thanh Thuỷ | Trò chơi dân gian cho thiếu nhi/ Nguyễn Thị Thanh Thuỷ b.s. | Kim Đồng | 2011 |
389 | TN.00389 | Nguyễn Thị Thanh Thuỷ | Trò chơi dân gian cho thiếu nhi/ Nguyễn Thị Thanh Thuỷ b.s. | Kim Đồng | 2011 |
390 | TN.00390 | Trác Phương Mai | Tuyển tập 100 bài hát sinh hoạt và băng reo/ Trác Phương Mai tuyển chọn và ghi nhạc | Trẻ | 2009 |
391 | TN.00391 | | Ngô Vương Quyền/ Nguyễn Việt Hà viết lời ; Thành Nam vẽ tranh | Kim Đồng | 2011 |
392 | TN.00392 | Phạm Văn Nhân | Cùng làm thủ công trại/ Phạm Văn Nhân | Nxb. Trẻ | 2010 |
393 | TN.00393 | Phạm Văn Nhân | Cùng làm thủ công trại/ Phạm Văn Nhân | Nxb. Trẻ | 2010 |
394 | TN.00394 | Phạm Văn Nhân | Tổ chức cắm trại/ Phạm Văn Nhân | Nxb. Trẻ | 2010 |
395 | TN.00395 | Phạm Văn Nhân | Tổ chức cắm trại/ Phạm Văn Nhân | Nxb. Trẻ | 2010 |
396 | TN.00396 | Phạm Văn Nhân | Tổ chức cắm trại/ Phạm Văn Nhân | Nxb. Trẻ | 2010 |
397 | TN.00397 | | Các bài toán dân gian/ S.t., b.s.: Nguyễn Việt Hải, Vũ Thị Thanh Hương. T.1 | Giáo dục | 2008 |
398 | TN.00398 | Bùi,Văn Trực | Tuyển tập các câu chuyện giáo dục nhân cách. T.1 | Văn hóa - Thông tin | 2013 |
399 | TN.00399 | Bùi,Văn Trực | Tuyển tập các câu chuyện giáo dục nhân cách. T.1 | Văn hóa - Thông tin | 2013 |
400 | TN.00400 | Bùi, Văn Trực | Tập truyện ngụ ngôn giáo dục kỹ năng sống/ Bùi Văn Trực | Văn hóa - Thông tin | 2015 |
401 | TN.00401 | | Người giàu và ba ba: Truyện tranh/ Đạo Quang dịch | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2014 |
402 | TN.00402 | | Rèn luyện kĩ năng sống cho học sinh: Tránh xa những cám dỗ nguy hiểm Internet, ma tuý, tình dục, cờ bạc/ 周勇, 杨花, 张日平 ; Dịch: Cù Thị Thuý Lan, Dương Minh Hào | Giáo dục | 2012 |
403 | TN.00403 | Huỳnh Văn Sơn | Những băn khoăn của tuổi vị thành niên/ Huỳnh Văn Sơn | Giáo dục | 2009 |
404 | TN.00404 | Quốc Chấn | Chuyện thi cử và lập nghiệp của học trò xưa/ Quốc Chấn | Giáo dục | 2009 |
405 | TN.00405 | Đức Thụ | Học cách phán đoán và suy luận/ Đức Thụ, Việt Ân biên soạn | Văn hóa thông tin | 2012 |
406 | TN.00406 | Đỗ Nhật Nam | Tớ đã học tiếng Anh như thế nào?: Nhật ký học tiếng Anh của dịch giả nhỏ tuổi nhất Việt Nam/ Đỗ Nhật Nam | Lao động ; Công ty Sách Thái Hà | 2017 |
407 | TN.00407 | | Tổ chức trò chơi lớn trong sinh hoạt thanh thiếu nhi/ Trần Phiêu...[và những người khác] | Trẻ | 2009 |
408 | TN.00408 | | Tuyển tập những bài ca sinh hoạt/ Nhóm Bách Hợp s.t., b.s.. T.7 | Trẻ | 2008 |
409 | TN.00409 | | Cẩm nang sinh hoạt câu lạc bộ đội nhóm/ Huỳnh Toàn, Quốc Trương | Trẻ | 2009 |
410 | TN.00410 | | Cẩm nang sinh hoạt câu lạc bộ đội nhóm/ Huỳnh Toàn, Quốc Trương | Trẻ | 2009 |
411 | TN.00411 | Nguyễn Dương Hùng Tiến | Các hoạt động vui dành cho đội nhóm/ Nguyễn Dương Hùng Tiến, Nguyễn Hoàng | Trẻ | 2011 |
412 | TN.00412 | Phạm Văn Nhân | Kỹ năng sinh hoạt dã ngoại/ Phạm Văn Nhân b.s.. T.4 | Trẻ | 2008 |
413 | TN.00413 | Phạm Văn Nhân | Kỹ năng sinh hoạt dã ngoại/ Phạm Văn Nhân b.s.. T.4 | Trẻ | 2008 |
414 | TN.00414 | Trương Hưởng | Mật thư danh ngôn: Dành cho thiếu nhi chơi mật thư/ Trương Hưởng | Trẻ | 2010 |
415 | TN.00415 | Phạm Văn Nhân | Chinh phục những đỉnh trời/ Phạm Văn Nhân | Nxb. Trẻ | 2010 |
416 | TN.00416 | Phạm Văn Nhân | Chinh phục những đỉnh trời/ Phạm Văn Nhân | Nxb. Trẻ | 2010 |
417 | TN.00417 | Phạm Văn Nhân | Chinh phục những đỉnh trời/ Phạm Văn Nhân | Nxb. Trẻ | 2010 |
418 | TN.00418 | | Lịch sử Đoàn Thanh niên Cộng Sản Hồ Chí Minh và phong trào Thanh Niên Việt Nam (1925-2006): Hỏi - đáp/ Đặng Quang Vinh (ch.b.)...[và những người khác] b.s. | Thanh niên | 2010 |
419 | TN.00419 | | Lịch sử Đoàn Thanh niên Cộng Sản Hồ Chí Minh và phong trào Thanh Niên Việt Nam (1925-2006): Hỏi - đáp/ Đặng Quang Vinh (ch.b.)...[và những người khác] b.s. | Thanh niên | 2010 |
420 | TN.00420 | | Lịch sử Đoàn Thanh niên Cộng Sản Hồ Chí Minh và phong trào Thanh Niên Việt Nam (1925-2006): Hỏi - đáp/ Đặng Quang Vinh (ch.b.)...[và những người khác] b.s. | Thanh niên | 2010 |
421 | TN.00421 | Nguyễn Vĩnh Cận | Giải toán vui vui giải toán: 100 bài toán dành cho học sinh THCS/ Nguyễn Vĩnh Cận | Giáo dục | 2007 |
422 | TN.00422 | Kim Lân | Vợ nhặt/ Kim Lân (lời) ; Quốc tâm, Minh Hồng (tranh) | Giáo dục Việt Nam | 2011 |
423 | TN.00423 | | Thần hoàng làng: Truyện tranh/ Lời: Ngô Văn Phú ; Tranh: Quốc Tâm, Minh Hồng | Giáo dục | 2011 |
424 | TN.00424 | Hà Ân | Bên bờ Thiên Mạc/ Hà Ân | Kim Đồng | 2011 |
425 | TN.00425 | Nông Quốc Thắng | Sự tích Táo Quân: Truyện cổ Chăm/ Nông Quốc Thắng s.t., b.s. | Kim Đồng | 2011 |
426 | TN.00426 | Nguyễn Hạnh | Tình yêu thương/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên | Trẻ | 2011 |
427 | TN.00427 | | Việt Nam: Dành cho lứa tuổi 6+/ Viết: Hạo Nhiên ; Vẽ: Nguyễn Hào | Kim Đồng | 2020 |
428 | TN.00428 | | Ở đâu có cây trụi lá?/ B.s.: Liên Hoàn, Ngân Hà ; Minh hoạ: Đỗ Giáp Nhất | Kim Đồng | 2019 |
429 | TN.00429 | | Làm thế nào để biết tuổi của cây?: Dành cho lứa tuổi 4+/ B.s.: Liên Hoàn, Ngân Hà ; Minh hoạ: Bùi Tuấn Linh | Kim Đồng | 2019 |
430 | TN.00430 | | Vì sao muôn hoa khoe sắc?: Dành/ B.s.: Liên Hoàn, Ngân Hà ; Minh hoạ: Đỗ Giáp Nhất | Kim Đồng | 2019 |
431 | TN.00431 | | Mái tóc có tác dụng gì?: Dành cho lứa tuổi 4+/ B.s.: Liên Hoàn, Ngân Hà ; Minh hoạ: Bùi Tuấn Linh | Kim Đồng | 2019 |
432 | TN.00432 | | Gió từ đâu đến?: Dành cho lứa tuổi 4+/ B.s.: Liên Hoàn, Ngân Hà ; Minh hoạ: Bùi Tuấn Linh | Kim Đồng | 2019 |
433 | TN.00433 | | Hạt giống luộc chín có nảy mầm được không?: Dành cho lứa tuổi 4+/ B.s.: Liên Hoàn, Ngân Hà ; Minh hoạ: Đỗ Giáp Nhất | Kim Đồng | 2019 |
434 | TN.00434 | | Tại sao quả chuối không có hạt?: Dành cho lứa tuổi 4+/ B.s.: Liên Hoàn, Ngân Hà ; Minh hoạ: Bùi Tuấn Linh | Kim Đồng | 2019 |
435 | TN.00435 | | Vì sao rừng cây có thể chữa bệnh?: Dành cho lứa tuổi 4+/ B.s.: Liên Hoàn, Ngân Hà ; Minh hoạ: Bùi Tuấn Linh | Kim Đồng | 2019 |
436 | TN.00436 | | Tại sao máy bay "sợ" chim?: Dành cho lứa tuổi 4+/ B.s.: Liên Hoàn, Ngân Hà ; Minh hoạ: Bùi Tuấn Linh | Kim Đồng | 2019 |
437 | TN.00437 | | Tại sao mắt chúng ta bị cận thị?: Dành cho lứa tuổi 4+/ B.s.: Liên Hoàn, Ngân Hà ; Minh hoạ: Bùi Tuấn Linh | Kim Đồng | 2019 |
438 | TN.00438 | | Đảo nào lớn nhất thế giới?: Dành cho lứa tuổi 4+/ B.s.: Liên Hoàn, Ngân Hà ; Minh hoạ: Đỗ Giáp Nhất | Kim Đồng | 2019 |
439 | TN.00439 | | Có phải hoa súng biết ngủ không?: Dành cho lứa tuổi 4+/ B.s.: Liên Hoàn, Ngân Hà ; Minh hoạ: Đỗ Giáp Nhất | Kim Đồng | 2019 |
440 | TN.00440 | | Vì sao nước ao có màu xanh?: Dành cho lứa tuổi 4+/ B.s.: Liên Hoàn, Ngân Hà ; Minh hoạ: Bùi Tuấn Linh | Kim Đồng | 2019 |
441 | TN.00441 | Husain, Shahrukh | La Mã/ Shahrukh Husain, Bee Willey; Hà Thu Phương dịch | Giáo dục Việt Nam | 2010 |
442 | TN.00442 | Husain, Shahrukh | La Mã/ Shahrukh Husain, Bee Willey; Hà Thu Phương dịch | Giáo dục Việt Nam | 2010 |
443 | TN.00443 | Husain, Shahrukh | Thần thoại Châu Phi/ Shahrukh Husain; Bee Willey minh họa; Hà Thu Phương dịch | Giáo dục Việt Nam | 2013 |
444 | TN.00444 | Husain, Shahrukh | Thần thoại Châu Phi/ Shahrukh Husain; Bee Willey minh họa; Hà Thu Phương dịch | Giáo dục Việt Nam | 2013 |
445 | TN.00445 | Husain, Shahrukh | Hi Lạp/ Shahrukh Husain; Minh họa: Bee Willey; Hà Thu Phương dịch | Giáo dục | 2010 |
446 | TN.00446 | Husain, Shahrukh | Thần thoại Ấn Độ/ Shahrukh Husain, Bee Willey ; Hà Thu Phương dịch | Giáo dục | 2010 |
447 | TN.00447 | | Thế giới thực vật - cây xanh: The world of plants - green plants : Sách tranh song ngữ Việt - Anh/ B.s.: Tâm Thanh (ch.b.), Thanh Hà ; Huỳnh Kim Tuấn dịch | Giáo dục | 2009 |
448 | TN.00448 | | Thế giới thực vật - cây công nghiệp: The world of plants - industrial crops : Sách tranh song ngữ Việt - Anh/ B.s.: Tâm Thanh (ch.b.), Thanh Hà ; Huỳnh Kim Tuấn dịch | Giáo dục | 2009 |
449 | TN.00449 | | Thế giới thực vật - các loài hoa: The world of plants - flowers : Sách tranh song ngữ Việt - Anh/ B.s.: Tâm Thanh (ch.b.), Thanh Hà ; Huỳnh Kim Tuấn dịch | Giáo dục | 2009 |
450 | TN.00450 | | Thế giới thực vật - các loại rau: The world of plants - vegetables : Sách tranh song ngữ Việt - Anh/ B.s.: Tâm Thanh (ch.b.), Thanh Hà ; Huỳnh Kim Tuấn dịch | Giáo dục | 2009 |
451 | TN.00451 | | Rùa con giúp bạn: Truyện tranh/ Kim Dung, Nguyễn Minh, Minh Hải | Giáo dục | 2012 |
452 | TN.00452 | | Đại dương/ Miranda Macquitty ; Hình ảnh: Frank Greenaway | Kim Đồng | 2012 |
453 | TN.00453 | | Đại dương/ Miranda Macquitty ; Hình ảnh: Frank Greenaway | Kim Đồng | 2012 |
454 | TN.00454 | Gravett, Christopher | Thành và pháo đài/ Christopher Gravett ; Hình ảnh: Geoff Dann ; Dịch: Nguyễn Việt Hùng, Nguyễn Thùy Linh | Kim Đồng | 2012 |
455 | TN.00455 | Gravett, Christopher | Thành và pháo đài/ Christopher Gravett ; Hình ảnh: Geoff Dann ; Dịch: Nguyễn Việt Hùng, Nguyễn Thùy Linh | Kim Đồng | 2012 |
456 | TN.00456 | Gravett, Christopher | Thành và pháo đài/ Christopher Gravett ; Hình ảnh: Geoff Dann ; Dịch: Nguyễn Việt Hùng, Nguyễn Thùy Linh | Kim Đồng | 2012 |
457 | TN.00457 | Philip, Neil | Thần thoại/ Neil Philip ; Dịch: Đinh Ngọc Hưng, Võ Hằng Nga | Kim Đồng | 2012 |
458 | TN.00458 | Philip, Neil | Thần thoại/ Neil Philip ; Dịch: Đinh Ngọc Hưng, Võ Hằng Nga | Kim Đồng | 2012 |
459 | TN.00459 | | Hiệp sĩ/ Christoppher Gravett ; Hình ảnh: Geoff Dann ; Dịch: Lê Mạnh Chiến, Nguyễn Thuỳ Linh | Kim Đồng | 2012 |
460 | TN.00460 | | Hiệp sĩ/ Christoppher Gravett ; Hình ảnh: Geoff Dann ; Dịch: Lê Mạnh Chiến, Nguyễn Thuỳ Linh | Kim Đồng | 2012 |
461 | TN.00461 | Parker, Steve | Bộ xương: Với sự hợp tác của Bảo tàng lịch sử tự nhiên London/ Steve Parker ; Dịch: Nguyễn Ngọc Hải, Nguyễn Minh Trang | Kim Đồng | 2012 |
462 | TN.00462 | Putman, James | Xác ướp/ James Putman ; Hình ảnh: Peter Hayman ; Dịch: Lê Mạnh Chiến, Nguyễn Thuỳ Linh | Kim Đồng | 2012 |
463 | TN.00463 | | Siêu nhí hỏi nhà khoa học trả lời: 100 bí ẩn mọi đứa trẻ đều muốn hỏi một nhà khoa học | Dân trí | 2020 |
464 | TN.00464 | Phạm Văn Nhân | Kỹ năng sinh hoạt dã ngoại/ Phạm Văn Nhân b.s.. T.4 | Trẻ | 2008 |
465 | TN.00465 | | Bồi dưỡng cảm tình Đoàn cho thanh thiếu niên | Trẻ | 2011 |
466 | TN.00466 | | Bồi dưỡng cảm tình Đoàn cho thanh thiếu niên | Trẻ | 2011 |
467 | TN.00467 | | Cẩm nang huấn luyện kỹ năng hoạt động trại | Trẻ ; Trường Đoàn Lý Tự Trọng | 2011 |
468 | TN.00471 | | Cơ thể kì diệu/ S.t., b.s., giới thiệu: Dương Ngọc Mai, Nguyễn Hải Yến | Giáo dục Việt Nam | 2011 |
469 | TN.00472 | | Động vật kì diệu/ S.t., b.s., giới thiệu: Cù Thị Thuý Lan, Vũ Thị Mỹ | Giáo dục Việt Nam | 2011 |
470 | TN.00473 | | Thực vật kì diệu/ S.t., b.s., giới thiệu: Nguyễn Thanh Hà, Nguyễn Hoàng Lâm | Giáo dục Việt Nam | 2011 |
471 | TN.00474 | | Thực vật kì diệu/ S.t., b.s., giới thiệu: Nguyễn Thanh Hà, Nguyễn Hoàng Lâm | Giáo dục Việt Nam | 2011 |
472 | TN.00475 | Thanh Hùng | Hướng dẫn kỹ năng tự phục vụ bản thân và thể hiện sự tự tin trước đám đông/ Thanh Hùng b.s. | Lao động | 2012 |
473 | TN.00477 | | Hoá thạch: Fossils : Study book - Sách bài tập : Trình độ 2/ Lời: Kyowon ELI ; Minh hoạ: Kim Ye Seul ; Dịch: Phương Quỳnh, Ngọc Diệp | Phụ nữ | 2018 |
474 | TN.00478 | | Hoá thạch: Fossils : Study book - Sách bài tập : Trình độ 2/ Lời: Kyowon ELI ; Minh hoạ: Kim Ye Seul ; Dịch: Phương Quỳnh, Ngọc Diệp | Phụ nữ | 2018 |
475 | TN.00479 | | Hoá thạch: Fossils : Study book - Sách bài tập : Trình độ 2/ Lời: Kyowon ELI ; Minh hoạ: Kim Ye Seul ; Dịch: Phương Quỳnh, Ngọc Diệp | Phụ nữ | 2018 |
476 | TN.00480 | | Hoá thạch: Fossils : Study book - Sách bài tập : Trình độ 2/ Lời: Kyowon ELI ; Minh hoạ: Kim Ye Seul ; Dịch: Phương Quỳnh, Ngọc Diệp | Phụ nữ | 2018 |
477 | TN.00481 | | Ghép hình nghệ thuật: Art puzzles : Study book - Sách bài tập/ Lời: Kyowon Eli ; Minh hoạ: Lee Hyung Jin ; Dịch: Thu Ngọc, Ngọc Diệp | Phụ nữ | 2018 |
478 | TN.00482 | | Ghép hình nghệ thuật: Art puzzles : Study book - Sách bài tập/ Lời: Kyowon Eli ; Minh hoạ: Lee Hyung Jin ; Dịch: Thu Ngọc, Ngọc Diệp | Phụ nữ | 2018 |
479 | TN.00483 | | Ghép hình nghệ thuật: Art puzzles : Study book - Sách bài tập/ Lời: Kyowon Eli ; Minh hoạ: Lee Hyung Jin ; Dịch: Thu Ngọc, Ngọc Diệp | Phụ nữ | 2018 |
480 | TN.00484 | | Ghép hình nghệ thuật: Art puzzles : Study book - Sách bài tập/ Lời: Kyowon Eli ; Minh hoạ: Lee Hyung Jin ; Dịch: Thu Ngọc, Ngọc Diệp | Phụ nữ | 2018 |
481 | TN.00485 | | Biển báo: Do's and don'ts : Study book - Sách bài tập/ Lời: Kyowon Eli ; Minh hoạ: Cho Hyun Sook ; Dịch: Thu Ngọc, Ngọc Diệp. T.7 | Phụ nữ | 2018 |
482 | TN.00486 | | Biển báo: Do's and don'ts : Study book - Sách bài tập/ Lời: Kyowon Eli ; Minh hoạ: Cho Hyun Sook ; Dịch: Thu Ngọc, Ngọc Diệp. T.7 | Phụ nữ | 2018 |
483 | TN.00487 | | Biển báo: Do's and don'ts : Study book - Sách bài tập/ Lời: Kyowon Eli ; Minh hoạ: Cho Hyun Sook ; Dịch: Thu Ngọc, Ngọc Diệp. T.7 | Phụ nữ | 2018 |
484 | TN.00488 | | Ngày và đêm: Days and nights : Study book - Sách bài tập/ Lời: Kyowon Eli ; Minh hoạ: Kang Woo Kwon ; Dịch: Thu Ngọc, Ngọc Diệp. T.1 | Phụ nữ | 2018 |
485 | TN.00489 | | Ngày và đêm: Days and nights : Study book - Sách bài tập/ Lời: Kyowon Eli ; Minh hoạ: Kang Woo Kwon ; Dịch: Thu Ngọc, Ngọc Diệp. T.1 | Phụ nữ | 2018 |
486 | TN.00490 | Nguyễn Thị Diệu Thảo | Kỹ thuật làm hoa giấy, hoa vải, hoa voan và hoa lá buông/ Nguyễn Thị Diệu Thảo | Phụ nữ | 2017 |
487 | TN.00491 | Nguyễn Thị Diệu Thảo | Kỹ thuật làm hoa giấy, hoa vải, hoa voan và hoa lá buông/ Nguyễn Thị Diệu Thảo | Phụ nữ | 2017 |
488 | TN.00492 | Đậu Thị Nhung | 30 ngày thực hành lòng biết ơn/ Đậu Thị Nhung ; Minh hoạ: Hoa Quỳnh | Phụ nữ Việt Nam | 2020 |
489 | TN.00493 | Đậu Thị Nhung | 30 ngày thực hành lòng biết ơn/ Đậu Thị Nhung ; Minh hoạ: Hoa Quỳnh | Phụ nữ Việt Nam | 2020 |
490 | TN.00494 | | Trường mẫu giáo của chú voi Grumpa/ Lời: Nishiuchi Minami ; Tranh: Horiuchi Seiichi ; Nguyễn Thảo dịch ; Nhóm Sakurakids h.đ. | Văn học ; Công ty Truyền thông Quảng Văn | 2014 |
491 | TN.00495 | | Con gái giỏi giang không là mọt sách mà vẫn giỏi: Bí kíp để vui học/ Tôn Thất Thiện Nhân, Phạm Thị Thuỳ Linh biên dịch | Trẻ | 2005 |
492 | TN.00496 | | Này cô bé, có hiểu chính mình chưa?: Trắc nghiệm khám phá bản thân, bè bạn và gia đình | Trẻ | 2006 |
493 | TN.00497 | Tôn Thất Thiện Nhân | Bà chị lý tưởng: Bí kíp chăm sóc và trông em/ Tôn Thất Thiện Nhân, Phạm Thị Thuỳ Linh | Trẻ | 2006 |
494 | TN.00498 | | Giáo dục kỹ năng sống lớp 6: = Life skills education/ Huỳnh Lâm Anh Chương (ch.b.), Ngô Thị Phương Hiền, Huỳnh Thị Kim Hoa... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2018 |
495 | TN.00499 | | Giáo dục kỹ năng sống lớp 7: = Life skills education/ Huỳnh Lâm Anh Chương (ch.b.), Ngô Thị Phương Hiền, Huỳnh Thị Kim Hoa... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2018 |
496 | TN.00500 | | Giáo dục kỹ năng sống lớp 8: = Life skills education/ Huỳnh Lâm Anh Chương (ch.b.), Ngô Thị Phương Hiền, Huỳnh Thị Kim Hoa... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2018 |
497 | TN.00501 | | Giáo dục kỹ năng sống lớp 9: = Life skills education/ Huỳnh Lâm Anh Chương (ch.b.), Ngô Thị Phương Hiền, Huỳnh Thị Kim Hoa... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2018 |
498 | TN.00502 | McKee, David | Elmer và cơn lũ: Elmer and the flood : Song ngữ Anh Việt/ David McKee; Vi Hạ dịch. | Dân trí; Công ty cổ phần văn hóa Đông A, | 2023. |
499 | TN.00503 | McKee, David | Elmer và cơn lũ: Elmer and the flood : Song ngữ Anh Việt/ David McKee; Vi Hạ dịch. | Dân trí; Công ty cổ phần văn hóa Đông A, | 2023. |
500 | TN.00504 | McKee, David | Elmer và cơn lũ: Elmer and the flood : Song ngữ Anh Việt/ David McKee; Vi Hạ dịch. | Dân trí; Công ty cổ phần văn hóa Đông A, | 2023. |
501 | TN.00505 | McKee, David | Elmer và cơn lũ: Elmer and the flood : Song ngữ Anh Việt/ David McKee; Vi Hạ dịch. | Dân trí; Công ty cổ phần văn hóa Đông A, | 2023. |
502 | TN.00506 | McKee, David | Elmer và cơn lũ: Elmer and the flood : Song ngữ Anh Việt/ David McKee; Vi Hạ dịch. | Dân trí; Công ty cổ phần văn hóa Đông A, | 2023. |
503 | TN.00507 | McKee, David | Elmer và cơn lũ: Elmer and the flood : Song ngữ Anh Việt/ David McKee; Vi Hạ dịch. | Dân trí; Công ty cổ phần văn hóa Đông A, | 2023. |
504 | TN.00508 | McKee, David | Elmer và cơn lũ: Elmer and the flood : Song ngữ Anh Việt/ David McKee; Vi Hạ dịch. | Dân trí; Công ty cổ phần văn hóa Đông A, | 2023. |
505 | TN.00509 | McKee, David | Elmer và ngày gió lớn: Elmer and the wind : Song ngữ Anh Việt/ David McKee; Trần Hoài Thu dịch. | Dân trí; Công ty cổ phần văn hóa Đông A, | 2023. |
506 | TN.00510 | McKee, David | Elmer và ngày gió lớn: Elmer and the wind : Song ngữ Anh Việt/ David McKee; Trần Hoài Thu dịch. | Dân trí; Công ty cổ phần văn hóa Đông A, | 2023. |
507 | TN.00511 | McKee, David | Elmer và ngày gió lớn: Elmer and the wind : Song ngữ Anh Việt/ David McKee; Trần Hoài Thu dịch. | Dân trí; Công ty cổ phần văn hóa Đông A, | 2023. |
508 | TN.00512 | McKee, David | Elmer và ngày gió lớn: Elmer and the wind : Song ngữ Anh Việt/ David McKee; Trần Hoài Thu dịch. | Dân trí; Công ty cổ phần văn hóa Đông A, | 2023. |
509 | TN.00513 | McKee, David | Elmer và ngày gió lớn: Elmer and the wind : Song ngữ Anh Việt/ David McKee; Trần Hoài Thu dịch. | Dân trí; Công ty cổ phần văn hóa Đông A, | 2023. |
510 | TN.00514 | McKee, David | Elmer và ngày gió lớn: Elmer and the wind : Song ngữ Anh Việt/ David McKee; Trần Hoài Thu dịch. | Dân trí; Công ty cổ phần văn hóa Đông A, | 2023. |
511 | TN.00515 | Waddington, Emma | Vì sao con phải ăn rau?: Những thắc mắc lớn của các bạn nhỏ về thể chất và sức khoẻ/ Emma Waddington, Christopher McCurry ; Minh hoạ: Louis Thomas ; Minh Hà dịch | Kim Đồng | 2018 |
512 | TN.00516 | | Mỵ Châu Trọng Thủy/ Hoàng Khắc Huyên | Mỹ thuật | 2014 |
513 | TN.00517 | | Sự tích trầu cau/ B.s, vẽ tranh: Hoàng Khắc Huyên | Mỹ thuật | 2018 |
514 | TN.00518 | | Cái mũi đen/ Lời: Rury Lee ; Tranh: Emanuele Bertossi ; Uyên Uyên dịch | Nxb. Hội Nhà văn ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam | 2014 |
515 | TN.00519 | | Kiến và chim Bồ Câu: Tranh truyện thiếu nhi = The ant and the dove : Children's comics/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Hà Nội | 2021 |
516 | TN.00520 | Goscinny, René | Nhóc Nicolas quả bóng và những chuyện chưa kể khác/ René Goscinny, Sempé ; Trác Phong dịch | Hội Nhà văn ; Công ty Văn hóa và truyền thông Nhã Nam | 2012 |
517 | TN.00521 | | Để gió cuốn đi/ Lời thơ: Bob Dylan, Minh họa: Jon J Muth, Biên dịch: Ngô Tự Lập | Kim Đồng | 2019 |
518 | TN.00522 | | Để gió cuốn đi/ Lời thơ: Bob Dylan, Minh họa: Jon J Muth, Biên dịch: Ngô Tự Lập | Kim Đồng | 2019 |
519 | TN.00523 | | Để gió cuốn đi/ Lời thơ: Bob Dylan, Minh họa: Jon J Muth, Biên dịch: Ngô Tự Lập | Kim Đồng | 2019 |
520 | TN.00524 | Tuyết Hường | 30 mẫu handmade cực xinh mẹ và bé cùng làm/ Tuyết Hường | Phụ nữ | 2016 |
521 | TN.00525 | Tuyết Hường | 30 mẫu handmade cực xinh mẹ và bé cùng làm/ Tuyết Hường | Phụ nữ | 2016 |
522 | TN.00526 | Tuyết Hường | 30 mẫu handmade cực xinh mẹ và bé cùng làm/ Tuyết Hường | Phụ nữ | 2016 |
523 | TN.00527 | Tuyết Hường | 30 mẫu handmade cực xinh mẹ và bé cùng làm/ Tuyết Hường | Phụ nữ | 2016 |
524 | TN.00528 | Lương Linh | Kể chuyện trên mặt nước: Khám phá nghệ thuật múa rối nước và sưu tập 184 tạo hình quân rối từ truyền thống đến hiện tại : Dành cho tuổi 13+/ Lương Linh | Hà Nội | 2021 |
525 | TN.00529 | Lương Linh | Kể chuyện trên mặt nước: Khám phá nghệ thuật múa rối nước và sưu tập 184 tạo hình quân rối từ truyền thống đến hiện tại : Dành cho tuổi 13+/ Lương Linh | Hà Nội | 2021 |
526 | TN.00530 | Lương Linh | Kể chuyện trên mặt nước: Khám phá nghệ thuật múa rối nước và sưu tập 184 tạo hình quân rối từ truyền thống đến hiện tại : Dành cho tuổi 13+/ Lương Linh | Hà Nội | 2021 |
527 | TN.00531 | Lương Linh | Kể chuyện trên mặt nước: Khám phá nghệ thuật múa rối nước và sưu tập 184 tạo hình quân rối từ truyền thống đến hiện tại : Dành cho tuổi 13+/ Lương Linh | Hà Nội | 2021 |
528 | TN.00532 | Lương Linh | Kể chuyện trên mặt nước: Khám phá nghệ thuật múa rối nước và sưu tập 184 tạo hình quân rối từ truyền thống đến hiện tại : Dành cho tuổi 13+/ Lương Linh | Hà Nội | 2021 |
529 | TN.00533 | Lương Linh | Kể chuyện trên mặt nước: Khám phá nghệ thuật múa rối nước và sưu tập 184 tạo hình quân rối từ truyền thống đến hiện tại : Dành cho tuổi 13+/ Lương Linh | Hà Nội | 2021 |
530 | TN.00534 | Lương Linh | Kể chuyện trên mặt nước: Khám phá nghệ thuật múa rối nước và sưu tập 184 tạo hình quân rối từ truyền thống đến hiện tại : Dành cho tuổi 13+/ Lương Linh | Hà Nội | 2021 |
531 | TN.00535 | Lương Linh | Kể chuyện trên mặt nước: Khám phá nghệ thuật múa rối nước và sưu tập 184 tạo hình quân rối từ truyền thống đến hiện tại : Dành cho tuổi 13+/ Lương Linh | Hà Nội | 2021 |
532 | TN.00536 | | Một phường rối nước: Bé tập đếm : Truyện tranh : 3 tuổi+/ Lương Linh, Thiên Lộc | Nxb. Hà Nội ; Công ty Hộp Mặt Trời | 2019 |
533 | TN.00537 | | Một phường rối nước: Bé tập đếm : Truyện tranh : 3 tuổi+/ Lương Linh, Thiên Lộc | Nxb. Hà Nội ; Công ty Hộp Mặt Trời | 2019 |
534 | TN.00538 | | Một phường rối nước: Bé tập đếm : Truyện tranh : 3 tuổi+/ Lương Linh, Thiên Lộc | Nxb. Hà Nội ; Công ty Hộp Mặt Trời | 2019 |
535 | TN.00539 | | Một phường rối nước: Bé tập đếm : Truyện tranh : 3 tuổi+/ Lương Linh, Thiên Lộc | Nxb. Hà Nội ; Công ty Hộp Mặt Trời | 2019 |
536 | TN.00540 | | Một phường rối nước: Bé tập đếm : Truyện tranh : 3 tuổi+/ Lương Linh, Thiên Lộc | Nxb. Hà Nội ; Công ty Hộp Mặt Trời | 2019 |
537 | TN.00541 | | Một phường rối nước: Bé tập đếm : Truyện tranh : 3 tuổi+/ Lương Linh, Thiên Lộc | Nxb. Hà Nội ; Công ty Hộp Mặt Trời | 2019 |
538 | TN.00542 | | Một phường rối nước: Bé tập đếm : Truyện tranh : 3 tuổi+/ Lương Linh, Thiên Lộc | Nxb. Hà Nội ; Công ty Hộp Mặt Trời | 2019 |
539 | TN.00543 | | Một phường rối nước: Bé tập đếm : Truyện tranh : 3 tuổi+/ Lương Linh, Thiên Lộc | Nxb. Hà Nội ; Công ty Hộp Mặt Trời | 2019 |
540 | TN.00544 | | Một phường rối nước: Bé tập đếm : Truyện tranh : 3 tuổi+/ Lương Linh, Thiên Lộc | Nxb. Hà Nội ; Công ty Hộp Mặt Trời | 2019 |
541 | TN.00545 | | Một phường rối nước: Bé tập đếm : Truyện tranh : 3 tuổi+/ Lương Linh, Thiên Lộc | Nxb. Hà Nội ; Công ty Hộp Mặt Trời | 2019 |
542 | TN.00546 | | Bé cà chua tốt bụng: = Baby tomato í kind-hearted : Song ngữ Việt - Anh/ Y Phù ; Minh họa: Cao Thanh, Vương Siêu ; Hoàng Thuỷ dịch ; Nguyễn Quốc Hùng h.đ. | Phụ nữ | 2016 |
543 | TN.00547 | | Bé cà chua tốt bụng: = Baby tomato í kind-hearted : Song ngữ Việt - Anh/ Y Phù ; Minh họa: Cao Thanh, Vương Siêu ; Hoàng Thuỷ dịch ; Nguyễn Quốc Hùng h.đ. | Phụ nữ | 2016 |
544 | TN.00548 | Noble, Jean-Francois | Rác thải - Tớ khám phá, tớ hiểu, tớ hành động/ Jean-Francois Noblet viết lời; Laurent Audouin vẽ tranh; Ngô Diệu Châu dịch. | Kim Đồng | 2020 |
545 | TN.00549 | Noble, Jean-Francois | Rác thải - Tớ khám phá, tớ hiểu, tớ hành động/ Jean-Francois Noblet viết lời; Laurent Audouin vẽ tranh; Ngô Diệu Châu dịch. | Kim Đồng | 2021 |
546 | TN.00550 | Trương Cần | Tôi là chế ngự đại vương: Dành cho trẻ 6-12 tuổi/ Trí Đức: s.t, b.s | Thanh Niên | 2021 |
547 | TN.00551 | | Cha mẹ không phải người đầy tớ của tôi/ Haohaizi Chengzang Riji | Thanh Niên | 2021 |
548 | TN.00552 | | Cha mẹ không phải người đầy tớ của tôi/ Haohaizi Chengzang Riji | Thanh Niên | 2021 |
549 | TN.00553 | | Dũng cảm đối mặt với khó khăn: Dành cho trẻ 6-12 tuổi/ Trí Đức: s.t, b.s | Thanh Niên | 2021 |
550 | TN.00554 | | Những câu hỏi đáp nâng cao trí thông minh: Đố em đoán ra được/ Nguyễn Phương Hoà b.s. | Công an nhân dân | 2012 |
551 | TN.00555 | Song Linh | Khám phá thế giới kì thú diệu kỳ mênh mông/ Song Linh | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2012 |
552 | TN.00556 | ALex Tu (Dương Thanh Tú) | Nói với con gái 20 lời của bà mẹ 30/ ALex Tu (Dương Thanh Tú) | Phụ nữ | 2016 |
553 | TN.00557 | Keene (Carolyn) | Nữ thám tử Nancy Drew - Chạy đua với thời gian/ Carolyn Keene; Nguyễn Thị Bích Huyền: dịch | Trẻ | 2009 |
554 | TN.00558 | Trịnh Xuân Hoa | Cậu bé phi thường Mã Minh Gia/ Trịnh Xuân Hoa. T.3 | Kim Đồng | 2008 |
555 | TN.00559 | Trịnh Xuân Hoa | Cậu bé phi thường Mã Minh Gia. T.4 | Kim Đồng | 2008 |
556 | TN.00560 | | Why?: Phát minh - Khám phá/ Kim Min Jea ; Ninh Trung Tân biên dịch. T.1 | Trẻ | 2014 |
557 | TN.00561 | | Ngày sinh nhật/ Tranh: Phương Hoa ; Lời: Hoài Thu | Trẻ | 2013 |
558 | TN.00562 | | Xe đầu kéo được việc: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 2-6/ Lời: Mijica ; Tranh: Tianying ; Nguyễn Thanh Vân dịch | Kim Đồng | 2023 |
559 | TN.00563 | | Sơn thần thuỷ quái: Truyện tranh/ Truyện: Thanh Hương; Tranh: Đức Trọng, Thùy Hoan. T.1 | Kim Đồng | 2005 |
560 | TN.00564 | | Sơn thần thuỷ quái: Truyện tranh/ Truyện: Thanh Hương; Tranh: Đức Trọng, Thùy Hoan. T.2 | Kim Đồng | 2005 |
561 | TN.00565 | | Sơn thần thủy quái: Truyện tranh/ Truyện: Thanh Hương; Tranh: Đức Trọng, Thùy Hoan. T.8 | Kim Đồng | 2005 |
562 | TN.00566 | | Tự khúc trẻ/ Tố Oanh, Hoài Trang, Trương Bảo Châu... | Trẻ | 1998 |
563 | TN.00567 | Chân Tính | Bài học biết ơn/ Chân Tính; vẽ minh họa: Dương Ngọc | Hồng Đức | 2021 |
564 | TN.00568 | | Thái Lan: Dành cho lứa tuổi 6+/ Viết: Hoài Nam ; Vẽ: Nguyễn Hào | Kim Đồng | 2023 |
565 | TN.00569 | | Thái Lan: Dành cho lứa tuổi 6+/ Viết: Hoài Nam ; Vẽ: Nguyễn Hào | Kim Đồng | 2023 |
566 | TN.00570 | | Thái Lan: Dành cho lứa tuổi 6+/ Viết: Hoài Nam ; Vẽ: Nguyễn Hào | Kim Đồng | 2023 |
567 | TN.00571 | | Đan Mạch: Dành cho lứa tuổi 6+/ Viết: Minh Tuấn ; Vẽ: Nguyễn Hào | Kim Đồng | 2021 |
568 | TN.00572 | | Đan Mạch: Dành cho lứa tuổi 6+/ Viết: Minh Tuấn ; Vẽ: Nguyễn Hào | Kim Đồng | 2021 |
569 | TN.00573 | Hoài Nam | Ấn Độ/ Hoài Nam viết lời; Nguyễn Hào vẽ tranh | Kim Đồng | 2022 |
570 | TN.00574 | Hoài Nam | Ấn Độ/ Hoài Nam viết lời; Nguyễn Hào vẽ tranh | Kim Đồng | 2022 |
571 | TN.00575 | | Nga/ Hoài Nam viết lời; Nguyễn Hào vẽ tranh | Kim Đồng | 2023 |
572 | TN.00576 | | Nga/ Hoài Nam viết lời; Nguyễn Hào vẽ tranh | Kim Đồng | 2023 |
573 | TN.00577 | Hoài Nam | Anh/ Hoài Nam viết lời; Nguyễn Hào vẽ tranh | Kim Đồng | 2023 |
574 | TN.00578 | | Nhật Bản: Dành cho lứa tuổi 6+/ Viết: Hạo Nhiên ; Vẽ: Nguyễn Hào | Kim Đồng | 2023 |
575 | TN.00579 | Minh Tuấn | Hà Lan/ Minh Tuấn viết lời; Nguyễn Hào vẽ tranh | Kim Đồng | 2023 |
576 | TN.00580 | | Cùng ra vườn hoa: Truyện tranh/ Lời: X Kwang ; Tranh: Li Lili ; Hoàng Phương Thuý dịch | Kim Đồng | 2019 |
577 | TN.00581 | | Cùng ra vườn hoa: Truyện tranh/ Lời: X Kwang ; Tranh: Li Lili ; Hoàng Phương Thuý dịch | Kim Đồng | 2019 |
578 | TN.00582 | | Vui chơi ngoài trời/ Lời: X Kwang ; Tranh: Li Lili ; Hoàng Phương Thuý dịch | Kim Đồng | 2017 |
579 | TN.00583 | Hoa Niên | Cáo và chó/ Hoa Niên | Đồng Nai | 2009 |
580 | TN.00584 | Minh Tâm | Tin vào điều kỳ diệu: Tập truyện ngắn/ Minh Tâm | Trẻ | 2020 |
581 | TN.00585 | Minh Tâm | Tin vào điều kỳ diệu: Tập truyện ngắn/ Minh Tâm | Trẻ | 2020 |
582 | TN.00586 | Nguyễn Hạnh | Lòng hiếu thảo/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên | Nxb. Trẻ | 2012 |
583 | TN.00587 | Wolf, Stefan | Lão thầy bói mù: Đặc vụ thứ hai của tứ quái TKKG/ Stefan Wolf ; Thực hiện: Vũ Hương Giang, Bùi Chí Vinh | Kim đồng | 2003 |
584 | TN.00588 | Wolf, Stefan | Ngôi mộ trống trên dồng hoang: Đặc vụ thứ ba của tứ quái TKKG/ Stefan Wolf ; Thực hiện: Vũ Hương Giang, Bùi Chí Vinh | Kim đồng | . |